Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVN thành ILS

AVN/ILS: 1 AVN = 0.{4}4302 ILS. Giá chuyển đổi 1 Avian (AVN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}4302 ILS hôm nay.
AVN
AVN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avian (AVN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVN hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVN hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 AVN sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23,244.25 AVN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 116,221.26 AVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang AVN

Avian
Shekel Israel mới
1 AVN
0.{4}4302  ILS
2 AVN
0.{4}8604  ILS
5 AVN
0.0002151  ILS
10 AVN
0.0004302  ILS
20 AVN
0.0008604  ILS
50 AVN
0.002151  ILS
100 AVN
0.004302  ILS
200 AVN
0.008604  ILS
500 AVN
0.02151  ILS
1000 AVN
0.04302  ILS
5000 AVN
0.2151  ILS
10000 AVN
0.4302  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Avian tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVN sang ILS, lên đến 10000 AVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Avian
10 ILS
232,442.52 AVN
50 ILS
1,162,212.59 AVN
100 ILS
2,324,425.17 AVN
200 ILS
4,648,850.34 AVN
500 ILS
11,622,125.86 AVN
1000 ILS
23,244,251.72 AVN
2000 ILS
46,488,503.45 AVN
5000 ILS
116,221,258.62 AVN
10000 ILS
232,442,517.24 AVN
50000 ILS
1,162,212,586.19 AVN
100000 ILS
2,324,425,172.37 AVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AVN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Avian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AVN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVN/ILS

AVN/ILS: 1 AVN = 0.{4}4302 ILS; 2025/05/12 06:52:23
Trong 1D vừa qua, Avian đã thay đổi -55.87% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avian(AVN) đã thay đổi -55.87% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AVN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Avian/ILS

Giá Avian cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003690 ILS trong khi giá Avian thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}2950 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avian theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001139 ILS
0.003690 ILS
0.003690 ILS
0.003690 ILS
Thấp
0.{4}4204 ILS
0.{4}2950 ILS
0.{4}2950 ILS
0.{5}2846 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-55.87%
+21.15%
+12.85%
-39.35%

Thông tin Avian

Số liệu thị trường AVN sang ILS

AVN/ILS:
₪0.{4}4302
Khối lượng AVN 24 giờ:
₪0.1286
Vốn hóa thị trường AVN:
--
Nguồn cung lưu hành AVN:
0 AVN

Tỷ giá AVN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Avian thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avian là ₪0.{4}4302 mỗi AVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVN. Khối lượng giao dịch của Avian đã thay đổi -0.05% (₪-0.{4}6959 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVN là ₪0.1286.

Thông tin thêm về Avian trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avian phổ biến nhất là AVN sang ILS, trong đó mã của Avian là AVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Avian phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVN đến TWD
1 AVN thành NT$0.0003678 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVN đến CNY
1 AVN thành ¥0.{4}8761 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVN đến USD
1 AVN thành $0.{4}1213 USD
popular info Shekel Israel mới
AVN đến ILS
1 AVN thành ₪0.{4}4302 ILS
popular info Euro
AVN đến EUR
1 AVN thành €0.{4}1081 EUR
popular info Đô la Canada
AVN đến CAD
1 AVN thành C$0.{4}1689 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVN đến KRW
1 AVN thành ₩0.01703 KRW
popular info Yên Nhật
AVN đến JPY
1 AVN thành ¥0.001771 JPY
popular info Bảng Anh
AVN đến GBP
1 AVN thành £0.{5}9132 GBP
popular info Real Brazil
AVN đến BRL
1 AVN thành R$0.{4}6853 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪369,849.59 ILS
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ILS
1 MOODENG thành ₪0.9278 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪4.9 ILS
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ILS
1 PNUT thành ₪1.49 ILS
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ILS
1 GOAT thành ₪0.8161 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1869 ILS
other assets SKYAI
SKYAI đến ILS
1 SKYAI thành ₪0.1643 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3156 ILS
other assets Particle Network
PARTI đến ILS
1 PARTI thành ₪1.33 ILS
other assets Solana Name Service
FIDA đến ILS
1 FIDA thành ₪0.3733 ILS

Bảng chuyển đổi từ AVN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Avian đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +21.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -55.87%, đạt mức cao nhất là 0.0001139 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}4204 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AVN là ₪0.{4}3812 ILS , thay đổi +12.85% so với giá hiện tại. Avian đã thay đổi
-
0.0001632ILS
, tương đương mức thay đổi -79.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVN₪0.{4}2151₪0.{4}4875
-55.87%
1 AVN₪0.{4}4302₪0.{4}9749
-55.87%
5 AVN₪0.0002151₪0.0004875
-55.87%
10 AVN₪0.0004302₪0.0009749
-55.87%
50 AVN₪0.002151₪0.004875
-55.87%
100 AVN₪0.004302₪0.009749
-55.87%
500 AVN₪0.02151₪0.04875
-55.87%
1000 AVN₪0.04302₪0.09749
-55.87%

Câu Hỏi Thường Gặp AVN/ILS

1 Avian bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Avian (AVN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}4302.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,244.25 AVN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 116,221.26 AVN, trong khi 5 AVN sẽ có giá khoảng 0.0002151ILS.
Giá cao nhất của AVN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVN tính theo ILS là ₪1.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avian tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avian (AVN) đã tăng 21.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avian (AVN) đã tăng 12.85% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avian và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avian và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.