![base info Based Finance](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8e8bbdf3e619d99527f2857dacfec8621710436076094.png)
![BASED](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/8e8bbdf3e619d99527f2857dacfec8621710436076094.png)
BASED
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Based Finance(BASED) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BASED với giá trị 1 BASED cho 84.80 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Based Finance phổ biến nhất là BASED sang IDR, trong đó mã của Based Finance là BASED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BASED thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Based Finance đã thay đổi -2.14% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Based Finance(BASED) đã thay đổi -2.14% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BASED trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Rp84.8 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/16 08:34:46(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Based Finance
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Based Finance (BASED)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Based Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BASED (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BASED bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BASED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BASED (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BASED lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BASED sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Based Finance thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Based Finance thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Based Finance là Rp 84.8 mỗi BASED, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BASED. Khối lượng giao dịch của Based Finance đã thay đổi +14256.31% (Rp 4,318,576.26 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BASED là Rp 30,292.39.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$268.78300159
Nguồn cung lưu hành
0 BASED
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Based Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BASED là Rp 84.8 IDR , nghĩa là để mua 5 BASED, bạn phải trả Rp 424.01 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.01179 BASED, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.5896 BASED, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BASED thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +23.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.14%, đạt mức cao nhất là 102.59 IDR và mức thấp nhất là 98.94 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BASED là Rp 145.53 IDR , thay đổi -37.69% so với giá hiện tại. Based Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.58% so với năm trước.
-Rp
475.92IDRBASED đến IDR
Số lượng
09:11 am hôm nay
0.5 BASED
Rp42.4
1 BASED
Rp84.8
5 BASED
Rp424.01
10 BASED
Rp848.01
50 BASED
Rp4,240.07
100 BASED
Rp8,480.15
500 BASED
Rp42,400.75
1000 BASED
Rp84,801.5
IDR đến BASED
Số lượng09:11 am hôm nay
0.5IDR0.005896 BASED
1IDR0.01179 BASED
5IDR0.05896 BASED
10IDR0.1179 BASED
50IDR0.5896 BASED
100IDR1.18 BASED
500IDR5.9 BASED
1000IDR11.79 BASED
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BASED | $0.002621 | $0.002688 | -2.14% |
1 BASED | $0.005241 | $0.005377 | -2.14% |
5 BASED | $0.02621 | $0.02688 | -2.14% |
10 BASED | $0.05241 | $0.05377 | -2.14% |
50 BASED | $0.2621 | $0.2688 | -2.14% |
100 BASED | $0.5241 | $0.5377 | -2.14% |
500 BASED | $2.62 | $2.69 | -2.14% |
1000 BASED | $5.24 | $5.38 | -2.14% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:11 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BASED | $0.002621 | $0.004497 | -37.69% |
1 BASED | $0.005241 | $0.008995 | -37.69% |
5 BASED | $0.02621 | $0.04497 | -37.69% |
10 BASED | $0.05241 | $0.08995 | -37.69% |
50 BASED | $0.2621 | $0.4497 | -37.69% |
100 BASED | $0.5241 | $0.8995 | -37.69% |
500 BASED | $2.62 | $4.5 | -37.69% |
1000 BASED | $5.24 | $8.99 | -37.69% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:11 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BASED | $0.002621 | $0.01733 | -82.58% |
1 BASED | $0.005241 | $0.03466 | -82.58% |
5 BASED | $0.02621 | $0.1733 | -82.58% |
10 BASED | $0.05241 | $0.3466 | -82.58% |
50 BASED | $0.2621 | $1.73 | -82.58% |
100 BASED | $0.5241 | $3.47 | -82.58% |
500 BASED | $2.62 | $17.33 | -82.58% |
1000 BASED | $5.24 | $34.66 | -82.58% |
Dự đoán giá Based Finance
Giá của BASED vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BASED, giá BASED dự kiến sẽ đạt $0.006350 vào năm 2026.
Giá của BASED vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BASED dự kiến sẽ thay đổi +38.00%. Đến cuối năm 2031, giá BASED dự kiến sẽ đạt $0.01251 với ROI tích lũy là +104.84%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Based Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Based Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Based Finance đến TWD
1 BASED thành NT$ 0.1713 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Based Finance đến CNY
1 BASED thành ¥ 0.03807 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Based Finance đến USD
1 BASED thành $ 0.005241 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Based Finance đến AUD
1 BASED thành $ 0.008254 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Based Finance đến IDR
1 BASED thành Rp 84.8 IDR
Based Finance đến EUR
1 BASED thành € 0.004995 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Based Finance đến CAD
1 BASED thành $ 0.007431 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Based Finance đến KRW
1 BASED thành ₩ 7.55 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Based Finance đến JPY
1 BASED thành ¥ 0.7985 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Based Finance đến GBP
1 BASED thành £ 0.004164 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Based Finance đến BRL
1 BASED thành R$ 0.02990 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Based Finance.
Ultima đến IDR
1 ULTIMA thành Rp 363,214,883.63 IDR
![other assets Ultima](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bcddf4be5e95f3981d3dad61c0d48e371715879351271.png)
Onyxcoin đến IDR
1 XCN thành Rp 366.17 IDR
![other assets Onyxcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f9874f19f451f4b5ae226e1dbaf899ea1710263373258.png)
Strike đến IDR
1 STRK thành Rp 177,232.73 IDR
![other assets Strike](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/4683ee0e357d2bbf6bb97778278bfcbe1710263116923.png)
STP đến IDR
1 STPT thành Rp 1,520.46 IDR
![other assets STP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/37208f6ea0d3e981d16ec4dfaa7431ea1710694955584.png)
XPR Network đến IDR
1 XPR thành Rp 89.92 IDR
![other assets XPR Network](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/d14530424dd9754a4872f81de8d11eca1710263022516.png)
FTX Token đến IDR
1 FTT thành Rp 35,133.83 IDR
![other assets FTX Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3d2de9e51f64065e47bd27089fa9d0401711597935834.png)
Access Protocol đến IDR
1 ACS thành Rp 43.52 IDR
![other assets Access Protocol](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/e9e07a3761047500626239a551ca491a1710349849466.png)
Hive đến IDR
1 HIVE thành Rp 5,359.71 IDR
![other assets Hive](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/hive.png)
HOPR đến IDR
1 HOPR thành Rp 1,542.36 IDR
![other assets HOPR](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/338b6c9e5781ebad97e0bedfb4ac47311710263048049.png)
Theta Fuel đến IDR
1 TFUEL thành Rp 799.83 IDR
![other assets Theta Fuel](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/446f51a7855229bca138afdd2458e8331710522183220.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Based Finance và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Based Finance và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Based Finance theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)