Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103391.00 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103391.00 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103391.00 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUNI thành KWD
BUNI/KWD: 1 BUNI = 0.0007250 KWD. Giá chuyển đổi 1 Bunicorn (BUNI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0007250 KWD hôm nay.

BUNI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUNI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bunicorn (BUNI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUNI hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUNI hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 BUNI sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,379.29 BUNI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 6,896.45 BUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUNI sang KWD
Chuyển đổi KWD sang BUNI
Bunicorn
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUNI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Bunicorn tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUNI sang KWD, lên đến 10000 BUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Bunicorn
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành BUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Bunicorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang BUNI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUNI/KWD
BUNI/KWD: 1 BUNI = 0.0007250 KWD; 2025/05/14 15:37:02
Trong 1D vừa qua, Bunicorn đã thay đổi 0.00% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bunicorn(BUNI) đã thay đổi 0.00% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành BUNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BUNI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Bunicorn/KWD
Giá Bunicorn cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0007491 KWD trong khi giá Bunicorn thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0006779 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bunicorn theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUNI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007250 KWD | 0.0007491 KWD | 0.0007491 KWD | 0.0008016 KWD |
Thấp | 0.0007250 KWD | 0.0006779 KWD | 0.0006575 KWD | 0.0006007 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +6.96% | +7.85% | -8.98% |
Thông tin Bunicorn
Số liệu thị trường BUNI sang KWD
BUNI/KWD:
د.ك0.0007250
Khối lượng BUNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUNI:
د.ك20,336
Nguồn cung lưu hành BUNI:
28.05M BUNI
Tỷ giá BUNI sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bunicorn thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bunicorn là د.ك0.0007250 mỗi BUNI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك20,336 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,049,238 BUNI. Khối lượng giao dịch của Bunicorn đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUNI là د.ك0.
Thông tin thêm về Bunicorn trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bunicorn phổ biến nhất là BUNI sang KWD, trong đó mã của Bunicorn là BUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUNI sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUNI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUNI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUNI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bunicorn phổ biến

BUNI đến TWD
1 BUNI thành NT$0.07146 TWD

BUNI đến CNY
1 BUNI thành ¥0.01699 CNY
BUNI đến KWD
1 BUNI thành د.ك0.0007250 KWD

BUNI đến USD
1 BUNI thành $0.002358 USD

BUNI đến EUR
1 BUNI thành €0.002104 EUR

BUNI đến CAD
1 BUNI thành C$0.003294 CAD

BUNI đến KRW
1 BUNI thành ₩3.29 KRW

BUNI đến JPY
1 BUNI thành ¥0.3447 JPY

BUNI đến GBP
1 BUNI thành £0.001774 GBP

BUNI đến BRL
1 BUNI thành R$0.01323 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك794.27 KWD

PEOPLE đến KWD
1 PEOPLE thành د.ك0.01099 KWD

PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.3570 KWD

ETHFI đến KWD
1 ETHFI thành د.ك0.4063 KWD

WCT đến KWD
1 WCT thành د.ك0.1706 KWD

GST đến KWD
1 GST thành د.ك0.003462 KWD

RAY đến KWD
1 RAY thành د.ك1.1 KWD

WAL đến KWD
1 WAL thành د.ك0.2207 KWD

SATS đến KWD
1 SATS thành د.ك0.{7}1933 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك54.29 KWD
Bảng chuyển đổi từ BUNI sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Bunicorn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUNI thành Dinar Kuwait đã thay đổi +6.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0007250 KWD và mức thấp nhất là 0.0007250 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 BUNI là د.ك0.0006723 KWD , thay đổi +7.85% so với giá hiện tại. Bunicorn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.86% so với năm trước.
-د.ك
0.0001797KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUNI | د.ك0.0003625 | د.ك0.0003625 | 0.00% |
1 BUNI | د.ك0.0007250 | د.ك0.0007250 | 0.00% |
5 BUNI | د.ك0.003625 | د.ك0.003625 | 0.00% |
10 BUNI | د.ك0.007250 | د.ك0.007250 | 0.00% |
50 BUNI | د.ك0.03625 | د.ك0.03625 | 0.00% |
100 BUNI | د.ك0.07250 | د.ك0.07250 | 0.00% |
500 BUNI | د.ك0.3625 | د.ك0.3625 | 0.00% |
1000 BUNI | د.ك0.7250 | د.ك0.7250 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUNI/KWD
1 Bunicorn bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Bunicorn (BUNI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0007250.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUNI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,379.29 BUNI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUNI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUNI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUNI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 6,896.45 BUNI, trong khi 5 BUNI sẽ có giá khoảng 0.003625KWD.
Giá cao nhất của BUNI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUNI tính theo KWD là د.ك0.1908. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUNI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bunicorn tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 6.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bunicorn (BUNI) đã tăng 7.85% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUNI thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bunicorn và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUNI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUNI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUNI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUNI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bunicorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
