Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102029.84 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102029.84 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102029.84 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIDZ thành MNT
BIDZ/MNT: 1 BIDZ = 2.79 MNT. Giá chuyển đổi 1 BIDZ Coin (BIDZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 2.79 MNT hôm nay.

BIDZ
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIDZ/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BIDZ Coin (BIDZ) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIDZ hiện có giá trị là 2.79 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIDZ hiện có giá 2.79 MNT, nghĩa là mua 5 BIDZ sẽ mất 13.93 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.3589 BIDZ và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.79 BIDZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIDZ sang MNT
Chuyển đổi MNT sang BIDZ
BIDZ Coin
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIDZ thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của BIDZ Coin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIDZ sang MNT, lên đến 10000 BIDZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
BIDZ Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành BIDZ toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo BIDZ Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang BIDZ, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIDZ/MNT
BIDZ/MNT: 1 BIDZ = 2.79 MNT; 2025/05/15 11:14:32
Trong 1D vừa qua, BIDZ Coin đã thay đổi -1.19% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BIDZ Coin(BIDZ) đã thay đổi -1.19% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành BIDZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BIDZ sang MNT: Biến động và thay đổi giá của BIDZ Coin/MNT
Giá BIDZ Coin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 3.1 MNT trong khi giá BIDZ Coin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 2.51 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BIDZ Coin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIDZ theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.82 MNT | 3.1 MNT | 4.58 MNT | 8.24 MNT |
Thấp | 2.51 MNT | 2.51 MNT | 2.51 MNT | 2.51 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.19% | -5.85% | -21.14% | -50.00% |
Thông tin BIDZ Coin
Số liệu thị trường BIDZ sang MNT
BIDZ/MNT:
₮2.79
Khối lượng BIDZ 24 giờ:
₮7,342,270.83
Vốn hóa thị trường BIDZ:
₮2,368,503,138.11
Nguồn cung lưu hành BIDZ:
850.00M BIDZ
Tỷ giá BIDZ sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BIDZ Coin thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BIDZ Coin là ₮2.79 mỗi BIDZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₮2,368,503,138.11 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 850,000,000 BIDZ. Khối lượng giao dịch của BIDZ Coin đã thay đổi -1.32% (₮-98,335.05 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIDZ là ₮7,440,605.87.
Thông tin thêm về BIDZ Coin trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BIDZ Coin phổ biến nhất là BIDZ sang MNT, trong đó mã của BIDZ Coin là BIDZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIDZ sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIDZ sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIDZ (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIDZ bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIDZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi BIDZ Coin phổ biến

BIDZ đến TWD
1 BIDZ thành NT$0.02475 TWD

BIDZ đến CNY
1 BIDZ thành ¥0.005912 CNY

BIDZ đến USD
1 BIDZ thành $0.0008200 USD

BIDZ đến EUR
1 BIDZ thành €0.0007317 EUR

BIDZ đến CAD
1 BIDZ thành C$0.001147 CAD

BIDZ đến KRW
1 BIDZ thành ₩1.15 KRW

BIDZ đến JPY
1 BIDZ thành ¥0.1195 JPY
BIDZ đến MNT
1 BIDZ thành ₮2.79 MNT

BIDZ đến GBP
1 BIDZ thành £0.0006170 GBP

BIDZ đến BRL
1 BIDZ thành R$0.004624 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

D đến MNT
1 D thành ₮158.84 MNT

NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮10,477.41 MNT

MBX đến MNT
1 MBX thành ₮840.7 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮2,945.54 MNT

CVC đến MNT
1 CVC thành ₮496.04 MNT

ONDO đến MNT
1 ONDO thành ₮3,250.19 MNT

AMP đến MNT
1 AMP thành ₮16.93 MNT

FRAX đến MNT
1 FRAX thành ₮10,080.97 MNT

ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮87.6 MNT

LAUNCHCOIN đến MNT
1 LAUNCHCOIN thành ₮871.88 MNT
Bảng chuyển đổi từ BIDZ sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của BIDZ Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIDZ thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -5.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.19%, đạt mức cao nhất là 2.82 MNT và mức thấp nhất là 2.51 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BIDZ là ₮3.53 MNT , thay đổi -21.14% so với giá hiện tại. BIDZ Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.86% so với năm trước.
-₮
24.7MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BIDZ | ₮1.39 | ₮1.41 | -1.19% |
1 BIDZ | ₮2.79 | ₮2.82 | -1.19% |
5 BIDZ | ₮13.93 | ₮14.1 | -1.19% |
10 BIDZ | ₮27.86 | ₮28.2 | -1.19% |
50 BIDZ | ₮139.32 | ₮141.01 | -1.19% |
100 BIDZ | ₮278.65 | ₮282.02 | -1.19% |
500 BIDZ | ₮1,393.24 | ₮1,410.08 | -1.19% |
1000 BIDZ | ₮2,786.47 | ₮2,820.15 | -1.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIDZ/MNT
1 BIDZ Coin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 BIDZ Coin (BIDZ) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮2.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIDZ với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3589 BIDZ đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIDZ sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIDZ sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIDZ bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.79 BIDZ, trong khi 5 BIDZ sẽ có giá khoảng 13.93MNT.
Giá cao nhất của BIDZ/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIDZ tính theo MNT là ₮329.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIDZ/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BIDZ Coin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BIDZ Coin (BIDZ) đã giảm 5.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BIDZ Coin (BIDZ) đã giảm 21.14% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIDZ thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BIDZ Coin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIDZ/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIDZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIDZ/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIDZ/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIDZ/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BIDZ Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
