Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVIVE thành TWD

AVIVE/TWD: 1 AVIVE = 0.002290 TWD. Giá chuyển đổi 1 Avive World (AVIVE) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.002290 TWD hôm nay.
AVIVE
AVIVE
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVIVE/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avive World (AVIVE) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVIVE hiện có giá trị là 0.00 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVIVE hiện có giá 0.00 TWD, nghĩa là mua 5 AVIVE sẽ mất 0.01 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 436.62 AVIVE và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 2,183.12 AVIVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVIVE sang TWD

Chuyển đổi TWD sang AVIVE

Avive World
Đô la Đài Loan mới
1 AVIVE
0.002290  TWD
2 AVIVE
0.004581  TWD
5 AVIVE
0.01145  TWD
10 AVIVE
0.02290  TWD
20 AVIVE
0.04581  TWD
50 AVIVE
0.1145  TWD
100 AVIVE
0.2290  TWD
200 AVIVE
0.4581  TWD
500 AVIVE
1.15  TWD
1000 AVIVE
2.29  TWD
5000 AVIVE
11.45  TWD
10000 AVIVE
22.9  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVIVE thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Avive World tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVIVE sang TWD, lên đến 10000 AVIVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Avive World
10 TWD
4,366.23 AVIVE
50 TWD
21,831.17 AVIVE
100 TWD
43,662.34 AVIVE
200 TWD
87,324.69 AVIVE
500 TWD
218,311.72 AVIVE
1000 TWD
436,623.44 AVIVE
2000 TWD
873,246.88 AVIVE
5000 TWD
2,183,117.2 AVIVE
10000 TWD
4,366,234.4 AVIVE
50000 TWD
21,831,172.01 AVIVE
100000 TWD
43,662,344.03 AVIVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành AVIVE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Avive World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang AVIVE, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVIVE/TWD

AVIVE/TWD: 1 AVIVE = 0.002290 TWD; 2025/05/06 13:36:23
Trong 1D vừa qua, Avive World đã thay đổi -13.08% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avive World(AVIVE) đã thay đổi -13.08% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành AVIVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVIVE sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Avive World/TWD

Giá Avive World cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.003202 TWD trong khi giá Avive World thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.002290 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avive World theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVIVE theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002632 TWD
0.003202 TWD
0.004621 TWD
0.007372 TWD
Thấp
0.002290 TWD
0.002290 TWD
0.002290 TWD
0.002290 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.08%
-27.92%
-50.41%
-66.04%

Thông tin Avive World

Số liệu thị trường AVIVE sang TWD

AVIVE/TWD:
NT$0.002290
Khối lượng AVIVE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVIVE:
--
Nguồn cung lưu hành AVIVE:
0 AVIVE

Tỷ giá AVIVE sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Avive World thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avive World là NT$0.002290 mỗi AVIVE, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVIVE. Khối lượng giao dịch của Avive World đã thay đổi -100.00% (NT$-- TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVIVE là NT$--.

Thông tin thêm về Avive World trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avive World phổ biến nhất là AVIVE sang TWD, trong đó mã của Avive World là AVIVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVIVE sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVIVE sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVIVE (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVIVE bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVIVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Avive World phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVIVE đến TWD
1 AVIVE thành NT$0.002290 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVIVE đến CNY
1 AVIVE thành ¥0.0005491 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVIVE đến USD
1 AVIVE thành $0.{4}7600 USD
popular info Euro
AVIVE đến EUR
1 AVIVE thành €0.{4}6709 EUR
popular info Đô la Canada
AVIVE đến CAD
1 AVIVE thành C$0.0001050 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVIVE đến KRW
1 AVIVE thành ₩0.1049 KRW
popular info Yên Nhật
AVIVE đến JPY
1 AVIVE thành ¥0.01087 JPY
popular info Bảng Anh
AVIVE đến GBP
1 AVIVE thành £0.{4}5687 GBP
popular info Real Brazil
AVIVE đến BRL
1 AVIVE thành R$0.0004324 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Common Wealth
WLTH đến TWD
1 WLTH thành NT$0.2354 TWD
other assets Solayer
LAYER đến TWD
1 LAYER thành NT$54.96 TWD
other assets Movement
MOVE đến TWD
1 MOVE thành NT$5.46 TWD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến TWD
1 ALPINE thành NT$34.73 TWD
other assets Safe
SAFE đến TWD
1 SAFE thành NT$14.12 TWD
other assets XRP
XRP đến TWD
1 XRP thành NT$63.09 TWD
other assets Solana
SOL đến TWD
1 SOL thành NT$4,285.89 TWD
other assets BNB
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$17,943.44 TWD
other assets Particle Network
PARTI đến TWD
1 PARTI thành NT$7.08 TWD
other assets Loopring
LRC đến TWD
1 LRC thành NT$3.2 TWD

Bảng chuyển đổi từ AVIVE sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Avive World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVIVE thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -27.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.08%, đạt mức cao nhất là 0.002632 TWD và mức thấp nhất là 0.002290 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 AVIVE là NT$0.004619 TWD , thay đổi -50.41% so với giá hiện tại. Avive World đã thay đổi
-NT$
0.3227TWD
, tương đương mức thay đổi -99.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVIVENT$0.001145NT$0.001317
-13.08%
1 AVIVENT$0.002290NT$0.002635
-13.08%
5 AVIVENT$0.01145NT$0.01317
-13.08%
10 AVIVENT$0.02290NT$0.02635
-13.08%
50 AVIVENT$0.1145NT$0.1317
-13.08%
100 AVIVENT$0.2290NT$0.2635
-13.08%
500 AVIVENT$1.15NT$1.32
-13.08%
1000 AVIVENT$2.29NT$2.63
-13.08%

Câu Hỏi Thường Gặp AVIVE/TWD

1 Avive World bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Avive World (AVIVE) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.002290.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVIVE với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 436.62 AVIVE đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVIVE sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVIVE sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVIVE bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 2,183.12 AVIVE, trong khi 5 AVIVE sẽ có giá khoảng 0.01145TWD.
Giá cao nhất của AVIVE/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVIVE tính theo TWD là NT$4.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVIVE/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avive World tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avive World (AVIVE) đã giảm 27.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avive World (AVIVE) đã giảm 50.41% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVIVE thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avive World và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVIVE/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVIVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVIVE/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVIVE/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVIVE/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avive World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.