Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BANK thành AZN

BANK/AZN: 1 BANK = 0.{4}3961 AZN. Giá chuyển đổi 1 Bankcoin (BANK) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}3961 AZN hôm nay.
BANK
BANK
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BANK/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bankcoin (BANK) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BANK hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BANK hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 BANK sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 25,243.1 BANK và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 126,215.48 BANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BANK sang AZN

Chuyển đổi AZN sang BANK

Bankcoin
Manat Azerbaijani
1 BANK
0.{4}3961  AZN
2 BANK
0.{4}7923  AZN
5 BANK
0.0001981  AZN
10 BANK
0.0003961  AZN
20 BANK
0.0007923  AZN
50 BANK
0.001981  AZN
100 BANK
0.003961  AZN
200 BANK
0.007923  AZN
500 BANK
0.01981  AZN
1000 BANK
0.03961  AZN
5000 BANK
0.1981  AZN
10000 BANK
0.3961  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BANK thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Bankcoin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BANK sang AZN, lên đến 10000 BANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Bankcoin
10 AZN
252,430.96 BANK
50 AZN
1,262,154.79 BANK
100 AZN
2,524,309.59 BANK
200 AZN
5,048,619.17 BANK
500 AZN
12,621,547.94 BANK
1000 AZN
25,243,095.87 BANK
2000 AZN
50,486,191.75 BANK
5000 AZN
126,215,479.36 BANK
10000 AZN
252,430,958.73 BANK
50000 AZN
1,262,154,793.63 BANK
100000 AZN
2,524,309,587.25 BANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành BANK toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Bankcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang BANK, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BANK/AZN

BANK/AZN: 1 BANK = 0.{4}3961 AZN; 2025/04/30 14:50:55
Trong 1D vừa qua, Bankcoin đã thay đổi +13.10% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bankcoin(BANK) đã thay đổi +13.10% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành BANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BANK sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Bankcoin/AZN

Giá Bankcoin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}5288 AZN trong khi giá Bankcoin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}3145 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bankcoin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BANK theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4243 AZN
0.{4}5288 AZN
0.{4}5288 AZN
0.{4}5582 AZN
Thấp
0.{4}3193 AZN
0.{4}3145 AZN
0.{4}3145 AZN
0.{4}3145 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.10%
-0.96%
-4.38%
-23.17%

Thông tin Bankcoin

Số liệu thị trường BANK sang AZN

BANK/AZN:
₼0.{4}3961
Khối lượng BANK 24 giờ:
₼9,575.95
Vốn hóa thị trường BANK:
--
Nguồn cung lưu hành BANK:
0 BANK

Tỷ giá BANK sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bankcoin thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bankcoin là ₼0.{4}3961 mỗi BANK, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BANK. Khối lượng giao dịch của Bankcoin đã thay đổi +1.81% (₼170.26 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BANK là ₼9,405.69.

Thông tin thêm về Bankcoin trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bankcoin phổ biến nhất là BANK sang AZN, trong đó mã của Bankcoin là BANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BANK sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BANK sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BANK (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BANK bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Bankcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BANK đến TWD
1 BANK thành NT$0.0007470 TWD
popular info Manat Azerbaijani
BANK đến AZN
1 BANK thành ₼0.{4}3961 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BANK đến CNY
1 BANK thành ¥0.0001694 CNY
popular info Đô la Mỹ
BANK đến USD
1 BANK thành $0.{4}2330 USD
popular info Euro
BANK đến EUR
1 BANK thành €0.{4}2051 EUR
popular info Đô la Canada
BANK đến CAD
1 BANK thành C$0.{4}3223 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BANK đến KRW
1 BANK thành ₩0.03323 KRW
popular info Yên Nhật
BANK đến JPY
1 BANK thành ¥0.003332 JPY
popular info Bảng Anh
BANK đến GBP
1 BANK thành £0.{4}1747 GBP
popular info Real Brazil
BANK đến BRL
1 BANK thành R$0.0001321 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.02 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.8645 AZN
other assets Biswap
BSW đến AZN
1 BSW thành ₼0.08104 AZN
other assets Drift
DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.28 AZN
other assets LooksRare
LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03326 AZN
other assets Voxies
VOXEL đến AZN
1 VOXEL thành ₼0.1974 AZN
other assets Shentu
CTK đến AZN
1 CTK thành ₼0.7932 AZN
other assets Wing Finance
WING đến AZN
1 WING thành ₼1.53 AZN
other assets Treasure
MAGIC đến AZN
1 MAGIC thành ₼0.3674 AZN
other assets Bubblemaps
BMT đến AZN
1 BMT thành ₼0.2331 AZN

Bảng chuyển đổi từ BANK sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Bankcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BANK thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.10%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4243 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}3193 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 BANK là ₼0.{4}4143 AZN , thay đổi -4.38% so với giá hiện tại. Bankcoin đã thay đổi
-
0.0003125AZN
, tương đương mức thay đổi -88.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BANK₼0.{4}1981₼0.{4}1751
+13.10%
1 BANK₼0.{4}3961₼0.{4}3503
+13.10%
5 BANK₼0.0001981₼0.0001751
+13.10%
10 BANK₼0.0003961₼0.0003503
+13.10%
50 BANK₼0.001981₼0.001751
+13.10%
100 BANK₼0.003961₼0.003503
+13.10%
500 BANK₼0.01981₼0.01751
+13.10%
1000 BANK₼0.03961₼0.03503
+13.10%

Câu Hỏi Thường Gặp BANK/AZN

1 Bankcoin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Bankcoin (BANK) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}3961.
Tôi có thể mua bao nhiêu BANK với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,243.1 BANK đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BANK sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BANK sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BANK bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 126,215.48 BANK, trong khi 5 BANK sẽ có giá khoảng 0.0001981AZN.
Giá cao nhất của BANK/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BANK tính theo AZN là ₼1.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BANK/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bankcoin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bankcoin (BANK) đã giảm 0.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bankcoin (BANK) đã giảm 4.38% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BANK thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bankcoin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BANK/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BANK/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BANK/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BANK/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bankcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.