Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BRAWL thành INR

BRAWL/INR: 1 BRAWL = 0.006178 INR. Giá chuyển đổi 1 Brawl AI Layer (BRAWL) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.006178 INR hôm nay.
BRAWL
BRAWL
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRAWL/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Brawl AI Layer (BRAWL) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRAWL hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRAWL hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 BRAWL sẽ mất 0.03 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 161.87 BRAWL và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 809.37 BRAWL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BRAWL sang INR

Chuyển đổi INR sang BRAWL

Brawl AI Layer
Rupee Ấn Độ
1 BRAWL
0.006178  INR
2 BRAWL
0.01236  INR
5 BRAWL
0.03089  INR
10 BRAWL
0.06178  INR
20 BRAWL
0.1236  INR
50 BRAWL
0.3089  INR
100 BRAWL
0.6178  INR
200 BRAWL
1.24  INR
500 BRAWL
3.09  INR
1000 BRAWL
6.18  INR
5000 BRAWL
30.89  INR
10000 BRAWL
61.78  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRAWL thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Brawl AI Layer tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRAWL sang INR, lên đến 10000 BRAWL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Brawl AI Layer
10 INR
1,618.73 BRAWL
50 INR
8,093.67 BRAWL
100 INR
16,187.34 BRAWL
200 INR
32,374.68 BRAWL
500 INR
80,936.69 BRAWL
1000 INR
161,873.38 BRAWL
2000 INR
323,746.76 BRAWL
5000 INR
809,366.91 BRAWL
10000 INR
1,618,733.82 BRAWL
50000 INR
8,093,669.09 BRAWL
100000 INR
16,187,338.17 BRAWL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành BRAWL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Brawl AI Layer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang BRAWL, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BRAWL/INR

BRAWL/INR: 1 BRAWL = 0.006178 INR; 2025/05/19 03:04:45
Trong 1D vừa qua, Brawl AI Layer đã thay đổi +3.43% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Brawl AI Layer(BRAWL) đã thay đổi +3.43% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành BRAWL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BRAWL sang INR: Biến động và thay đổi giá của Brawl AI Layer/INR

Giá Brawl AI Layer cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.007163 INR trong khi giá Brawl AI Layer thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.005970 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Brawl AI Layer theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRAWL theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006258 INR
0.007163 INR
0.009576 INR
0.02721 INR
Thấp
0.005970 INR
0.005970 INR
0.005041 INR
0.005041 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.43%
-4.66%
+17.93%
-74.44%

Thông tin Brawl AI Layer

Số liệu thị trường BRAWL sang INR

BRAWL/INR:
₹0.006178
Khối lượng BRAWL 24 giờ:
₹7,385,577.29
Vốn hóa thị trường BRAWL:
₹54,398,135.48
Nguồn cung lưu hành BRAWL:
8.81B BRAWL

Tỷ giá BRAWL sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Brawl AI Layer thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Brawl AI Layer là ₹0.006178 mỗi BRAWL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹54,398,135.48 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,805,610,000 BRAWL. Khối lượng giao dịch của Brawl AI Layer đã thay đổi +37.67% (₹2,020,818.72 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRAWL là ₹5,364,758.57.

Thông tin thêm về Brawl AI Layer trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Brawl AI Layer phổ biến nhất là BRAWL sang INR, trong đó mã của Brawl AI Layer là BRAWL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94258.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79232.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147167.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597027.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9008174.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BRAWL sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BRAWL sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BRAWL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRAWL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRAWL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Brawl AI Layer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BRAWL đến TWD
1 BRAWL thành NT$0.002179 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BRAWL đến CNY
1 BRAWL thành ¥0.0005216 CNY
popular info Đô la Mỹ
BRAWL đến USD
1 BRAWL thành $0.{4}7227 USD
popular info Euro
BRAWL đến EUR
1 BRAWL thành €0.{4}6464 EUR
popular info Đô la Canada
BRAWL đến CAD
1 BRAWL thành C$0.0001009 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
BRAWL đến INR
1 BRAWL thành ₹0.006178 INR
popular info Won Hàn Quốc
BRAWL đến KRW
1 BRAWL thành ₩0.1012 KRW
popular info Yên Nhật
BRAWL đến JPY
1 BRAWL thành ¥0.01050 JPY
popular info Bảng Anh
BRAWL đến GBP
1 BRAWL thành £0.{4}5434 GBP
popular info Real Brazil
BRAWL đến BRL
1 BRAWL thành R$0.0004094 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,944,233.89 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹205,119.46 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,245.77 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹202.97 INR
other assets Pepe
PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.001118 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹19.02 INR
other assets Sui
SUI đến INR
1 SUI thành ₹323.87 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹164.66 INR
other assets Chainlink
LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,307.48 INR
other assets dogwifhat
WIF đến INR
1 WIF thành ₹83.42 INR

Bảng chuyển đổi từ BRAWL sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Brawl AI Layer đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRAWL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -4.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.43%, đạt mức cao nhất là 0.006258 INR và mức thấp nhất là 0.005970 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 BRAWL là ₹0.005233 INR , thay đổi +17.93% so với giá hiện tại. Brawl AI Layer đã thay đổi
-
0.1306INR
, tương đương mức thay đổi -95.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BRAWL₹0.003089₹0.002986
+3.43%
1 BRAWL₹0.006178₹0.005972
+3.43%
5 BRAWL₹0.03089₹0.02986
+3.43%
10 BRAWL₹0.06178₹0.05972
+3.43%
50 BRAWL₹0.3089₹0.2986
+3.43%
100 BRAWL₹0.6178₹0.5972
+3.43%
500 BRAWL₹3.09₹2.99
+3.43%
1000 BRAWL₹6.18₹5.97
+3.43%

Câu Hỏi Thường Gặp BRAWL/INR

1 Brawl AI Layer bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Brawl AI Layer (BRAWL) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006178.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRAWL với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 161.87 BRAWL đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRAWL sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRAWL sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRAWL bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 809.37 BRAWL, trong khi 5 BRAWL sẽ có giá khoảng 0.03089INR.
Giá cao nhất của BRAWL/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRAWL tính theo INR là ₹0.5626. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRAWL/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Brawl AI Layer tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Brawl AI Layer (BRAWL) đã giảm 4.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Brawl AI Layer (BRAWL) đã tăng 17.93% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRAWL thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Brawl AI Layer và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRAWL/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRAWL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRAWL/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRAWL/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRAWL/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Brawl AI Layer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.