Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95524.84 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95524.84 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95524.84 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CARE thành EUR
CARE/EUR: 1 CARE = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 Carebit (CARE) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

CARE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Carebit (CARE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARE hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARE hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 CARE sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity CARE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity CARE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CARE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang CARE
Carebit
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Carebit tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARE sang EUR, lên đến 10000 CARE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Carebit
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CARE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Carebit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CARE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CARE/EUR
CARE/EUR: 1 CARE = 0 EUR; 2025/05/04 14:18:39
Trong 1D vừa qua, Carebit đã thay đổi -12.53% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Carebit(CARE) đã thay đổi -12.53% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CARE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CARE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Carebit/EUR
Giá Carebit cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}2582 EUR trong khi giá Carebit thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}8192 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Carebit theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1396 EUR | 0.{4}2582 EUR | 8.85 EUR | 8.85 EUR |
Thấp | 0.{5}8192 EUR | 0.{5}8192 EUR | 0.{6}8869 EUR | 0.{6}4443 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.53% | -35.18% | +958.21% | -59.70% |
Thông tin Carebit
Số liệu thị trường CARE sang EUR
CARE/EUR:
--
Khối lượng CARE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CARE:
--
Nguồn cung lưu hành CARE:
0 CARE
Tỷ giá CARE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Carebit thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Carebit là €0 mỗi CARE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARE. Khối lượng giao dịch của Carebit đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARE là €0.
Thông tin thêm về Carebit trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Carebit phổ biến nhất là CARE sang EUR, trong đó mã của Carebit là CARE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CARE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CARE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CARE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Carebit phổ biến

CARE đến TWD
1 CARE thành NT$0 TWD

CARE đến CNY
1 CARE thành ¥0 CNY

CARE đến USD
1 CARE thành $0 USD

CARE đến EUR
1 CARE thành €0 EUR

CARE đến CAD
1 CARE thành C$0 CAD

CARE đến KRW
1 CARE thành ₩0 KRW

CARE đến JPY
1 CARE thành ¥0 JPY

CARE đến GBP
1 CARE thành £0 GBP

CARE đến BRL
1 CARE thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5238 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.82 EUR

ASR đến EUR
1 ASR thành €1.59 EUR

ABT đến EUR
1 ABT thành €1.22 EUR

DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.77 EUR

DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1615 EUR

STPT đến EUR
1 STPT thành €0.06269 EUR

BERA đến EUR
1 BERA thành €2.53 EUR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến EUR
1 BTT thành €0.{6}6343 EUR

ENS đến EUR
1 ENS thành €16.76 EUR
Bảng chuyển đổi từ CARE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Carebit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARE thành Euro đã thay đổi -35.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.53%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1396 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}8192 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CARE là €-0.{5}9491 EUR , thay đổi +958.21% so với giá hiện tại. Carebit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.19% so với năm trước.
-€
0.{5}7968EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CARE | €0 | €0.{6}7506 | -12.53% |
1 CARE | €0 | €0.{5}1501 | -12.53% |
5 CARE | €0 | €0.{5}7506 | -12.53% |
10 CARE | €0 | €0.{4}1501 | -12.53% |
50 CARE | €0 | €0.{4}7506 | -12.53% |
100 CARE | €0 | €0.0001501 | -12.53% |
500 CARE | €0 | €0.0007506 | -12.53% |
1000 CARE | €0 | €0.001501 | -12.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp CARE/EUR
1 Carebit bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Carebit (CARE) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity CARE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity CARE, trong khi 5 CARE sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của CARE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARE tính theo EUR là €8.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Carebit tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Carebit (CARE) đã giảm 35.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Carebit (CARE) đã tăng 958.21% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Carebit và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Carebit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
