Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUB thành EUR

BUB/EUR: 1 BUB = 0.0008734 EUR. Giá chuyển đổi 1 Bubble (BUB) thành Euro (EUR) là 0.0008734 EUR hôm nay.
BUB
BUB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bubble (BUB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUB hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUB hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 BUB sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,144.89 BUB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,724.46 BUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUB sang EUR

Chuyển đổi EUR sang BUB

Bubble
Euro
1 BUB
0.0008734  EUR
2 BUB
0.001747  EUR
5 BUB
0.004367  EUR
10 BUB
0.008734  EUR
20 BUB
0.01747  EUR
50 BUB
0.04367  EUR
100 BUB
0.08734  EUR
200 BUB
0.1747  EUR
500 BUB
0.4367  EUR
1000 BUB
0.8734  EUR
10000 BUB
8.73  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Bubble tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUB sang EUR, lên đến 10000 BUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Bubble
100 EUR
114,489.12 BUB
200 EUR
228,978.24 BUB
500 EUR
572,445.6 BUB
1000 EUR
1,144,891.19 BUB
2000 EUR
2,289,782.39 BUB
5000 EUR
5,724,455.97 BUB
10000 EUR
11,448,911.94 BUB
50000 EUR
57,244,559.68 BUB
100000 EUR
114,489,119.36 BUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BUB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Bubble đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BUB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUB/EUR

BUB/EUR: 1 BUB = 0.0008734 EUR; 2025/05/10 03:41:47
Trong 1D vừa qua, Bubble đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bubble(BUB) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BUB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BUB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Bubble/EUR

Giá Bubble cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0008734 EUR trong khi giá Bubble thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0008734 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bubble theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008734 EUR
0.0008734 EUR
0.0008734 EUR
0.0008734 EUR
Thấp
0.0008734 EUR
0.0008734 EUR
0.0008734 EUR
0.0008734 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Thông tin Bubble

Số liệu thị trường BUB sang EUR

BUB/EUR:
€0.0008734
Khối lượng BUB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUB:
--
Nguồn cung lưu hành BUB:
0 BUB

Tỷ giá BUB sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bubble thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bubble là €0.0008734 mỗi BUB, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUB. Khối lượng giao dịch của Bubble đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUB là €0.

Thông tin thêm về Bubble trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bubble phổ biến nhất là BUB sang EUR, trong đó mã của Bubble là BUB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUB sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Bubble phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUB đến TWD
1 BUB thành NT$0.02973 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUB đến CNY
1 BUB thành ¥0.007116 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUB đến USD
1 BUB thành $0.0009827 USD
popular info Euro
BUB đến EUR
1 BUB thành €0.0008734 EUR
popular info Đô la Canada
BUB đến CAD
1 BUB thành C$0.001370 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BUB đến KRW
1 BUB thành ₩1.37 KRW
popular info Yên Nhật
BUB đến JPY
1 BUB thành ¥0.1429 JPY
popular info Bảng Anh
BUB đến GBP
1 BUB thành £0.0007386 GBP
popular info Real Brazil
BUB đến BRL
1 BUB thành R$0.005556 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến EUR
1 PNUT thành €0.3159 EUR
other assets Pyth Network
PYTH đến EUR
1 PYTH thành €0.1643 EUR
other assets Doodles
DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.007533 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.04705 EUR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến EUR
1 GOAT thành €0.1459 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01375 EUR
other assets Velodrome Finance
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.06492 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,079.32 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02591 EUR
other assets SUNDOG
SUNDOG đến EUR
1 SUNDOG thành €0.06355 EUR

Bảng chuyển đổi từ BUB sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Bubble đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUB thành Euro đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0008734 EUR và mức thấp nhất là 0.0008734 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BUB là €0.0008734 EUR , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Bubble đã thay đổi
-
0.0008036EUR
, tương đương mức thay đổi -47.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BUB€0.0004367€0.0004367
-0.00%
1 BUB€0.0008734€0.0008734
-0.00%
5 BUB€0.004367€0.004367
-0.00%
10 BUB€0.008734€0.008734
-0.00%
50 BUB€0.04367€0.04367
-0.00%
100 BUB€0.08734€0.08734
-0.00%
500 BUB€0.4367€0.4367
-0.00%
1000 BUB€0.8734€0.8734
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp BUB/EUR

1 Bubble bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Bubble (BUB) trong Euro (EUR) là €0.0008734.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,144.89 BUB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,724.46 BUB, trong khi 5 BUB sẽ có giá khoảng 0.004367EUR.
Giá cao nhất của BUB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUB tính theo EUR là €0.4210. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bubble tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bubble (BUB) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bubble (BUB) đã giảm 0.00% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUB thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bubble và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bubble và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.