Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103960.39 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103960.39 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103960.39 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUKI thành ISK
AZUKI/ISK: 1 AZUKI = 0.2356 ISK. Giá chuyển đổi 1 Azuki (AZUKI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2356 ISK hôm nay.

AZUKI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUKI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuki (AZUKI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUKI hiện có giá trị là 0.24 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUKI hiện có giá 0.24 ISK, nghĩa là mua 5 AZUKI sẽ mất 1.18 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.24 AZUKI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.22 AZUKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZUKI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AZUKI
Azuki
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUKI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Azuki tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUKI sang ISK, lên đến 10000 AZUKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Azuki
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AZUKI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Azuki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AZUKI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZUKI/ISK
AZUKI/ISK: 1 AZUKI = 0.2356 ISK; 2025/05/16 05:32:56
Trong 1D vừa qua, Azuki đã thay đổi -0.12% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuki(AZUKI) đã thay đổi -0.12% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AZUKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AZUKI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Azuki/ISK
Giá Azuki cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2448 ISK trong khi giá Azuki thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2172 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azuki theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUKI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2360 ISK | 0.2448 ISK | 0.2448 ISK | 0.3585 ISK |
Thấp | 0.2263 ISK | 0.2172 ISK | 0.1497 ISK | 0.1485 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.12% | +13.82% | +53.04% | -32.35% |
Thông tin Azuki
Số liệu thị trường AZUKI sang ISK
AZUKI/ISK:
kr0.2356
Khối lượng AZUKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AZUKI:
kr2,658,617.99
Nguồn cung lưu hành AZUKI:
11.28M AZUKI
Tỷ giá AZUKI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Azuki thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azuki là kr0.2356 mỗi AZUKI, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,658,617.99 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,284,984 AZUKI. Khối lượng giao dịch của Azuki đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUKI là kr0.
Thông tin thêm về Azuki trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuki phổ biến nhất là AZUKI sang ISK, trong đó mã của Azuki là AZUKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZUKI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZUKI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AZUKI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUKI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Azuki phổ biến

AZUKI đến TWD
1 AZUKI thành NT$0.05491 TWD

AZUKI đến CNY
1 AZUKI thành ¥0.01315 CNY
AZUKI đến ISK
1 AZUKI thành kr0.2356 ISK

AZUKI đến USD
1 AZUKI thành $0.001824 USD

AZUKI đến EUR
1 AZUKI thành €0.001628 EUR

AZUKI đến CAD
1 AZUKI thành C$0.002544 CAD

AZUKI đến KRW
1 AZUKI thành ₩2.55 KRW

AZUKI đến JPY
1 AZUKI thành ¥0.2651 JPY

AZUKI đến GBP
1 AZUKI thành £0.001370 GBP

AZUKI đến BRL
1 AZUKI thành R$0.01036 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.54 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,449,699.71 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr345.43 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr334,284.98 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr186.99 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr313.01 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr203.02 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr504.69 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.26 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001752 ISK
Bảng chuyển đổi từ AZUKI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Azuki đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUKI thành Króna Iceland đã thay đổi +13.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.12%, đạt mức cao nhất là 0.2360 ISK và mức thấp nhất là 0.2263 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUKI là kr0.1539 ISK , thay đổi +53.04% so với giá hiện tại. Azuki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.33% so với năm trước.
-kr
0.01591ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZUKI | kr0.1178 | kr0.1179 | -0.12% |
1 AZUKI | kr0.2356 | kr0.2359 | -0.12% |
5 AZUKI | kr1.18 | kr1.18 | -0.12% |
10 AZUKI | kr2.36 | kr2.36 | -0.12% |
50 AZUKI | kr11.78 | kr11.79 | -0.12% |
100 AZUKI | kr23.56 | kr23.59 | -0.12% |
500 AZUKI | kr117.79 | kr117.93 | -0.12% |
1000 AZUKI | kr235.59 | kr235.87 | -0.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZUKI/ISK
1 Azuki bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Azuki (AZUKI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2356.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUKI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.24 AZUKI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUKI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUKI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUKI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 21.22 AZUKI, trong khi 5 AZUKI sẽ có giá khoảng 1.18ISK.
Giá cao nhất của AZUKI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUKI tính theo ISK là kr1,020.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUKI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azuki tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuki (AZUKI) đã tăng 13.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuki (AZUKI) đã tăng 53.04% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUKI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuki và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUKI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUKI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUKI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUKI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
