Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METAL thành GBP

METAL/GBP: 1 METAL = 0.0002487 GBP. Giá chuyển đổi 1 DRUNK ROBOTS (METAL) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0002487 GBP hôm nay.
METAL
METAL
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAL/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DRUNK ROBOTS (METAL) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAL hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAL hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 METAL sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 4,020.53 METAL và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 20,102.65 METAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METAL sang GBP

Chuyển đổi GBP sang METAL

DRUNK ROBOTS
Bảng Anh
1 METAL
0.0002487  GBP
2 METAL
0.0004974  GBP
5 METAL
0.001244  GBP
10 METAL
0.002487  GBP
20 METAL
0.004974  GBP
50 METAL
0.01244  GBP
100 METAL
0.02487  GBP
200 METAL
0.04974  GBP
500 METAL
0.1244  GBP
1000 METAL
0.2487  GBP
5000 METAL
1.24  GBP
10000 METAL
2.49  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAL thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của DRUNK ROBOTS tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAL sang GBP, lên đến 10000 METAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
DRUNK ROBOTS
10 GBP
40,205.3 METAL
50 GBP
201,026.51 METAL
100 GBP
402,053.02 METAL
200 GBP
804,106.04 METAL
500 GBP
2,010,265.11 METAL
1000 GBP
4,020,530.22 METAL
2000 GBP
8,041,060.43 METAL
5000 GBP
20,102,651.08 METAL
10000 GBP
40,205,302.15 METAL
50000 GBP
201,026,510.76 METAL
100000 GBP
402,053,021.52 METAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành METAL toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo DRUNK ROBOTS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang METAL, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METAL/GBP

METAL/GBP: 1 METAL = 0.0002487 GBP; 2025/05/25 16:03:23
Trong 1D vừa qua, DRUNK ROBOTS đã thay đổi -8.18% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DRUNK ROBOTS(METAL) đã thay đổi -8.18% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành METAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METAL sang GBP: Biến động và thay đổi giá của DRUNK ROBOTS/GBP

Giá DRUNK ROBOTS cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0003982 GBP trong khi giá DRUNK ROBOTS thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0002258 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DRUNK ROBOTS theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAL theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002719 GBP
0.0003982 GBP
0.0004869 GBP
0.006032 GBP
Thấp
0.0002399 GBP
0.0002258 GBP
0.0001335 GBP
0.0001335 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.18%
+2.82%
+67.23%
-94.96%

Thông tin DRUNK ROBOTS

Số liệu thị trường METAL sang GBP

METAL/GBP:
£0.0002487
Khối lượng METAL 24 giờ:
£67,754.58
Vốn hóa thị trường METAL:
£178,906.7
Nguồn cung lưu hành METAL:
719.30M METAL

Tỷ giá METAL sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DRUNK ROBOTS thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DRUNK ROBOTS là £0.0002487 mỗi METAL, với tổng vốn hoá thị trường của £178,906.7 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 719,299,800 METAL. Khối lượng giao dịch của DRUNK ROBOTS đã thay đổi -12.30% (£-9,504.58 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAL là £77,259.16.

Thông tin thêm về DRUNK ROBOTS trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DRUNK ROBOTS phổ biến nhất là METAL sang GBP, trong đó mã của DRUNK ROBOTS là METAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148649.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METAL sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METAL sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METAL (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAL bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DRUNK ROBOTS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METAL đến TWD
1 METAL thành NT$0.01010 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METAL đến CNY
1 METAL thành ¥0.002419 CNY
popular info Đô la Mỹ
METAL đến USD
1 METAL thành $0.0003369 USD
popular info Euro
METAL đến EUR
1 METAL thành €0.0002963 EUR
popular info Đô la Canada
METAL đến CAD
1 METAL thành C$0.0004628 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METAL đến KRW
1 METAL thành ₩0.4601 KRW
popular info Yên Nhật
METAL đến JPY
1 METAL thành ¥0.04802 JPY
popular info Bảng Anh
METAL đến GBP
1 METAL thành £0.0002487 GBP
popular info Real Brazil
METAL đến BRL
1 METAL thành R$0.001902 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets BUILDon
B đến GBP
1 B thành £0.2352 GBP
other assets Merlin Chain
MERL đến GBP
1 MERL thành £0.08545 GBP
other assets Biswap
BSW đến GBP
1 BSW thành £0.02226 GBP
other assets 48 Club Token
KOGE đến GBP
1 KOGE thành £41.99 GBP
other assets Mask Network
MASK đến GBP
1 MASK thành £1.24 GBP
other assets Tellor
TRB đến GBP
1 TRB thành £24.67 GBP
other assets Audius
AUDIO đến GBP
1 AUDIO thành £0.05508 GBP
other assets Aergo
AERGO đến GBP
1 AERGO thành £0.1201 GBP
other assets Build On BNB
BOB đến GBP
1 BOB thành £0.{7}1078 GBP
other assets Voxies
VOXEL đến GBP
1 VOXEL thành £0.05325 GBP

Bảng chuyển đổi từ METAL sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của DRUNK ROBOTS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAL thành Bảng Anh đã thay đổi +2.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.18%, đạt mức cao nhất là 0.0002719 GBP và mức thấp nhất là 0.0002399 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 METAL là £0.0001489 GBP , thay đổi +67.23% so với giá hiện tại. DRUNK ROBOTS đã thay đổi
-£
0.02720GBP
, tương đương mức thay đổi -99.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METAL
£0.0001244£0.0001354
-8.18%
1 METAL
£0.0002487£0.0002709
-8.18%
5 METAL
£0.001244£0.001354
-8.18%
10 METAL
£0.002487£0.002709
-8.18%
50 METAL
£0.01244£0.01354
-8.18%
100 METAL
£0.02487£0.02709
-8.18%
500 METAL
£0.1244£0.1354
-8.18%
1000 METAL
£0.2487£0.2709
-8.18%

Câu Hỏi Thường Gặp METAL/GBP

1 DRUNK ROBOTS bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 DRUNK ROBOTS (METAL) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0002487.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAL với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,020.53 METAL đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAL sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAL sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAL bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 20,102.65 METAL, trong khi 5 METAL sẽ có giá khoảng 0.001244GBP.
Giá cao nhất của METAL/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAL tính theo GBP là £0.09376. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAL/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DRUNK ROBOTS tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DRUNK ROBOTS (METAL) đã tăng 2.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DRUNK ROBOTS (METAL) đã tăng 67.23% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAL thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DRUNK ROBOTS và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAL/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAL/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAL/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAL/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DRUNK ROBOTS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.