Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93957.77 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93957.77 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93957.77 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi sAVAX thành IDR
sAVAX/IDR: 1 sAVAX = 440,879.55 IDR. Giá chuyển đổi 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 440,879.55 IDR hôm nay.

sAVAX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá sAVAX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 sAVAX hiện có giá trị là 440879.55 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 sAVAX hiện có giá 440879.55 IDR, nghĩa là mua 5 sAVAX sẽ mất 2204397.73 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}2268 sAVAX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1134 sAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi sAVAX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang sAVAX
BENQI Liquid Staked AVAX
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi sAVAX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 sAVAX sang IDR, lên đến 10000 sAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
BENQI Liquid Staked AVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành sAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo BENQI Liquid Staked AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang sAVAX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ sAVAX/IDR
sAVAX/IDR: 1 sAVAX = 440,879.55 IDR; 2025/04/28 04:12:43
Trong 1D vừa qua, BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi +0.99% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BENQI Liquid Staked AVAX(sAVAX) đã thay đổi +0.99% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành sAVAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi sAVAX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của BENQI Liquid Staked AVAX/IDR
Giá BENQI Liquid Staked AVAX cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 620,963.76 IDR trong khi giá BENQI Liquid Staked AVAX thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 492,852.04 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BENQI Liquid Staked AVAX theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá sAVAX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 558,022.47 IDR | 620,963.76 IDR | 800,135.64 IDR | 1,131,441.17 IDR |
Thấp | 518,295.34 IDR | 492,852.04 IDR | 492,852.04 IDR | 492,852.04 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.99% | -13.53% | -32.53% | -48.83% |
Thông tin BENQI Liquid Staked AVAX
Số liệu thị trường sAVAX sang IDR
sAVAX/IDR:
Rp440,879.55
Khối lượng sAVAX 24 giờ:
Rp10,622,474,027.22
Vốn hóa thị trường sAVAX:
Rp3,773,331,293,188.68
Nguồn cung lưu hành sAVAX:
8.56M sAVAX
Tỷ giá sAVAX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BENQI Liquid Staked AVAX là Rp440,879.55 mỗi sAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp3,773,331,293,188.68 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,558,645 sAVAX. Khối lượng giao dịch của BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi -4.12% (Rp-457,017,965.20 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của sAVAX là Rp11,079,491,992.42.
Thông tin thêm về BENQI Liquid Staked AVAX trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến nhất là sAVAX sang IDR, trong đó mã của BENQI Liquid Staked AVAX là sAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi sAVAX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi sAVAX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua sAVAX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp sAVAX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua sAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

sAVAX đến TWD
1 sAVAX thành NT$850.47 TWD

sAVAX đến CNY
1 sAVAX thành ¥190.93 CNY

sAVAX đến USD
1 sAVAX thành $26.15 USD
sAVAX đến IDR
1 sAVAX thành Rp440,879.55 IDR

sAVAX đến EUR
1 sAVAX thành €23.05 EUR

sAVAX đến CAD
1 sAVAX thành C$36.31 CAD

sAVAX đến KRW
1 sAVAX thành ₩37,640.69 KRW

sAVAX đến JPY
1 sAVAX thành ¥3,760.65 JPY

sAVAX đến GBP
1 sAVAX thành £19.69 GBP

sAVAX đến BRL
1 sAVAX thành R$148.78 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,103.39 IDR

BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,141.32 IDR

WAL đến IDR
1 WAL thành Rp10,760.57 IDR

CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp269.61 IDR

DEEP đến IDR
1 DEEP thành Rp3,527.82 IDR

HBAR đến IDR
1 HBAR thành Rp3,248.7 IDR

XLM đến IDR
1 XLM thành Rp4,847.09 IDR

JST đến IDR
1 JST thành Rp622.91 IDR

RAY đến IDR
1 RAY thành Rp50,131.68 IDR

IOTA đến IDR
1 IOTA thành Rp3,749.36 IDR
Bảng chuyển đổi từ sAVAX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 sAVAX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -13.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.99%, đạt mức cao nhất là 558,022.47 IDR và mức thấp nhất là 518,295.34 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 sAVAX là Rp695,628.25 IDR , thay đổi -32.53% so với giá hiện tại. BENQI Liquid Staked AVAX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +131.47% so với năm trước.
+Rp
131,509.55IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 sAVAX | Rp220,439.77 | Rp217,847.05 | +0.99% |
1 sAVAX | Rp440,879.55 | Rp435,694.1 | +0.99% |
5 sAVAX | Rp2,204,397.73 | Rp2,178,470.52 | +0.99% |
10 sAVAX | Rp4,408,795.47 | Rp4,356,941.03 | +0.99% |
50 sAVAX | Rp22,043,977.33 | Rp21,784,705.17 | +0.99% |
100 sAVAX | Rp44,087,954.67 | Rp43,569,410.34 | +0.99% |
500 sAVAX | Rp220,439,773.33 | Rp217,847,051.69 | +0.99% |
1000 sAVAX | Rp440,879,546.67 | Rp435,694,103.38 | +0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp sAVAX/IDR
1 BENQI Liquid Staked AVAX bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp440,879.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu sAVAX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}2268 sAVAX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển sAVAX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi sAVAX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng sAVAX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{4}1134 sAVAX, trong khi 5 sAVAX sẽ có giá khoảng 2,204,397.73IDR.
Giá cao nhất của sAVAX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 sAVAX tính theo IDR là Rp1,740,354.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 sAVAX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BENQI Liquid Staked AVAX tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 13.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (sAVAX) đã giảm 32.53% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ sAVAX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BENQI Liquid Staked AVAX và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của sAVAX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với sAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá sAVAX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá sAVAX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá sAVAX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BENQI Liquid Staked AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
