Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104553.77 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104553.77 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104553.77 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSPS thành DZD
PSPS/DZD: 1 PSPS = 1.13 DZD. Giá chuyển đổi 1 BobaCat (PSPS) thành Dinar Algeria (DZD) là 1.13 DZD hôm nay.

PSPS
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSPS/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BobaCat (PSPS) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSPS hiện có giá trị là 1.13 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSPS hiện có giá 1.13 DZD, nghĩa là mua 5 PSPS sẽ mất 5.65 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.8857 PSPS và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 4.43 PSPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSPS sang DZD
Chuyển đổi DZD sang PSPS
BobaCat
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSPS thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của BobaCat tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSPS sang DZD, lên đến 10000 PSPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
BobaCat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành PSPS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo BobaCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang PSPS, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSPS/DZD
PSPS/DZD: 1 PSPS = 1.13 DZD; 2025/05/10 23:47:37
Trong 1D vừa qua, BobaCat đã thay đổi +45.84% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BobaCat(PSPS) đã thay đổi +45.84% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành PSPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PSPS sang DZD: Biến động và thay đổi giá của BobaCat/DZD
Giá BobaCat cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 1.13 DZD trong khi giá BobaCat thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.5452 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BobaCat theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSPS theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.13 DZD | 1.13 DZD | 1.13 DZD | 1.13 DZD |
Thấp | 0.7670 DZD | 0.5452 DZD | 0.4703 DZD | 0.4183 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +45.84% | +72.97% | +137.04% | +11.15% |
Thông tin BobaCat
Số liệu thị trường PSPS sang DZD
PSPS/DZD:
د.ج1.13
Khối lượng PSPS 24 giờ:
د.ج77,681,259.8
Vốn hóa thị trường PSPS:
د.ج651,661,570.3
Nguồn cung lưu hành PSPS:
577.17M PSPS
Tỷ giá PSPS sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BobaCat thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BobaCat là د.ج1.13 mỗi PSPS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج651,661,570.3 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 577,172,800 PSPS. Khối lượng giao dịch của BobaCat đã thay đổi +70.31% (د.ج32,070,405.55 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSPS là د.ج45,610,854.24.
Thông tin thêm về BobaCat trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BobaCat phổ biến nhất là PSPS sang DZD, trong đó mã của BobaCat là PSPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSPS sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSPS sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSPS (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSPS bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi BobaCat phổ biến

PSPS đến TWD
1 PSPS thành NT$0.2567 TWD

PSPS đến CNY
1 PSPS thành ¥0.06144 CNY

PSPS đến USD
1 PSPS thành $0.008484 USD
PSPS đến DZD
1 PSPS thành د.ج1.13 DZD

PSPS đến EUR
1 PSPS thành €0.007541 EUR

PSPS đến CAD
1 PSPS thành C$0.01183 CAD

PSPS đến KRW
1 PSPS thành ₩11.84 KRW

PSPS đến JPY
1 PSPS thành ¥1.23 JPY

PSPS đến GBP
1 PSPS thành £0.006377 GBP

PSPS đến BRL
1 PSPS thành R$0.04797 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.88 DZD

AUCTION đến DZD
1 AUCTION thành د.ج1,882.76 DZD

BabyDoge đến DZD
1 BabyDoge thành د.ج0.{6}2396 DZD

WIF đến DZD
1 WIF thành د.ج125.51 DZD

XAI đến DZD
1 XAI thành د.ج12.03 DZD

MUBARAK đến DZD
1 MUBARAK thành د.ج6.21 DZD

KAITO đến DZD
1 KAITO thành د.ج254.21 DZD

ARB đến DZD
1 ARB thành د.ج65.04 DZD

MILK đến DZD
1 MILK thành د.ج15.47 DZD

ZKJ đến DZD
1 ZKJ thành د.ج292.16 DZD
Bảng chuyển đổi từ PSPS sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của BobaCat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSPS thành Dinar Algeria đã thay đổi +72.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +45.84%, đạt mức cao nhất là 1.13 DZD và mức thấp nhất là 0.7670 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 PSPS là د.ج0.4771 DZD , thay đổi +137.04% so với giá hiện tại. BobaCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.63% so với năm trước.
-د.ج
3.32DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSPS | د.ج0.5645 | د.ج0.3873 | +45.84% |
1 PSPS | د.ج1.13 | د.ج0.7746 | +45.84% |
5 PSPS | د.ج5.65 | د.ج3.87 | +45.84% |
10 PSPS | د.ج11.29 | د.ج7.75 | +45.84% |
50 PSPS | د.ج56.45 | د.ج38.73 | +45.84% |
100 PSPS | د.ج112.91 | د.ج77.46 | +45.84% |
500 PSPS | د.ج564.53 | د.ج387.32 | +45.84% |
1000 PSPS | د.ج1,129.06 | د.ج774.63 | +45.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSPS/DZD
1 BobaCat bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 BobaCat (PSPS) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج1.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSPS với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8857 PSPS đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSPS sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSPS sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSPS bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 4.43 PSPS, trong khi 5 PSPS sẽ có giá khoảng 5.65DZD.
Giá cao nhất của PSPS/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSPS tính theo DZD là د.ج12.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSPS/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BobaCat tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BobaCat (PSPS) đã tăng 72.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BobaCat (PSPS) đã tăng 137.04% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSPS thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BobaCat và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSPS/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSPS/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSPS/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSPS/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BobaCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
