Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVAIL thành MYR

AVAIL/MYR: 1 AVAIL = 0.1358 MYR. Giá chuyển đổi 1 Avail (AVAIL) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.1358 MYR hôm nay.
AVAIL
AVAIL
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVAIL/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avail (AVAIL) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVAIL hiện có giá trị là 0.14 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVAIL hiện có giá 0.14 MYR, nghĩa là mua 5 AVAIL sẽ mất 0.68 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 7.36 AVAIL và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 36.81 AVAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVAIL sang MYR

Chuyển đổi MYR sang AVAIL

Avail
Ringgit Malaysia
1 AVAIL
0.1358  MYR
2 AVAIL
0.2716  MYR
5 AVAIL
0.6791  MYR
100 AVAIL
13.58  MYR
200 AVAIL
27.16  MYR
500 AVAIL
67.91  MYR
1000 AVAIL
135.82  MYR
5000 AVAIL
679.12  MYR
10000 AVAIL
1,358.23  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVAIL thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Avail tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVAIL sang MYR, lên đến 10000 AVAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Avail
200 MYR
1,472.5 AVAIL
500 MYR
3,681.26 AVAIL
1000 MYR
7,362.51 AVAIL
2000 MYR
14,725.03 AVAIL
5000 MYR
36,812.57 AVAIL
10000 MYR
73,625.14 AVAIL
50000 MYR
368,125.7 AVAIL
100000 MYR
736,251.41 AVAIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành AVAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Avail đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang AVAIL, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVAIL/MYR

AVAIL/MYR: 1 AVAIL = 0.1358 MYR; 2025/06/01 12:41:01
Trong 1D vừa qua, Avail đã thay đổi -4.10% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avail(AVAIL) đã thay đổi -4.10% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành AVAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVAIL sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Avail/MYR

Giá Avail cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1618 MYR trong khi giá Avail thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.1339 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avail theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVAIL theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1484 MYR
0.1618 MYR
0.1859 MYR
0.3150 MYR
Thấp
0.1339 MYR
0.1339 MYR
0.1203 MYR
0.1056 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.10%
-11.69%
-2.47%
-55.21%

Thông tin Avail

Số liệu thị trường AVAIL sang MYR

AVAIL/MYR:
RM0.1358
Khối lượng AVAIL 24 giờ:
RM11,319,615.01
Vốn hóa thị trường AVAIL:
RM289,539,381.18
Nguồn cung lưu hành AVAIL:
2.13B AVAIL

Tỷ giá AVAIL sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Avail thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avail là RM0.1358 mỗi AVAIL, với tổng vốn hoá thị trường của RM289,539,381.18 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,131,738,000 AVAIL. Khối lượng giao dịch của Avail đã thay đổi -47.14% (RM-10,093,176.00 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVAIL là RM21,412,791.01.

Thông tin thêm về Avail trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avail phổ biến nhất là AVAIL sang MYR, trong đó mã của Avail là AVAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVAIL sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVAIL sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVAIL (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVAIL bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Avail phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVAIL đến TWD
1 AVAIL thành NT$0.9546 TWD
popular info Ringgit Malaysia
AVAIL đến MYR
1 AVAIL thành RM0.1358 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVAIL đến CNY
1 AVAIL thành ¥0.2298 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVAIL đến USD
1 AVAIL thành $0.03191 USD
popular info Euro
AVAIL đến EUR
1 AVAIL thành €0.02812 EUR
popular info Đô la Canada
AVAIL đến CAD
1 AVAIL thành C$0.04384 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVAIL đến KRW
1 AVAIL thành ₩44.13 KRW
popular info Yên Nhật
AVAIL đến JPY
1 AVAIL thành ¥4.6 JPY
popular info Bảng Anh
AVAIL đến GBP
1 AVAIL thành £0.02371 GBP
popular info Real Brazil
AVAIL đến BRL
1 AVAIL thành R$0.1827 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến MYR
1 PSG thành RM8.46 MYR
other assets FLock.io
FLOCK đến MYR
1 FLOCK thành RM0.8913 MYR
other assets Xterio
XTER đến MYR
1 XTER thành RM1.05 MYR
other assets Tutorial
TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.1143 MYR
other assets Horizen
ZEN đến MYR
1 ZEN thành RM42.94 MYR
other assets Acala Token
ACA đến MYR
1 ACA thành RM0.1308 MYR
other assets Chains of War
MIRA đến MYR
1 MIRA thành RM0.{7}3194 MYR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM8.52 MYR
other assets Allo
RWA đến MYR
1 RWA thành RM0.03441 MYR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MYR
1 WCT thành RM2.47 MYR

Bảng chuyển đổi từ AVAIL sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Avail đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVAIL thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -11.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.10%, đạt mức cao nhất là 0.1484 MYR và mức thấp nhất là 0.1339 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVAIL là RM0.1393 MYR , thay đổi -2.47% so với giá hiện tại. Avail đã thay đổi
-RM
0.7375MYR
, tương đương mức thay đổi -84.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVAIL
RM0.06791RM0.07081
-4.10%
1 AVAIL
RM0.1358RM0.1416
-4.10%
5 AVAIL
RM0.6791RM0.7081
-4.10%
10 AVAIL
RM1.36RM1.42
-4.10%
50 AVAIL
RM6.79RM7.08
-4.10%
100 AVAIL
RM13.58RM14.16
-4.10%
500 AVAIL
RM67.91RM70.81
-4.10%
1000 AVAIL
RM135.82RM141.61
-4.10%

Câu Hỏi Thường Gặp AVAIL/MYR

1 Avail bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Avail (AVAIL) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.1358.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVAIL với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.36 AVAIL đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVAIL sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVAIL sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVAIL bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 36.81 AVAIL, trong khi 5 AVAIL sẽ có giá khoảng 0.6791MYR.
Giá cao nhất của AVAIL/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVAIL tính theo MYR là RM1.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVAIL/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avail tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avail (AVAIL) đã giảm 11.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avail (AVAIL) đã giảm 2.47% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVAIL thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avail và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVAIL/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVAIL/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVAIL/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVAIL/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avail và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.