Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARE thành HUF

CARE/HUF: 1 CARE = 0.0001975 HUF. Giá chuyển đổi 1 CareCoin (CARE) thành Forint Hungary (HUF) là 0.0001975 HUF hôm nay.
CARE
CARE
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARE/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CareCoin (CARE) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARE hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARE hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 CARE sẽ mất 0.00 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 5,063.89 CARE và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 25,319.44 CARE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARE sang HUF

Chuyển đổi HUF sang CARE

CareCoin
Forint Hungary
1 CARE
0.0001975  HUF
2 CARE
0.0003950  HUF
5 CARE
0.0009874  HUF
10 CARE
0.001975  HUF
20 CARE
0.003950  HUF
50 CARE
0.009874  HUF
100 CARE
0.01975  HUF
200 CARE
0.03950  HUF
500 CARE
0.09874  HUF
1000 CARE
0.1975  HUF
5000 CARE
0.9874  HUF
10000 CARE
1.97  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARE thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của CareCoin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARE sang HUF, lên đến 10000 CARE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
CareCoin
10 HUF
50,638.88 CARE
50 HUF
253,194.38 CARE
100 HUF
506,388.75 CARE
200 HUF
1,012,777.51 CARE
500 HUF
2,531,943.77 CARE
1000 HUF
5,063,887.53 CARE
2000 HUF
10,127,775.06 CARE
5000 HUF
25,319,437.65 CARE
10000 HUF
50,638,875.3 CARE
50000 HUF
253,194,376.5 CARE
100000 HUF
506,388,753 CARE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành CARE toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo CareCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang CARE, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARE/HUF

CARE/HUF: 1 CARE = 0.0001975 HUF; 2025/05/01 03:33:33
Trong 1D vừa qua, CareCoin đã thay đổi -5.67% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CareCoin(CARE) đã thay đổi -5.67% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành CARE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CARE sang HUF: Biến động và thay đổi giá của CareCoin/HUF

Giá CareCoin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.0002415 HUF trong khi giá CareCoin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.0001883 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CareCoin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARE theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002096 HUF
0.0002415 HUF
0.0002833 HUF
0.0003936 HUF
Thấp
0.0001883 HUF
0.0001883 HUF
0.0001883 HUF
0.0001858 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.67%
-14.37%
-25.42%
-25.35%

Thông tin CareCoin

Số liệu thị trường CARE sang HUF

CARE/HUF:
Ft0.0001975
Khối lượng CARE 24 giờ:
Ft6,255,869.34
Vốn hóa thị trường CARE:
Ft382,019.86
Nguồn cung lưu hành CARE:
1.93B CARE

Tỷ giá CARE sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CareCoin thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CareCoin là Ft0.0001975 mỗi CARE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft382,019.86 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,934,505,700 CARE. Khối lượng giao dịch của CareCoin đã thay đổi +10.10% (Ft573,808.59 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARE là Ft5,682,060.75.

Thông tin thêm về CareCoin trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CareCoin phổ biến nhất là CARE sang HUF, trong đó mã của CareCoin là CARE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARE sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARE sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CareCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CARE đến TWD
1 CARE thành NT$0.{4}1772 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARE đến CNY
1 CARE thành ¥0.{5}4013 CNY
popular info Đô la Mỹ
CARE đến USD
1 CARE thành $0.{6}5521 USD
popular info Euro
CARE đến EUR
1 CARE thành €0.{6}4880 EUR
popular info Đô la Canada
CARE đến CAD
1 CARE thành C$0.{6}7612 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARE đến KRW
1 CARE thành ₩0.0007882 KRW
popular info Yên Nhật
CARE đến JPY
1 CARE thành ¥0.{4}7900 JPY
popular info Bảng Anh
CARE đến GBP
1 CARE thành £0.{6}4147 GBP
popular info Forint Hungary
CARE đến HUF
1 CARE thành Ft0.0001975 HUF
popular info Real Brazil
CARE đến BRL
1 CARE thành R$0.{5}3133 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,893,266.01 HUF
other assets Biswap
BSW đến HUF
1 BSW thành Ft19.84 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft53,224.9 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft789.76 HUF
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến HUF
1 FARTCOIN thành Ft440.16 HUF
other assets Voxies
VOXEL đến HUF
1 VOXEL thành Ft41.74 HUF
other assets Curve DAO Token
CRV đến HUF
1 CRV thành Ft258.8 HUF
other assets Worldcoin
WLD đến HUF
1 WLD thành Ft380.55 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft583.62 HUF
other assets Akash Network
AKT đến HUF
1 AKT thành Ft611.42 HUF

Bảng chuyển đổi từ CARE sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của CareCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARE thành Forint Hungary đã thay đổi -14.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.67%, đạt mức cao nhất là 0.0002096 HUF và mức thấp nhất là 0.0001883 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CARE là Ft0.0002648 HUF , thay đổi -25.42% so với giá hiện tại. CareCoin đã thay đổi
-Ft
0.0003187HUF
, tương đương mức thay đổi -61.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CAREFt0.{4}9874Ft0.0001047
-5.67%
1 CAREFt0.0001975Ft0.0002093
-5.67%
5 CAREFt0.0009874Ft0.001047
-5.67%
10 CAREFt0.001975Ft0.002093
-5.67%
50 CAREFt0.009874Ft0.01047
-5.67%
100 CAREFt0.01975Ft0.02093
-5.67%
500 CAREFt0.09874Ft0.1047
-5.67%
1000 CAREFt0.1975Ft0.2093
-5.67%

Câu Hỏi Thường Gặp CARE/HUF

1 CareCoin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 CareCoin (CARE) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.0001975.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARE với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,063.89 CARE đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARE sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARE sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARE bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 25,319.44 CARE, trong khi 5 CARE sẽ có giá khoảng 0.0009874HUF.
Giá cao nhất của CARE/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARE tính theo HUF là Ft6.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARE/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CareCoin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CareCoin (CARE) đã giảm 14.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CareCoin (CARE) đã giảm 25.42% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARE thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CareCoin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARE/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARE/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARE/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARE/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CareCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.