Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103486.39 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103486.39 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103486.39 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVRK thành INR
AVRK/INR: 1 AVRK = 0.4137 INR. Giá chuyển đổi 1 Avarik Saga (AVRK) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.4137 INR hôm nay.

AVRK
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVRK/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVRK hiện có giá trị là 0.41 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVRK hiện có giá 0.41 INR, nghĩa là mua 5 AVRK sẽ mất 2.07 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2.42 AVRK và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 12.09 AVRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVRK sang INR
Chuyển đổi INR sang AVRK
Avarik Saga
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVRK thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Avarik Saga tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVRK sang INR, lên đến 10000 AVRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Avarik Saga
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành AVRK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Avarik Saga đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang AVRK, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVRK/INR
AVRK/INR: 1 AVRK = 0.4137 INR; 2025/05/10 14:33:42
Trong 1D vừa qua, Avarik Saga đã thay đổi +3.38% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avarik Saga(AVRK) đã thay đổi +3.38% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành AVRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVRK sang INR: Biến động và thay đổi giá của Avarik Saga/INR
Giá Avarik Saga cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.5736 INR trong khi giá Avarik Saga thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.3725 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avarik Saga theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVRK theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4150 INR | 0.5736 INR | 0.5736 INR | 1.69 INR |
Thấp | 0.3725 INR | 0.3725 INR | 0.3006 INR | 0.2899 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.38% | -19.97% | +33.47% | -66.22% |
Thông tin Avarik Saga
Số liệu thị trường AVRK sang INR
AVRK/INR:
₹0.4137
Khối lượng AVRK 24 giờ:
₹450,374.89
Vốn hóa thị trường AVRK:
--
Nguồn cung lưu hành AVRK:
0 AVRK
Tỷ giá AVRK sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Avarik Saga thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avarik Saga là ₹0.4137 mỗi AVRK, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVRK. Khối lượng giao dịch của Avarik Saga đã thay đổi -74.25% (₹-1,298,728.52 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVRK là ₹1,749,103.4.
Thông tin thêm về Avarik Saga trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang INR, trong đó mã của Avarik Saga là AVRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVRK sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVRK sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVRK (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVRK bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Avarik Saga phổ biến

AVRK đến TWD
1 AVRK thành NT$0.1465 TWD

AVRK đến CNY
1 AVRK thành ¥0.03508 CNY

AVRK đến USD
1 AVRK thành $0.004844 USD

AVRK đến EUR
1 AVRK thành €0.004305 EUR

AVRK đến CAD
1 AVRK thành C$0.006753 CAD
AVRK đến INR
1 AVRK thành ₹0.4137 INR

AVRK đến KRW
1 AVRK thành ₩6.76 KRW

AVRK đến JPY
1 AVRK thành ¥0.7042 JPY

AVRK đến GBP
1 AVRK thành £0.003641 GBP

AVRK đến BRL
1 AVRK thành R$0.02739 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹3.8 INR

WIF đến INR
1 WIF thành ₹73.53 INR

BabyDoge đến INR
1 BabyDoge thành ₹0.{6}1509 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹55,618.14 INR

GOAT đến INR
1 GOAT thành ₹12.84 INR

AUCTION đến INR
1 AUCTION thành ₹1,228.45 INR

XAI đến INR
1 XAI thành ₹8.31 INR

DOT đến INR
1 DOT thành ₹429.4 INR

EOS đến INR
1 EOS thành ₹79.02 INR

CAKE đến INR
1 CAKE thành ₹205.36 INR
Bảng chuyển đổi từ AVRK sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Avarik Saga đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVRK thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -19.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.38%, đạt mức cao nhất là 0.4150 INR và mức thấp nhất là 0.3725 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVRK là ₹0.3100 INR , thay đổi +33.47% so với giá hiện tại. Avarik Saga đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.96% so với năm trước.
+₹
0.4137INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVRK | ₹0.2068 | ₹0.2001 | +3.38% |
1 AVRK | ₹0.4137 | ₹0.4002 | +3.38% |
5 AVRK | ₹2.07 | ₹2 | +3.38% |
10 AVRK | ₹4.14 | ₹4 | +3.38% |
50 AVRK | ₹20.68 | ₹20.01 | +3.38% |
100 AVRK | ₹41.37 | ₹40.02 | +3.38% |
500 AVRK | ₹206.85 | ₹200.09 | +3.38% |
1000 AVRK | ₹413.7 | ₹400.18 | +3.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVRK/INR
1 Avarik Saga bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Avarik Saga (AVRK) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4137.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVRK với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.42 AVRK đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVRK sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVRK sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVRK bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 12.09 AVRK, trong khi 5 AVRK sẽ có giá khoảng 2.07INR.
Giá cao nhất của AVRK/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVRK tính theo INR là ₹3,961.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVRK/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avarik Saga tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) đã giảm 19.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) đã tăng 33.47% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVRK thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avarik Saga và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVRK/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVRK/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVRK/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVRK/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avarik Saga và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
