Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOBO thành NOK

BOBO/NOK: 1 BOBO = 0.{5}6433 NOK. Giá chuyển đổi 1 BOBO (BOBO) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.{5}6433 NOK hôm nay.
BOBO
BOBO
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOBO/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOBO (BOBO) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOBO hiện có giá trị là 0.00 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOBO hiện có giá 0.00 NOK, nghĩa là mua 5 BOBO sẽ mất 0.00 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 155,439.33 BOBO và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 777,196.65 BOBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOBO sang NOK

Chuyển đổi NOK sang BOBO

BOBO
Krone Na Uy
1 BOBO
0.{5}6433  NOK
2 BOBO
0.{4}1287  NOK
5 BOBO
0.{4}3217  NOK
10 BOBO
0.{4}6433  NOK
20 BOBO
0.0001287  NOK
50 BOBO
0.0003217  NOK
100 BOBO
0.0006433  NOK
200 BOBO
0.001287  NOK
500 BOBO
0.003217  NOK
1000 BOBO
0.006433  NOK
5000 BOBO
0.03217  NOK
10000 BOBO
0.06433  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOBO thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của BOBO tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOBO sang NOK, lên đến 10000 BOBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
BOBO
1 NOK
155,439.33 BOBO
10 NOK
1,554,393.3 BOBO
50 NOK
7,771,966.5 BOBO
100 NOK
15,543,933 BOBO
200 NOK
31,087,866.01 BOBO
500 NOK
77,719,665.02 BOBO
1000 NOK
155,439,330.03 BOBO
2000 NOK
310,878,660.07 BOBO
5000 NOK
777,196,650.17 BOBO
10000 NOK
1,554,393,300.33 BOBO
50000 NOK
7,771,966,501.66 BOBO
100000 NOK
15,543,933,003.32 BOBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành BOBO toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo BOBO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang BOBO, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOBO/NOK

BOBO/NOK: 1 BOBO = 0.{5}6433 NOK; 2025/05/13 22:11:29
Trong 1D vừa qua, BOBO đã thay đổi +9.47% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOBO(BOBO) đã thay đổi +9.47% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành BOBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BOBO sang NOK: Biến động và thay đổi giá của BOBO/NOK

Giá BOBO cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.{5}7233 NOK trong khi giá BOBO thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.{5}3219 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOBO theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOBO theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}6607 NOK
0.{5}7233 NOK
0.{5}7233 NOK
0.{5}7233 NOK
Thấp
0.{5}5671 NOK
0.{5}3219 NOK
0.{5}2150 NOK
0.{5}1754 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.47%
+103.93%
+183.09%
+68.80%

Thông tin BOBO

Số liệu thị trường BOBO sang NOK

BOBO/NOK:
kr0.{5}6433
Khối lượng BOBO 24 giờ:
kr21,888,104.01
Vốn hóa thị trường BOBO:
kr425,467,881.34
Nguồn cung lưu hành BOBO:
66.13T BOBO

Tỷ giá BOBO sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BOBO thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BOBO là kr0.{5}6433 mỗi BOBO, với tổng vốn hoá thị trường của kr425,467,881.34 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 66,134,443,000,000 BOBO. Khối lượng giao dịch của BOBO đã thay đổi -32.13% (kr-10,362,508.95 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOBO là kr32,250,612.96.

Thông tin thêm về BOBO trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOBO phổ biến nhất là BOBO sang NOK, trong đó mã của BOBO là BOBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93086.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145215.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584361.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8865171.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOBO sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOBO sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOBO (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOBO bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BOBO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BOBO đến TWD
1 BOBO thành NT$0.{4}1892 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOBO đến CNY
1 BOBO thành ¥0.{5}4473 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOBO đến USD
1 BOBO thành $0.{6}6213 USD
popular info Euro
BOBO đến EUR
1 BOBO thành €0.{6}5551 EUR
popular info Đô la Canada
BOBO đến CAD
1 BOBO thành C$0.{6}8659 CAD
popular info Krone Na Uy
BOBO đến NOK
1 BOBO thành kr0.{5}6433 NOK
popular info Won Hàn Quốc
BOBO đến KRW
1 BOBO thành ₩0.0008795 KRW
popular info Yên Nhật
BOBO đến JPY
1 BOBO thành ¥0.{4}9162 JPY
popular info Bảng Anh
BOBO đến GBP
1 BOBO thành £0.{6}4667 GBP
popular info Real Brazil
BOBO đến BRL
1 BOBO thành R$0.{5}3484 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến NOK
1 BabyDoge thành kr0.{7}2092 NOK
other assets Mubarak
MUBARAK đến NOK
1 MUBARAK thành kr0.6811 NOK
other assets KAITO
KAITO đến NOK
1 KAITO thành kr20.07 NOK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến NOK
1 LAUNCHCOIN thành kr1.65 NOK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến NOK
1 ZKJ thành kr21.85 NOK
other assets ether.fi
ETHFI đến NOK
1 ETHFI thành kr14.32 NOK
other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr1,081,145.5 NOK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến NOK
1 PNUT thành kr4.54 NOK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến NOK
1 PEOPLE thành kr0.3416 NOK
other assets Gods Unchained
GODS đến NOK
1 GODS thành kr2.43 NOK

Bảng chuyển đổi từ BOBO sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của BOBO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOBO thành Krone Na Uy đã thay đổi +103.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.47%, đạt mức cao nhất là 0.{5}6607 NOK và mức thấp nhất là 0.{5}5671 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 BOBO là kr0.{5}2276 NOK , thay đổi +183.09% so với giá hiện tại. BOBO đã thay đổi
-kr
0.{5}6684NOK
, tương đương mức thay đổi -50.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BOBOkr0.{5}3217kr0.{5}2939
+9.47%
1 BOBOkr0.{5}6433kr0.{5}5877
+9.47%
5 BOBOkr0.{4}3217kr0.{4}2939
+9.47%
10 BOBOkr0.{4}6433kr0.{4}5877
+9.47%
50 BOBOkr0.0003217kr0.0002939
+9.47%
100 BOBOkr0.0006433kr0.0005877
+9.47%
500 BOBOkr0.003217kr0.002939
+9.47%
1000 BOBOkr0.006433kr0.005877
+9.47%

Câu Hỏi Thường Gặp BOBO/NOK

1 BOBO bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 BOBO (BOBO) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.{5}6433.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOBO với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 155,439.33 BOBO đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOBO sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOBO sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOBO bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 777,196.65 BOBO, trong khi 5 BOBO sẽ có giá khoảng 0.{4}3217NOK.
Giá cao nhất của BOBO/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOBO tính theo NOK là kr0.{4}3621. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOBO/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOBO tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOBO (BOBO) đã tăng 103.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOBO (BOBO) đã tăng 183.09% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOBO thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOBO và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOBO/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOBO/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOBO/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOBO/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOBO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.