Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXL thành OMR

AXL/OMR: 1 AXL = 0.{7}6987 OMR. Giá chuyển đổi 1 Axl Inu (AXL) thành Rial Oman (OMR) là 0.{7}6987 OMR hôm nay.
AXL
AXL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axl Inu (AXL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXL hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXL hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 AXL sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 14,311,616.81 AXL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 71,558,084.05 AXL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang AXL

Axl Inu
Rial Oman
1 AXL
0.{7}6987  OMR
2 AXL
0.{6}1397  OMR
5 AXL
0.{6}3494  OMR
10 AXL
0.{6}6987  OMR
20 AXL
0.{5}1397  OMR
50 AXL
0.{5}3494  OMR
100 AXL
0.{5}6987  OMR
200 AXL
0.{4}1397  OMR
500 AXL
0.{4}3494  OMR
1000 AXL
0.{4}6987  OMR
5000 AXL
0.0003494  OMR
10000 AXL
0.0006987  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Axl Inu tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXL sang OMR, lên đến 10000 AXL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Axl Inu
1 OMR
14,311,616.81 AXL
10 OMR
143,116,168.09 AXL
50 OMR
715,580,840.47 AXL
100 OMR
1,431,161,680.94 AXL
200 OMR
2,862,323,361.88 AXL
500 OMR
7,155,808,404.71 AXL
1000 OMR
14,311,616,809.42 AXL
2000 OMR
28,623,233,618.84 AXL
5000 OMR
71,558,084,047.1 AXL
10000 OMR
143,116,168,094.2 AXL
50000 OMR
715,580,840,470.98 AXL
100000 OMR
1,431,161,680,941.96 AXL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành AXL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Axl Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang AXL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXL/OMR

AXL/OMR: 1 AXL = 0.{7}6987 OMR; 2025/04/26 15:11:58
Trong 1D vừa qua, Axl Inu đã thay đổi +0.21% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axl Inu(AXL) đã thay đổi +0.21% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành AXL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AXL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Axl Inu/OMR

Giá Axl Inu cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{7}7057 OMR trong khi giá Axl Inu thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{7}6758 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axl Inu theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}7057 OMR
0.{7}7057 OMR
0.{7}9979 OMR
0.{6}2423 OMR
Thấp
0.{7}6939 OMR
0.{7}6758 OMR
0.{7}5335 OMR
0.{7}2689 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.21%
+1.62%
-29.02%
-57.53%

Thông tin Axl Inu

Số liệu thị trường AXL sang OMR

AXL/OMR:
ر.ع.0.{7}6987
Khối lượng AXL 24 giờ:
ر.ع.0.4793
Vốn hóa thị trường AXL:
--
Nguồn cung lưu hành AXL:
0 AXL

Tỷ giá AXL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axl Inu thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axl Inu là ر.ع.0.{7}6987 mỗi AXL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AXL. Khối lượng giao dịch của Axl Inu đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXL là ر.ع.0.4793.

Thông tin thêm về Axl Inu trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axl Inu phổ biến nhất là AXL sang OMR, trong đó mã của Axl Inu là AXL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Axl Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXL đến TWD
1 AXL thành NT$0.{5}5908 TWD
popular info Rial Oman
AXL đến OMR
1 AXL thành ر.ع.0.{7}6987 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXL đến CNY
1 AXL thành ¥0.{5}1323 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXL đến USD
1 AXL thành $0.{6}1815 USD
popular info Euro
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.{6}1592 EUR
popular info Đô la Canada
AXL đến CAD
1 AXL thành C$0.{6}2520 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AXL đến KRW
1 AXL thành ₩0.0002610 KRW
popular info Yên Nhật
AXL đến JPY
1 AXL thành ¥0.{4}2608 JPY
popular info Bảng Anh
AXL đến GBP
1 AXL thành £0.{6}1363 GBP
popular info Real Brazil
AXL đến BRL
1 AXL thành R$0.{5}1033 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.5.89 OMR
other assets Bonk
BONK đến OMR
1 BONK thành ر.ع.0.{5}6976 OMR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.1113 OMR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.3930 OMR
other assets Worldcoin
WLD đến OMR
1 WLD thành ر.ع.0.4218 OMR
other assets NEM
XEM đến OMR
1 XEM thành ر.ع.0.009619 OMR
other assets Brett (Based)
BRETT đến OMR
1 BRETT thành ر.ع.0.02497 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.0.9830 OMR
other assets Wen
WEN đến OMR
1 WEN thành ر.ع.0.{4}1651 OMR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến OMR
1 BTT thành ر.ع.0.{6}2986 OMR

Bảng chuyển đổi từ AXL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Axl Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXL thành Rial Oman đã thay đổi +1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.{7}7057 OMR và mức thấp nhất là 0.{7}6939 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 AXL là ر.ع.0.{7}9844 OMR , thay đổi -29.02% so với giá hiện tại. Axl Inu đã thay đổi
-ر.ع.
0.{5}9296OMR
, tương đương mức thay đổi -99.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AXLر.ع.0.{7}3494ر.ع.0.{7}3486
+0.21%
1 AXLر.ع.0.{7}6987ر.ع.0.{7}6973
+0.21%
5 AXLر.ع.0.{6}3494ر.ع.0.{6}3486
+0.21%
10 AXLر.ع.0.{6}6987ر.ع.0.{6}6973
+0.21%
50 AXLر.ع.0.{5}3494ر.ع.0.{5}3486
+0.21%
100 AXLر.ع.0.{5}6987ر.ع.0.{5}6973
+0.21%
500 AXLر.ع.0.{4}3494ر.ع.0.{4}3486
+0.21%
1000 AXLر.ع.0.{4}6987ر.ع.0.{4}6973
+0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp AXL/OMR

1 Axl Inu bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Axl Inu (AXL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{7}6987.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,311,616.81 AXL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 71,558,084.05 AXL, trong khi 5 AXL sẽ có giá khoảng 0.{6}3494OMR.
Giá cao nhất của AXL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXL tính theo OMR là ر.ع.0.2129. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axl Inu tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axl Inu (AXL) đã tăng 1.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axl Inu (AXL) đã giảm 29.02% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axl Inu và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axl Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.