Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103589.74 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103589.74 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.35%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103589.74 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUR thành IQD
AZUR/IQD: 1 AZUR = 11.95 IQD. Giá chuyển đổi 1 Azuro Protocol (AZUR) thành Dinar Iraq (IQD) là 11.95 IQD hôm nay.

AZUR
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUR/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUR hiện có giá trị là 11.95 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUR hiện có giá 11.95 IQD, nghĩa là mua 5 AZUR sẽ mất 59.77 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.08366 AZUR và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.4183 AZUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZUR sang IQD
Chuyển đổi IQD sang AZUR
Azuro Protocol
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUR thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Azuro Protocol tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUR sang IQD, lên đến 10000 AZUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Azuro Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành AZUR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Azuro Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang AZUR, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZUR/IQD
AZUR/IQD: 1 AZUR = 11.95 IQD; 2025/05/16 23:27:50
Trong 1D vừa qua, Azuro Protocol đã thay đổi -6.18% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuro Protocol(AZUR) đã thay đổi -6.18% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành AZUR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AZUR sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Azuro Protocol/IQD
Giá Azuro Protocol cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 13.6 IQD trong khi giá Azuro Protocol thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 11.95 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azuro Protocol theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUR theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 13.17 IQD | 13.6 IQD | 13.6 IQD | 27.1 IQD |
Thấp | 11.95 IQD | 11.95 IQD | 9.87 IQD | 9.87 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.18% | -1.48% | +2.01% | -55.58% |
Thông tin Azuro Protocol
Số liệu thị trường AZUR sang IQD
AZUR/IQD:
ع.د11.95
Khối lượng AZUR 24 giờ:
ع.د311,670,547.23
Vốn hóa thị trường AZUR:
ع.د2,399,549,535.53
Nguồn cung lưu hành AZUR:
200.74M AZUR
Tỷ giá AZUR sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Azuro Protocol thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azuro Protocol là ع.د11.95 mỗi AZUR, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د2,399,549,535.53 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,743,300 AZUR. Khối lượng giao dịch của Azuro Protocol đã thay đổi -2.83% (ع.د-9,065,937.48 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUR là ع.د320,736,484.71.
Thông tin thêm về Azuro Protocol trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang IQD, trong đó mã của Azuro Protocol là AZUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93199.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78248.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145109.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588427.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8892947.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZUR sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZUR sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AZUR (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUR bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Azuro Protocol phổ biến
AZUR đến IQD
1 AZUR thành ع.د11.95 IQD

AZUR đến TWD
1 AZUR thành NT$0.2757 TWD

AZUR đến CNY
1 AZUR thành ¥0.06581 CNY

AZUR đến USD
1 AZUR thành $0.009125 USD

AZUR đến EUR
1 AZUR thành €0.008185 EUR

AZUR đến CAD
1 AZUR thành C$0.01274 CAD

AZUR đến KRW
1 AZUR thành ₩12.76 KRW

AZUR đến JPY
1 AZUR thành ¥1.33 JPY

AZUR đến GBP
1 AZUR thành £0.006872 GBP

AZUR đến BRL
1 AZUR thành R$0.05168 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

EOS đến IQD
1 EOS thành ع.د1,095.53 IQD

WIF đến IQD
1 WIF thành ع.د1,323.1 IQD
.png)
KEKIUS đến IQD
1 KEKIUS thành ع.د76.41 IQD

AAVE đến IQD
1 AAVE thành ع.د303,911.51 IQD

ZKJ đến IQD
1 ZKJ thành ع.د2,686.83 IQD

AITECH đến IQD
1 AITECH thành ع.د95.24 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د135,708,867.05 IQD

BOBA đến IQD
1 BOBA thành ع.د172.74 IQD

CFG đến IQD
1 CFG thành ع.د278.41 IQD

CREAM đến IQD
1 CREAM thành ع.د2,510 IQD
Bảng chuyển đổi từ AZUR sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Azuro Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUR thành Dinar Iraq đã thay đổi -1.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.18%, đạt mức cao nhất là 13.17 IQD và mức thấp nhất là 11.95 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUR là ع.د11.72 IQD , thay đổi +2.01% so với giá hiện tại. Azuro Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.61% so với năm trước.
-ع.د
149.7IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZUR | ع.د5.98 | ع.د6.37 | -6.18% |
1 AZUR | ع.د11.95 | ع.د12.74 | -6.18% |
5 AZUR | ع.د59.77 | ع.د63.7 | -6.18% |
10 AZUR | ع.د119.53 | ع.د127.4 | -6.18% |
50 AZUR | ع.د597.67 | ع.د637.01 | -6.18% |
100 AZUR | ع.د1,195.33 | ع.د1,274.02 | -6.18% |
500 AZUR | ع.د5,976.66 | ع.د6,370.09 | -6.18% |
1000 AZUR | ع.د11,953.32 | ع.د12,740.18 | -6.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZUR/IQD
1 Azuro Protocol bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Azuro Protocol (AZUR) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د11.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUR với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08366 AZUR đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUR sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUR sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUR bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.4183 AZUR, trong khi 5 AZUR sẽ có giá khoảng 59.77IQD.
Giá cao nhất của AZUR/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUR tính theo IQD là ع.د313.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUR/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azuro Protocol tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã giảm 1.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã tăng 2.01% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUR thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuro Protocol và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUR/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUR/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUR/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUR/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuro Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
