Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USA thành OMR

USA/OMR: 1 USA = 0.{4}7778 OMR. Giá chuyển đổi 1 Based USA (USA) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}7778 OMR hôm nay.
USA
USA
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USA/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Based USA (USA) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USA hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USA hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 USA sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 12,856.66 USA và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 64,283.28 USA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USA sang OMR

Chuyển đổi OMR sang USA

Based USA
Rial Oman
1 USA
0.{4}7778  OMR
2 USA
0.0001556  OMR
5 USA
0.0003889  OMR
10 USA
0.0007778  OMR
20 USA
0.001556  OMR
50 USA
0.003889  OMR
100 USA
0.007778  OMR
200 USA
0.01556  OMR
500 USA
0.03889  OMR
1000 USA
0.07778  OMR
5000 USA
0.3889  OMR
10000 USA
0.7778  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USA thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Based USA tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USA sang OMR, lên đến 10000 USA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Based USA
10 OMR
128,566.56 USA
100 OMR
1,285,665.6 USA
200 OMR
2,571,331.21 USA
500 OMR
6,428,328.02 USA
1000 OMR
12,856,656.03 USA
2000 OMR
25,713,312.07 USA
5000 OMR
64,283,280.17 USA
10000 OMR
128,566,560.34 USA
50000 OMR
642,832,801.72 USA
100000 OMR
1,285,665,603.45 USA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành USA toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Based USA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang USA, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USA/OMR

USA/OMR: 1 USA = 0.{4}7778 OMR; 2025/05/02 20:14:40
Trong 1D vừa qua, Based USA đã thay đổi -17.14% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Based USA(USA) đã thay đổi -17.14% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành USA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USA sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Based USA/OMR

Giá Based USA cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001018 OMR trong khi giá Based USA thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}7729 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Based USA theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USA theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}9387 OMR
0.0001018 OMR
0.0001018 OMR
0.0002258 OMR
Thấp
0.{4}7729 OMR
0.{4}7729 OMR
0.{4}4307 OMR
0.{4}4307 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.14%
-20.57%
+0.99%
-66.12%

Thông tin Based USA

Số liệu thị trường USA sang OMR

USA/OMR:
ر.ع.0.{4}7778
Khối lượng USA 24 giờ:
ر.ع.75.29
Vốn hóa thị trường USA:
--
Nguồn cung lưu hành USA:
0 USA

Tỷ giá USA sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Based USA thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Based USA là ر.ع.0.{4}7778 mỗi USA, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USA. Khối lượng giao dịch của Based USA đã thay đổi -75.80% (ر.ع.-235.81 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USA là ر.ع.311.1.

Thông tin thêm về Based USA trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Based USA phổ biến nhất là USA sang OMR, trong đó mã của Based USA là USA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USA sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USA sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USA (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USA bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Based USA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USA đến TWD
1 USA thành NT$0.006221 TWD
popular info Rial Oman
USA đến OMR
1 USA thành ر.ع.0.{4}7778 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USA đến CNY
1 USA thành ¥0.001465 CNY
popular info Đô la Mỹ
USA đến USD
1 USA thành $0.0002021 USD
popular info Euro
USA đến EUR
1 USA thành €0.0001786 EUR
popular info Đô la Canada
USA đến CAD
1 USA thành C$0.0002788 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USA đến KRW
1 USA thành ₩0.2830 KRW
popular info Yên Nhật
USA đến JPY
1 USA thành ¥0.02923 JPY
popular info Bảng Anh
USA đến GBP
1 USA thành £0.0001521 GBP
popular info Real Brazil
USA đến BRL
1 USA thành R$0.001142 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Hacken Token
HAI đến OMR
1 HAI thành ر.ع.0.007582 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002122 OMR
other assets StakeStone
STO đến OMR
1 STO thành ر.ع.0.07480 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1743 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.230.6 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2782 OMR
other assets Immutable
IMX đến OMR
1 IMX thành ر.ع.0.2453 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.2659 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.06936 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.2137 OMR

Bảng chuyển đổi từ USA sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Based USA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USA thành Rial Oman đã thay đổi -20.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.14%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9387 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}7729 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 USA là ر.ع.0.{4}7702 OMR , thay đổi +0.99% so với giá hiện tại. Based USA đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003225OMR
, tương đương mức thay đổi -80.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USAر.ع.0.{4}3889ر.ع.0.{4}4693
-17.14%
1 USAر.ع.0.{4}7778ر.ع.0.{4}9387
-17.14%
5 USAر.ع.0.0003889ر.ع.0.0004693
-17.14%
10 USAر.ع.0.0007778ر.ع.0.0009387
-17.14%
50 USAر.ع.0.003889ر.ع.0.004693
-17.14%
100 USAر.ع.0.007778ر.ع.0.009387
-17.14%
500 USAر.ع.0.03889ر.ع.0.04693
-17.14%
1000 USAر.ع.0.07778ر.ع.0.09387
-17.14%

Câu Hỏi Thường Gặp USA/OMR

1 Based USA bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Based USA (USA) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}7778.
Tôi có thể mua bao nhiêu USA với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,856.66 USA đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USA sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USA sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USA bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 64,283.28 USA, trong khi 5 USA sẽ có giá khoảng 0.0003889OMR.
Giá cao nhất của USA/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USA tính theo OMR là ر.ع.0.005286. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USA/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Based USA tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Based USA (USA) đã giảm 20.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Based USA (USA) đã tăng 0.99% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USA thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Based USA và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USA/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USA/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USA/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USA/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Based USA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.