Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BIFI thành EUR

BIFI/EUR: 1 BIFI = 0.001158 EUR. Giá chuyển đổi 1 BiFi (BIFI) thành Euro (EUR) là 0.001158 EUR hôm nay.
BIFI
BIFI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIFI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BiFi (BIFI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIFI hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIFI hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 BIFI sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 863.46 BIFI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,317.3 BIFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BIFI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang BIFI

BiFi
Euro
1 BIFI
0.001158  EUR
2 BIFI
0.002316  EUR
5 BIFI
0.005791  EUR
10 BIFI
0.01158  EUR
20 BIFI
0.02316  EUR
50 BIFI
0.05791  EUR
100 BIFI
0.1158  EUR
200 BIFI
0.2316  EUR
500 BIFI
0.5791  EUR
1000 BIFI
1.16  EUR
5000 BIFI
5.79  EUR
10000 BIFI
11.58  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIFI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BiFi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIFI sang EUR, lên đến 10000 BIFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BiFi
50 EUR
43,173.03 BIFI
100 EUR
86,346.07 BIFI
200 EUR
172,692.13 BIFI
500 EUR
431,730.34 BIFI
1000 EUR
863,460.67 BIFI
2000 EUR
1,726,921.35 BIFI
5000 EUR
4,317,303.36 BIFI
10000 EUR
8,634,606.73 BIFI
50000 EUR
43,173,033.64 BIFI
100000 EUR
86,346,067.27 BIFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BIFI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BiFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BIFI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BIFI/EUR

BIFI/EUR: 1 BIFI = 0.001158 EUR; 2025/05/08 09:11:31
Trong 1D vừa qua, BiFi đã thay đổi +1.39% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BiFi(BIFI) đã thay đổi +1.39% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BIFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BIFI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BiFi/EUR

Giá BiFi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001203 EUR trong khi giá BiFi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001013 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BiFi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIFI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001203 EUR
0.001203 EUR
0.001587 EUR
0.002006 EUR
Thấp
0.001125 EUR
0.001013 EUR
0.001013 EUR
0.001013 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.39%
+2.11%
+7.96%
-16.01%

Thông tin BiFi

Số liệu thị trường BIFI sang EUR

BIFI/EUR:
€0.001158
Khối lượng BIFI 24 giờ:
€23,367.17
Vốn hóa thị trường BIFI:
€564,748.59
Nguồn cung lưu hành BIFI:
487.64M BIFI

Tỷ giá BIFI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BiFi thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BiFi là €0.001158 mỗi BIFI, với tổng vốn hoá thị trường của €564,748.59 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 487,638,200 BIFI. Khối lượng giao dịch của BiFi đã thay đổi -58.02% (€-32,290.54 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIFI là €55,657.71.

Thông tin thêm về BiFi trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BiFi phổ biến nhất là BIFI sang EUR, trong đó mã của BiFi là BIFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BIFI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BIFI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BIFI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIFI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi BiFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BIFI đến TWD
1 BIFI thành NT$0.03957 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BIFI đến CNY
1 BIFI thành ¥0.009449 CNY
popular info Đô la Mỹ
BIFI đến USD
1 BIFI thành $0.001307 USD
popular info Euro
BIFI đến EUR
1 BIFI thành €0.001158 EUR
popular info Đô la Canada
BIFI đến CAD
1 BIFI thành C$0.001813 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BIFI đến KRW
1 BIFI thành ₩1.83 KRW
popular info Yên Nhật
BIFI đến JPY
1 BIFI thành ¥0.1892 JPY
popular info Bảng Anh
BIFI đến GBP
1 BIFI thành £0.0009849 GBP
popular info Real Brazil
BIFI đến BRL
1 BIFI thành R$0.007523 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €88,316.01 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,712.93 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5571 EUR
other assets Mog Coin
MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}8058 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2811 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €371.2 EUR
other assets EOS
EOS đến EUR
1 EOS thành €0.7442 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}8129 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.96 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €135.46 EUR

Bảng chuyển đổi từ BIFI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của BiFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIFI thành Euro đã thay đổi +2.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 0.001203 EUR và mức thấp nhất là 0.001125 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BIFI là €0.001073 EUR , thay đổi +7.96% so với giá hiện tại. BiFi đã thay đổi
-
0.001523EUR
, tương đương mức thay đổi -56.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BIFI€0.0005791€0.0005711
+1.39%
1 BIFI€0.001158€0.001142
+1.39%
5 BIFI€0.005791€0.005711
+1.39%
10 BIFI€0.01158€0.01142
+1.39%
50 BIFI€0.05791€0.05711
+1.39%
100 BIFI€0.1158€0.1142
+1.39%
500 BIFI€0.5791€0.5711
+1.39%
1000 BIFI€1.16€1.14
+1.39%

Câu Hỏi Thường Gặp BIFI/EUR

1 BiFi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BiFi (BIFI) trong Euro (EUR) là €0.001158.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIFI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 863.46 BIFI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIFI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIFI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIFI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,317.3 BIFI, trong khi 5 BIFI sẽ có giá khoảng 0.005791EUR.
Giá cao nhất của BIFI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIFI tính theo EUR là €0.2629. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIFI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BiFi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BiFi (BIFI) đã tăng 2.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BiFi (BIFI) đã tăng 7.96% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIFI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BiFi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIFI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIFI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIFI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIFI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BiFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.