Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BRETT thành OMR

BRETT/OMR: 1 BRETT = 0.002097 OMR. Giá chuyển đổi 1 Brett On ETH (BRETT) thành Rial Oman (OMR) là 0.002097 OMR hôm nay.
BRETT
BRETT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRETT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Brett On ETH (BRETT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRETT hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRETT hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 BRETT sẽ mất 0.01 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 476.97 BRETT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,384.83 BRETT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BRETT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang BRETT

Brett On ETH
Rial Oman
1 BRETT
0.002097  OMR
2 BRETT
0.004193  OMR
5 BRETT
0.01048  OMR
10 BRETT
0.02097  OMR
20 BRETT
0.04193  OMR
50 BRETT
0.1048  OMR
100 BRETT
0.2097  OMR
200 BRETT
0.4193  OMR
500 BRETT
1.05  OMR
1000 BRETT
2.1  OMR
5000 BRETT
10.48  OMR
10000 BRETT
20.97  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRETT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Brett On ETH tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRETT sang OMR, lên đến 10000 BRETT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Brett On ETH
10 OMR
4,769.66 BRETT
50 OMR
23,848.32 BRETT
100 OMR
47,696.65 BRETT
200 OMR
95,393.29 BRETT
500 OMR
238,483.23 BRETT
1000 OMR
476,966.47 BRETT
2000 OMR
953,932.93 BRETT
5000 OMR
2,384,832.33 BRETT
10000 OMR
4,769,664.66 BRETT
50000 OMR
23,848,323.32 BRETT
100000 OMR
47,696,646.64 BRETT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành BRETT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Brett On ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang BRETT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BRETT/OMR

BRETT/OMR: 1 BRETT = 0.002097 OMR; 2025/04/26 23:20:49
Trong 1D vừa qua, Brett On ETH đã thay đổi +4.72% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Brett On ETH(BRETT) đã thay đổi +4.72% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành BRETT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BRETT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Brett On ETH/OMR

Giá Brett On ETH cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002141 OMR trong khi giá Brett On ETH thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.001915 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Brett On ETH theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRETT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002115 OMR
0.002141 OMR
0.002430 OMR
0.006524 OMR
Thấp
0.002029 OMR
0.001915 OMR
0.001795 OMR
0.001703 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.72%
+0.14%
-8.72%
-60.48%

Thông tin Brett On ETH

Số liệu thị trường BRETT sang OMR

BRETT/OMR:
ر.ع.0.002097
Khối lượng BRETT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BRETT:
--
Nguồn cung lưu hành BRETT:
0 BRETT

Tỷ giá BRETT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Brett On ETH thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Brett On ETH là ر.ع.0.002097 mỗi BRETT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BRETT. Khối lượng giao dịch của Brett On ETH đã thay đổi -100.00% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRETT là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Brett On ETH trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Brett On ETH phổ biến nhất là BRETT sang OMR, trong đó mã của Brett On ETH là BRETT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BRETT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BRETT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BRETT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRETT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRETT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Brett On ETH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BRETT đến TWD
1 BRETT thành NT$0.1773 TWD
popular info Rial Oman
BRETT đến OMR
1 BRETT thành ر.ع.0.002097 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BRETT đến CNY
1 BRETT thành ¥0.03970 CNY
popular info Đô la Mỹ
BRETT đến USD
1 BRETT thành $0.005446 USD
popular info Euro
BRETT đến EUR
1 BRETT thành €0.004780 EUR
popular info Đô la Canada
BRETT đến CAD
1 BRETT thành C$0.007562 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BRETT đến KRW
1 BRETT thành ₩7.83 KRW
popular info Yên Nhật
BRETT đến JPY
1 BRETT thành ¥0.7824 JPY
popular info Bảng Anh
BRETT đến GBP
1 BRETT thành £0.004090 GBP
popular info Real Brazil
BRETT đến BRL
1 BRETT thành R$0.03099 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.6.04 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002188 OMR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.1157 OMR
other assets TRON
TRX đến OMR
1 TRX thành ر.ع.0.09704 OMR
other assets Brett (Based)
BRETT đến OMR
1 BRETT thành ر.ع.0.02633 OMR
other assets Synapse
SYN đến OMR
1 SYN thành ر.ع.0.1333 OMR
other assets EthereumPoW
ETHW đến OMR
1 ETHW thành ر.ع.0.7665 OMR
other assets Wen
WEN đến OMR
1 WEN thành ر.ع.0.{4}1890 OMR
other assets ARPA
ARPA đến OMR
1 ARPA thành ر.ع.0.01163 OMR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến OMR
1 BTT thành ر.ع.0.{6}2949 OMR

Bảng chuyển đổi từ BRETT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Brett On ETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRETT thành Rial Oman đã thay đổi +0.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.72%, đạt mức cao nhất là 0.002115 OMR và mức thấp nhất là 0.002029 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 BRETT là ر.ع.0.002297 OMR , thay đổi -8.72% so với giá hiện tại. Brett On ETH đã thay đổi
-ر.ع.
0.02429OMR
, tương đương mức thay đổi -92.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BRETTر.ع.0.001048ر.ع.0.001001
+4.72%
1 BRETTر.ع.0.002097ر.ع.0.002002
+4.72%
5 BRETTر.ع.0.01048ر.ع.0.01001
+4.72%
10 BRETTر.ع.0.02097ر.ع.0.02002
+4.72%
50 BRETTر.ع.0.1048ر.ع.0.1001
+4.72%
100 BRETTر.ع.0.2097ر.ع.0.2002
+4.72%
500 BRETTر.ع.1.05ر.ع.1
+4.72%
1000 BRETTر.ع.2.1ر.ع.2
+4.72%

Câu Hỏi Thường Gặp BRETT/OMR

1 Brett On ETH bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Brett On ETH (BRETT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002097.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRETT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 476.97 BRETT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRETT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRETT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRETT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,384.83 BRETT, trong khi 5 BRETT sẽ có giá khoảng 0.01048OMR.
Giá cao nhất của BRETT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRETT tính theo OMR là ر.ع.0.07440. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRETT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Brett On ETH tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Brett On ETH (BRETT) đã tăng 0.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Brett On ETH (BRETT) đã giảm 8.72% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Brett On ETH và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRETT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRETT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRETT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRETT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRETT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Brett On ETH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.