Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94936.97 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94936.97 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94936.97 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XBN thành KHR
XBN/KHR: 1 XBN = 2.16 KHR. Giá chuyển đổi 1 Bantu (XBN) thành Riel Campuchia (KHR) là 2.16 KHR hôm nay.

XBN
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XBN/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bantu (XBN) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XBN hiện có giá trị là 2.16 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XBN hiện có giá 2.16 KHR, nghĩa là mua 5 XBN sẽ mất 10.79 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4634 XBN và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 2.32 XBN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XBN sang KHR
Chuyển đổi KHR sang XBN
Bantu
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XBN thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Bantu tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XBN sang KHR, lên đến 10000 XBN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Bantu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành XBN toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Bantu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang XBN, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XBN/KHR
XBN/KHR: 1 XBN = 2.16 KHR; 2025/04/30 04:22:58
Trong 1D vừa qua, Bantu đã thay đổi +0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bantu(XBN) đã thay đổi +0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành XBN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XBN sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Bantu/KHR
Giá Bantu cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 2.16 KHR trong khi giá Bantu thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.4044 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bantu theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XBN theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.16 KHR | 2.16 KHR | 2.16 KHR | 4 KHR |
Thấp | 2.16 KHR | 0.4044 KHR | 0.4044 KHR | 0.4044 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +16.19% | +2.75% | +3.47% |
Thông tin Bantu
Số liệu thị trường XBN sang KHR
XBN/KHR:
៛2.16
Khối lượng XBN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XBN:
--
Nguồn cung lưu hành XBN:
0 XBN
Tỷ giá XBN sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bantu thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bantu là ៛2.16 mỗi XBN, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XBN. Khối lượng giao dịch của Bantu đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XBN là ៛0.
Thông tin thêm về Bantu trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bantu phổ biến nhất là XBN sang KHR, trong đó mã của Bantu là XBN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XBN sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XBN sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XBN (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XBN bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XBN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bantu phổ biến

XBN đến TWD
1 XBN thành NT$0.01734 TWD

XBN đến CNY
1 XBN thành ¥0.003921 CNY

XBN đến USD
1 XBN thành $0.0005391 USD
XBN đến KHR
1 XBN thành ៛2.16 KHR

XBN đến EUR
1 XBN thành €0.0004742 EUR

XBN đến CAD
1 XBN thành C$0.0007461 CAD

XBN đến KRW
1 XBN thành ₩0.7713 KRW

XBN đến JPY
1 XBN thành ¥0.07676 JPY

XBN đến GBP
1 XBN thành £0.0004024 GBP

XBN đến BRL
1 XBN thành R$0.003031 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,873.6 KHR

LOOKS đến KHR
1 LOOKS thành ៛86.37 KHR

COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛714.59 KHR

PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,195.99 KHR

DRIFT đến KHR
1 DRIFT thành ៛2,879.83 KHR

AXL đến KHR
1 AXL thành ៛1,630.57 KHR

VVV đến KHR
1 VVV thành ៛16,256 KHR

PROMPT đến KHR
1 PROMPT thành ៛1,697.64 KHR

PSG đến KHR
1 PSG thành ៛8,982.77 KHR

AMP đến KHR
1 AMP thành ៛16.76 KHR
Bảng chuyển đổi từ XBN sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Bantu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XBN thành Riel Campuchia đã thay đổi +16.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 2.16 KHR và mức thấp nhất là 2.16 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 XBN là ៛2.1 KHR , thay đổi +2.75% so với giá hiện tại. Bantu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +10.06% so với năm trước.
+៛
0.1972KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XBN | ៛1.08 | ៛1.08 | +0.00% |
1 XBN | ៛2.16 | ៛2.16 | +0.00% |
5 XBN | ៛10.79 | ៛10.79 | +0.00% |
10 XBN | ៛21.58 | ៛21.58 | +0.00% |
50 XBN | ៛107.9 | ៛107.9 | +0.00% |
100 XBN | ៛215.81 | ៛215.81 | +0.00% |
500 XBN | ៛1,079.03 | ៛1,079.03 | +0.00% |
1000 XBN | ៛2,158.07 | ៛2,158.07 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp XBN/KHR
1 Bantu bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Bantu (XBN) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛2.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu XBN với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4634 XBN đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XBN sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XBN sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XBN bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 2.32 XBN, trong khi 5 XBN sẽ có giá khoảng 10.79KHR.
Giá cao nhất của XBN/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XBN tính theo KHR là ៛520.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XBN/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bantu tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bantu (XBN) đã tăng 16.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bantu (XBN) đã tăng 2.75% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XBN thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bantu và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XBN/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XBN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XBN/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XBN/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XBN/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bantu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
