Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BCNT thành NOK

BCNT/NOK: 1 BCNT = 0.01209 NOK. Giá chuyển đổi 1 Bincentive (BCNT) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.01209 NOK hôm nay.
BCNT
BCNT
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BCNT/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bincentive (BCNT) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BCNT hiện có giá trị là 0.01 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BCNT hiện có giá 0.01 NOK, nghĩa là mua 5 BCNT sẽ mất 0.06 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 82.68 BCNT và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 413.41 BCNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BCNT sang NOK

Chuyển đổi NOK sang BCNT

Bincentive
Krone Na Uy
1 BCNT
0.01209  NOK
2 BCNT
0.02419  NOK
5 BCNT
0.06047  NOK
10 BCNT
0.1209  NOK
20 BCNT
0.2419  NOK
50 BCNT
0.6047  NOK
1000 BCNT
12.09  NOK
5000 BCNT
60.47  NOK
10000 BCNT
120.94  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BCNT thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Bincentive tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BCNT sang NOK, lên đến 10000 BCNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Bincentive
100 NOK
8,268.23 BCNT
200 NOK
16,536.45 BCNT
500 NOK
41,341.13 BCNT
1000 NOK
82,682.27 BCNT
2000 NOK
165,364.53 BCNT
5000 NOK
413,411.33 BCNT
10000 NOK
826,822.67 BCNT
50000 NOK
4,134,113.34 BCNT
100000 NOK
8,268,226.68 BCNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành BCNT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Bincentive đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang BCNT, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BCNT/NOK

BCNT/NOK: 1 BCNT = 0.01209 NOK; 2025/05/11 07:30:57
Trong 1D vừa qua, Bincentive đã thay đổi -3.19% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bincentive(BCNT) đã thay đổi -3.19% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành BCNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BCNT sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Bincentive/NOK

Giá Bincentive cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.01368 NOK trong khi giá Bincentive thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.01147 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bincentive theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BCNT theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01248 NOK
0.01368 NOK
0.03159 NOK
0.05494 NOK
Thấp
0.01147 NOK
0.01147 NOK
0.01147 NOK
0.01147 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.19%
-5.06%
-56.85%
-76.53%

Thông tin Bincentive

Số liệu thị trường BCNT sang NOK

BCNT/NOK:
kr0.01209
Khối lượng BCNT 24 giờ:
kr372,615.46
Vốn hóa thị trường BCNT:
--
Nguồn cung lưu hành BCNT:
0 BCNT

Tỷ giá BCNT sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bincentive thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bincentive là kr0.01209 mỗi BCNT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BCNT. Khối lượng giao dịch của Bincentive đã thay đổi +16.35% (kr52,352.44 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BCNT là kr320,263.02.

Thông tin thêm về Bincentive trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bincentive phổ biến nhất là BCNT sang NOK, trong đó mã của Bincentive là BCNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BCNT sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BCNT sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BCNT (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BCNT bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BCNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Bincentive phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BCNT đến TWD
1 BCNT thành NT$0.03528 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BCNT đến CNY
1 BCNT thành ¥0.008444 CNY
popular info Đô la Mỹ
BCNT đến USD
1 BCNT thành $0.001166 USD
popular info Euro
BCNT đến EUR
1 BCNT thành €0.001037 EUR
popular info Đô la Canada
BCNT đến CAD
1 BCNT thành C$0.001626 CAD
popular info Krone Na Uy
BCNT đến NOK
1 BCNT thành kr0.01209 NOK
popular info Won Hàn Quốc
BCNT đến KRW
1 BCNT thành ₩1.63 KRW
popular info Yên Nhật
BCNT đến JPY
1 BCNT thành ¥0.1695 JPY
popular info Bảng Anh
BCNT đến GBP
1 BCNT thành £0.0008765 GBP
popular info Real Brazil
BCNT đến BRL
1 BCNT thành R$0.006594 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Dogecoin
DOGE đến NOK
1 DOGE thành kr2.41 NOK
other assets Arbitrum
ARB đến NOK
1 ARB thành kr4.8 NOK
other assets ether.fi
ETHFI đến NOK
1 ETHFI thành kr11.71 NOK
other assets KAITO
KAITO đến NOK
1 KAITO thành kr17.74 NOK
other assets Optimism
OP đến NOK
1 OP thành kr9.1 NOK
other assets Initia
INIT đến NOK
1 INIT thành kr11.62 NOK
other assets Movement
MOVE đến NOK
1 MOVE thành kr2.37 NOK
other assets Mask Network
MASK đến NOK
1 MASK thành kr14.78 NOK
other assets Chainlink
LINK đến NOK
1 LINK thành kr171.65 NOK
other assets Uniswap
UNI đến NOK
1 UNI thành kr73.38 NOK

Bảng chuyển đổi từ BCNT sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Bincentive đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BCNT thành Krone Na Uy đã thay đổi -5.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.19%, đạt mức cao nhất là 0.01248 NOK và mức thấp nhất là 0.01147 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 BCNT là kr0.02805 NOK , thay đổi -56.85% so với giá hiện tại. Bincentive đã thay đổi
-kr
0.02944NOK
, tương đương mức thay đổi -70.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BCNTkr0.006047kr0.006247
-3.19%
1 BCNTkr0.01209kr0.01249
-3.19%
5 BCNTkr0.06047kr0.06247
-3.19%
10 BCNTkr0.1209kr0.1249
-3.19%
50 BCNTkr0.6047kr0.6247
-3.19%
100 BCNTkr1.21kr1.25
-3.19%
500 BCNTkr6.05kr6.25
-3.19%
1000 BCNTkr12.09kr12.49
-3.19%

Câu Hỏi Thường Gặp BCNT/NOK

1 Bincentive bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Bincentive (BCNT) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.01209.
Tôi có thể mua bao nhiêu BCNT với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.68 BCNT đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BCNT sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BCNT sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BCNT bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 413.41 BCNT, trong khi 5 BCNT sẽ có giá khoảng 0.06047NOK.
Giá cao nhất của BCNT/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BCNT tính theo NOK là kr1.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BCNT/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bincentive tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bincentive (BCNT) đã giảm 5.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bincentive (BCNT) đã giảm 56.85% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BCNT thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bincentive và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BCNT/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BCNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BCNT/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BCNT/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BCNT/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bincentive và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.