Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102852.26 (+5.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102852.26 (+5.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102852.26 (+5.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVENT thành INR
AVENT/INR: 1 AVENT = 0.05462 INR. Giá chuyển đổi 1 Aventa (AVENT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.05462 INR hôm nay.

AVENT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVENT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aventa (AVENT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVENT hiện có giá trị là 0.05 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVENT hiện có giá 0.05 INR, nghĩa là mua 5 AVENT sẽ mất 0.27 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 18.31 AVENT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 91.53 AVENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVENT sang INR
Chuyển đổi INR sang AVENT
Aventa
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVENT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Aventa tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVENT sang INR, lên đến 10000 AVENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Aventa
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành AVENT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Aventa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang AVENT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVENT/INR
AVENT/INR: 1 AVENT = 0.05462 INR; 2025/05/09 00:55:33
Trong 1D vừa qua, Aventa đã thay đổi +16.79% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aventa(AVENT) đã thay đổi +16.79% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành AVENT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVENT sang INR: Biến động và thay đổi giá của Aventa/INR
Giá Aventa cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.03604 INR trong khi giá Aventa thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.02905 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aventa theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVENT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03604 INR | 0.03604 INR | 0.04540 INR | 0.1826 INR |
Thấp | 0.03070 INR | 0.02905 INR | 0.02611 INR | 0.02604 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.79% | +8.64% | +10.02% | -72.71% |
Thông tin Aventa
Số liệu thị trường AVENT sang INR
AVENT/INR:
₹0.05462
Khối lượng AVENT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVENT:
--
Nguồn cung lưu hành AVENT:
0 AVENT
Tỷ giá AVENT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aventa thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aventa là ₹0.05462 mỗi AVENT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVENT. Khối lượng giao dịch của Aventa đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVENT là ₹0.
Thông tin thêm về Aventa trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aventa phổ biến nhất là AVENT sang INR, trong đó mã của Aventa là AVENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76699.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141395.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574963.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8736653.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVENT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVENT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVENT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVENT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Aventa phổ biến

AVENT đến TWD
1 AVENT thành NT$0.01923 TWD

AVENT đến CNY
1 AVENT thành ¥0.004596 CNY

AVENT đến USD
1 AVENT thành $0.0006349 USD

AVENT đến EUR
1 AVENT thành €0.0005657 EUR

AVENT đến CAD
1 AVENT thành C$0.0008840 CAD
AVENT đến INR
1 AVENT thành ₹0.05462 INR

AVENT đến KRW
1 AVENT thành ₩0.8924 KRW

AVENT đến JPY
1 AVENT thành ¥0.09269 JPY

AVENT đến GBP
1 AVENT thành £0.0004795 GBP

AVENT đến BRL
1 AVENT thành R$0.003595 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,001.74 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹198.95 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹344.55 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.0009442 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹16.82 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹65.54 INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,096.58 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,357.82 INR

VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹175.45 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹53,857.36 INR
Bảng chuyển đổi từ AVENT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Aventa đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVENT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +8.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.79%, đạt mức cao nhất là 0.03604 INR và mức thấp nhất là 0.03070 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVENT là ₹0.05134 INR , thay đổi +10.02% so với giá hiện tại. Aventa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.85% so với năm trước.
+₹
0.003230INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVENT | ₹0.02731 | ₹0.02472 | +16.79% |
1 AVENT | ₹0.05462 | ₹0.04944 | +16.79% |
5 AVENT | ₹0.2731 | ₹0.2472 | +16.79% |
10 AVENT | ₹0.5462 | ₹0.4944 | +16.79% |
50 AVENT | ₹2.73 | ₹2.47 | +16.79% |
100 AVENT | ₹5.46 | ₹4.94 | +16.79% |
500 AVENT | ₹27.31 | ₹24.72 | +16.79% |
1000 AVENT | ₹54.62 | ₹49.44 | +16.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVENT/INR
1 Aventa bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Aventa (AVENT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05462.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVENT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.31 AVENT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVENT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVENT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVENT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 91.53 AVENT, trong khi 5 AVENT sẽ có giá khoảng 0.2731INR.
Giá cao nhất của AVENT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVENT tính theo INR là ₹0.7005. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVENT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aventa tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aventa (AVENT) đã tăng 8.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aventa (AVENT) đã tăng 10.02% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVENT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aventa và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVENT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVENT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVENT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVENT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aventa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
