Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94100.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94100.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94100.00 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUBBA thành KRW
BUBBA/KRW: 1 BUBBA = 0.04776 KRW. Giá chuyển đổi 1 Bubba (BUBBA) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.04776 KRW hôm nay.

BUBBA
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUBBA/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bubba (BUBBA) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUBBA hiện có giá trị là 0.05 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUBBA hiện có giá 0.05 KRW, nghĩa là mua 5 BUBBA sẽ mất 0.24 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 20.94 BUBBA và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 104.7 BUBBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUBBA sang KRW
Chuyển đổi KRW sang BUBBA
Bubba
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUBBA thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Bubba tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUBBA sang KRW, lên đến 10000 BUBBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Bubba
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành BUBBA toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Bubba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang BUBBA, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUBBA/KRW
BUBBA/KRW: 1 BUBBA = 0.04776 KRW; 2025/04/27 05:05:06
Trong 1D vừa qua, Bubba đã thay đổi -0.60% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bubba(BUBBA) đã thay đổi -0.60% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành BUBBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BUBBA sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Bubba/KRW
Giá Bubba cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.04280 KRW trong khi giá Bubba thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.03771 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bubba theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUBBA theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04250 KRW | 0.04280 KRW | 0.04553 KRW | 0.1357 KRW |
Thấp | 0.04224 KRW | 0.03771 KRW | 0.03181 KRW | 0.03181 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.60% | +14.34% | -0.15% | -63.59% |
Thông tin Bubba
Số liệu thị trường BUBBA sang KRW
BUBBA/KRW:
₩0.04776
Khối lượng BUBBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUBBA:
--
Nguồn cung lưu hành BUBBA:
0 BUBBA
Tỷ giá BUBBA sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bubba thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bubba là ₩0.04776 mỗi BUBBA, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUBBA. Khối lượng giao dịch của Bubba đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUBBA là ₩0.
Thông tin thêm về Bubba trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bubba phổ biến nhất là BUBBA sang KRW, trong đó mã của Bubba là BUBBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUBBA sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUBBA sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUBBA (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUBBA bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUBBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bubba phổ biến

BUBBA đến TWD
1 BUBBA thành NT$0.001081 TWD

BUBBA đến CNY
1 BUBBA thành ¥0.0002420 CNY

BUBBA đến USD
1 BUBBA thành $0.{4}3320 USD

BUBBA đến EUR
1 BUBBA thành €0.{4}2917 EUR

BUBBA đến CAD
1 BUBBA thành C$0.{4}4610 CAD

BUBBA đến KRW
1 BUBBA thành ₩0.04776 KRW

BUBBA đến JPY
1 BUBBA thành ¥0.004770 JPY

BUBBA đến GBP
1 BUBBA thành £0.{4}2494 GBP

BUBBA đến BRL
1 BUBBA thành R$0.0001889 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩7.89 KRW

SYN đến KRW
1 SYN thành ₩489.46 KRW

ACH đến KRW
1 ACH thành ₩41.45 KRW

ARPA đến KRW
1 ARPA thành ₩43.12 KRW

TRX đến KRW
1 TRX thành ₩363.36 KRW

ETHW đến KRW
1 ETHW thành ₩2,848.56 KRW

AIOZ đến KRW
1 AIOZ thành ₩622.85 KRW

JST đến KRW
1 JST thành ₩59.7 KRW

WEN đến KRW
1 WEN thành ₩0.06298 KRW

VIB đến KRW
1 VIB thành ₩33.44 KRW
Bảng chuyển đổi từ BUBBA sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Bubba đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUBBA thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +14.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.60%, đạt mức cao nhất là 0.04250 KRW và mức thấp nhất là 0.04224 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 BUBBA là ₩0.04782 KRW , thay đổi -0.15% so với giá hiện tại. Bubba đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.11% so với năm trước.
-₩
2.19KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUBBA | ₩0.02388 | ₩0.02400 | -0.60% |
1 BUBBA | ₩0.04776 | ₩0.04801 | -0.60% |
5 BUBBA | ₩0.2388 | ₩0.2400 | -0.60% |
10 BUBBA | ₩0.4776 | ₩0.4801 | -0.60% |
50 BUBBA | ₩2.39 | ₩2.4 | -0.60% |
100 BUBBA | ₩4.78 | ₩4.8 | -0.60% |
500 BUBBA | ₩23.88 | ₩24 | -0.60% |
1000 BUBBA | ₩47.76 | ₩48.01 | -0.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUBBA/KRW
1 Bubba bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Bubba (BUBBA) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.04776.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUBBA với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.94 BUBBA đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUBBA sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUBBA sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUBBA bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 104.7 BUBBA, trong khi 5 BUBBA sẽ có giá khoảng 0.2388KRW.
Giá cao nhất của BUBBA/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUBBA tính theo KRW là ₩19.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUBBA/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bubba tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bubba (BUBBA) đã tăng 14.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bubba (BUBBA) đã giảm 0.15% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUBBA thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bubba và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUBBA/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUBBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUBBA/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUBBA/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUBBA/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bubba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
