Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNBSNAKE thành EUR

BNBSNAKE/EUR: 1 BNBSNAKE = 0.{12}1115 EUR. Giá chuyển đổi 1 BNB SNAKE (BNBSNAKE) thành Euro (EUR) là 0.{12}1115 EUR hôm nay.
BNBSNAKE
BNBSNAKE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNBSNAKE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BNB SNAKE (BNBSNAKE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNBSNAKE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNBSNAKE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 BNBSNAKE sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,966,260,668,988.88 BNBSNAKE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 44,831,303,344,944.38 BNBSNAKE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BNBSNAKE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang BNBSNAKE

BNB SNAKE
Euro
1 BNBSNAKE
0.{12}1115  EUR
2 BNBSNAKE
0.{12}2231  EUR
5 BNBSNAKE
0.{12}5576  EUR
10 BNBSNAKE
0.{11}1115  EUR
20 BNBSNAKE
0.{11}2231  EUR
50 BNBSNAKE
0.{11}5576  EUR
100 BNBSNAKE
0.{10}1115  EUR
200 BNBSNAKE
0.{10}2231  EUR
500 BNBSNAKE
0.{10}5576  EUR
1000 BNBSNAKE
0.{9}1115  EUR
5000 BNBSNAKE
0.{9}5576  EUR
10000 BNBSNAKE
0.{8}1115  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNBSNAKE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BNB SNAKE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNBSNAKE sang EUR, lên đến 10000 BNBSNAKE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BNB SNAKE
1 EUR
8,966,260,668,988.88 BNBSNAKE
10 EUR
89,662,606,689,888.75 BNBSNAKE
50 EUR
448,313,033,449,443.8 BNBSNAKE
100 EUR
896,626,066,898,887.6 BNBSNAKE
200 EUR
1,793,252,133,797,775.2 BNBSNAKE
500 EUR
4,483,130,334,494,438 BNBSNAKE
1000 EUR
8,966,260,668,988,876 BNBSNAKE
2000 EUR
17,932,521,337,977,752 BNBSNAKE
5000 EUR
44,831,303,344,944,376 BNBSNAKE
10000 EUR
89,662,606,689,888,750 BNBSNAKE
50000 EUR
448,313,033,449,443,800 BNBSNAKE
100000 EUR
896,626,066,898,887,600 BNBSNAKE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BNBSNAKE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BNB SNAKE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BNBSNAKE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BNBSNAKE/EUR

BNBSNAKE/EUR: 1 BNBSNAKE = 0.{12}1115 EUR; 2025/04/30 22:00:44
Trong 1D vừa qua, BNB SNAKE đã thay đổi -0.63% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB SNAKE(BNBSNAKE) đã thay đổi -0.63% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BNBSNAKE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BNBSNAKE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BNB SNAKE/EUR

Giá BNB SNAKE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{12}1878 EUR trong khi giá BNB SNAKE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{12}1103 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BNB SNAKE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNBSNAKE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{12}1122 EUR
0.{12}1878 EUR
0.{12}2086 EUR
0.{12}2086 EUR
Thấp
0.{12}1103 EUR
0.{12}1103 EUR
0.{13}4112 EUR
0.{13}3428 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.63%
-42.12%
+147.94%
+37.66%

Thông tin BNB SNAKE

Số liệu thị trường BNBSNAKE sang EUR

BNBSNAKE/EUR:
€0.{12}1115
Khối lượng BNBSNAKE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BNBSNAKE:
--
Nguồn cung lưu hành BNBSNAKE:
0 BNBSNAKE

Tỷ giá BNBSNAKE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BNB SNAKE thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BNB SNAKE là €0.{12}1115 mỗi BNBSNAKE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BNBSNAKE. Khối lượng giao dịch của BNB SNAKE đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNBSNAKE là €0.

Thông tin thêm về BNB SNAKE trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB SNAKE phổ biến nhất là BNBSNAKE sang EUR, trong đó mã của BNB SNAKE là BNBSNAKE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BNBSNAKE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BNBSNAKE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BNBSNAKE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNBSNAKE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNBSNAKE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BNB SNAKE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BNBSNAKE đến TWD
1 BNBSNAKE thành NT$0.{11}4048 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BNBSNAKE đến CNY
1 BNBSNAKE thành ¥0.{12}9181 CNY
popular info Đô la Mỹ
BNBSNAKE đến USD
1 BNBSNAKE thành $0.{12}1263 USD
popular info Euro
BNBSNAKE đến EUR
1 BNBSNAKE thành €0.{12}1115 EUR
popular info Đô la Canada
BNBSNAKE đến CAD
1 BNBSNAKE thành C$0.{12}1742 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BNBSNAKE đến KRW
1 BNBSNAKE thành ₩0.{9}1797 KRW
popular info Yên Nhật
BNBSNAKE đến JPY
1 BNBSNAKE thành ¥0.{10}1807 JPY
popular info Bảng Anh
BNBSNAKE đến GBP
1 BNBSNAKE thành £0.{13}9478 GBP
popular info Real Brazil
BNBSNAKE đến BRL
1 BNBSNAKE thành R$0.{12}7173 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Fair and Free
FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02435 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,453.06 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5068 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.95 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €129.61 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04859 EUR
other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7944 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1052 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1527 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4520 EUR

Bảng chuyển đổi từ BNBSNAKE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của BNB SNAKE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNBSNAKE thành Euro đã thay đổi -42.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 0.{12}1122 EUR và mức thấp nhất là 0.{12}1103 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BNBSNAKE là €0.{13}4498 EUR , thay đổi +147.94% so với giá hiện tại. BNB SNAKE đã thay đổi
+
0.{14}2783EUR
, tương đương mức thay đổi +51.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BNBSNAKE€0.{13}5577€0.{13}5612
-0.63%
1 BNBSNAKE€0.{12}1115€0.{12}1122
-0.63%
5 BNBSNAKE€0.{12}5576€0.{12}5612
-0.63%
10 BNBSNAKE€0.{11}1115€0.{11}1122
-0.63%
50 BNBSNAKE€0.{11}5576€0.{11}5612
-0.63%
100 BNBSNAKE€0.{10}1115€0.{10}1122
-0.63%
500 BNBSNAKE€0.{10}5576€0.{10}5612
-0.63%
1000 BNBSNAKE€0.{9}1115€0.{9}1122
-0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp BNBSNAKE/EUR

1 BNB SNAKE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BNB SNAKE (BNBSNAKE) trong Euro (EUR) là €0.{12}1115.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNBSNAKE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,966,260,668,988.88 BNBSNAKE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNBSNAKE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNBSNAKE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNBSNAKE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 44,831,303,344,944.38 BNBSNAKE, trong khi 5 BNBSNAKE sẽ có giá khoảng 0.{12}5576EUR.
Giá cao nhất của BNBSNAKE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNBSNAKE tính theo EUR là €0.{12}3930. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNBSNAKE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BNB SNAKE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BNB SNAKE (BNBSNAKE) đã giảm 42.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BNB SNAKE (BNBSNAKE) đã tăng 147.94% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNBSNAKE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BNB SNAKE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNBSNAKE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNBSNAKE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNBSNAKE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNBSNAKE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNBSNAKE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BNB SNAKE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.