Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOSHI thành IDR

BOSHI/IDR: 1 BOSHI = 2.55 IDR. Giá chuyển đổi 1 Boshi (BOSHI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 2.55 IDR hôm nay.
BOSHI
BOSHI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOSHI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boshi (BOSHI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOSHI hiện có giá trị là 2.55 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOSHI hiện có giá 2.55 IDR, nghĩa là mua 5 BOSHI sẽ mất 12.76 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3918 BOSHI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.96 BOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOSHI sang IDR

Chuyển đổi IDR sang BOSHI

Boshi
Rupiah Indonesia
10 BOSHI
25.52  IDR
20 BOSHI
51.04  IDR
50 BOSHI
127.61  IDR
100 BOSHI
255.22  IDR
200 BOSHI
510.44  IDR
500 BOSHI
1,276.09  IDR
1000 BOSHI
2,552.18  IDR
5000 BOSHI
12,760.92  IDR
10000 BOSHI
25,521.84  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOSHI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Boshi tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOSHI sang IDR, lên đến 10000 BOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Boshi
1000 IDR
391.82 BOSHI
2000 IDR
783.64 BOSHI
5000 IDR
1,959.11 BOSHI
10000 IDR
3,918.21 BOSHI
50000 IDR
19,591.06 BOSHI
100000 IDR
39,182.12 BOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Boshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BOSHI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOSHI/IDR

BOSHI/IDR: 1 BOSHI = 2.55 IDR; 2025/05/08 14:39:27
Trong 1D vừa qua, Boshi đã thay đổi +8.60% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boshi(BOSHI) đã thay đổi +8.60% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BOSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BOSHI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Boshi/IDR

Giá Boshi cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2.59 IDR trong khi giá Boshi thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2.04 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boshi theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOSHI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.55 IDR
2.59 IDR
3.17 IDR
3.17 IDR
Thấp
2.28 IDR
2.04 IDR
0.7771 IDR
0.7771 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.60%
+2.09%
+158.53%
-4.79%

Thông tin Boshi

Số liệu thị trường BOSHI sang IDR

BOSHI/IDR:
Rp2.55
Khối lượng BOSHI 24 giờ:
Rp3,374,340.43
Vốn hóa thị trường BOSHI:
--
Nguồn cung lưu hành BOSHI:
0 BOSHI

Tỷ giá BOSHI sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Boshi thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Boshi là Rp2.55 mỗi BOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOSHI. Khối lượng giao dịch của Boshi đã thay đổi -83.06% (Rp-16,547,023.74 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOSHI là Rp19,921,364.17.

Thông tin thêm về Boshi trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boshi phổ biến nhất là BOSHI sang IDR, trong đó mã của Boshi là BOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOSHI sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOSHI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOSHI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOSHI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Boshi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOSHI đến TWD
1 BOSHI thành NT$0.004677 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOSHI đến CNY
1 BOSHI thành ¥0.001120 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOSHI đến USD
1 BOSHI thành $0.0001548 USD
popular info Rupiah Indonesia
BOSHI đến IDR
1 BOSHI thành Rp2.55 IDR
popular info Euro
BOSHI đến EUR
1 BOSHI thành €0.0001372 EUR
popular info Đô la Canada
BOSHI đến CAD
1 BOSHI thành C$0.0002151 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BOSHI đến KRW
1 BOSHI thành ₩0.2168 KRW
popular info Yên Nhật
BOSHI đến JPY
1 BOSHI thành ¥0.02240 JPY
popular info Bảng Anh
BOSHI đến GBP
1 BOSHI thành £0.0001163 GBP
popular info Real Brazil
BOSHI đến BRL
1 BOSHI thành R$0.0008896 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,641,245,124.13 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,555,649.61 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,421.81 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp10,300.62 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp62,548.19 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,629.12 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1554 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp11,879.85 IDR
other assets Mog Coin
MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01530 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp202,180.55 IDR

Bảng chuyển đổi từ BOSHI sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Boshi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOSHI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.60%, đạt mức cao nhất là 2.55 IDR và mức thấp nhất là 2.28 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOSHI là Rp0.9867 IDR , thay đổi +158.53% so với giá hiện tại. Boshi đã thay đổi
-Rp
9.15IDR
, tương đương mức thay đổi -78.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BOSHIRp1.28Rp1.18
+8.60%
1 BOSHIRp2.55Rp2.35
+8.60%
5 BOSHIRp12.76Rp11.75
+8.60%
10 BOSHIRp25.52Rp23.5
+8.60%
50 BOSHIRp127.61Rp117.5
+8.60%
100 BOSHIRp255.22Rp235.01
+8.60%
500 BOSHIRp1,276.09Rp1,175.03
+8.60%
1000 BOSHIRp2,552.18Rp2,350.06
+8.60%

Câu Hỏi Thường Gặp BOSHI/IDR

1 Boshi bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Boshi (BOSHI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOSHI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3918 BOSHI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOSHI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOSHI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOSHI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.96 BOSHI, trong khi 5 BOSHI sẽ có giá khoảng 12.76IDR.
Giá cao nhất của BOSHI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOSHI tính theo IDR là Rp109.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOSHI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boshi tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boshi (BOSHI) đã tăng 2.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boshi (BOSHI) đã tăng 158.53% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOSHI thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boshi và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOSHI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOSHI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOSHI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOSHI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.