Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99653.25 (+2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99653.25 (+2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99653.25 (+2.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi URUS thành DZD
URUS/DZD: 1 URUS = 144.49 DZD. Giá chuyển đổi 1 Aurox (URUS) thành Dinar Algeria (DZD) là 144.49 DZD hôm nay.

URUS
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá URUS/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aurox (URUS) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 URUS hiện có giá trị là 144.49 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 URUS hiện có giá 144.49 DZD, nghĩa là mua 5 URUS sẽ mất 722.43 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.006921 URUS và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.03461 URUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi URUS sang DZD
Chuyển đổi DZD sang URUS
Aurox
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi URUS thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Aurox tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 URUS sang DZD, lên đến 10000 URUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Aurox
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành URUS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Aurox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang URUS, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ URUS/DZD
URUS/DZD: 1 URUS = 144.49 DZD; 2025/05/08 11:18:31
Trong 1D vừa qua, Aurox đã thay đổi +5.20% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aurox(URUS) đã thay đổi +5.20% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành URUS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi URUS sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Aurox/DZD
Giá Aurox cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 160.39 DZD trong khi giá Aurox thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 129.03 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aurox theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá URUS theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 145.34 DZD | 160.39 DZD | 172.76 DZD | 827.21 DZD |
Thấp | 137.34 DZD | 129.03 DZD | 129.03 DZD | 129.03 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.20% | -9.86% | -5.78% | -45.18% |
Thông tin Aurox
Số liệu thị trường URUS sang DZD
URUS/DZD:
د.ج144.49
Khối lượng URUS 24 giờ:
د.ج108,381.37
Vốn hóa thị trường URUS:
د.ج75,411,921.87
Nguồn cung lưu hành URUS:
521.93K URUS
Tỷ giá URUS sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aurox thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aurox là د.ج144.49 mỗi URUS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج75,411,921.87 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 521,929 URUS. Khối lượng giao dịch của Aurox đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của URUS là د.ج108,381.37.
Thông tin thêm về Aurox trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aurox phổ biến nhất là URUS sang DZD, trong đó mã của Aurox là URUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi URUS sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi URUS sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua URUS (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp URUS bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua URUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Aurox phổ biến

URUS đến TWD
1 URUS thành NT$32.9 TWD

URUS đến CNY
1 URUS thành ¥7.86 CNY

URUS đến USD
1 URUS thành $1.09 USD
URUS đến DZD
1 URUS thành د.ج144.49 DZD

URUS đến EUR
1 URUS thành €0.9629 EUR

URUS đến CAD
1 URUS thành C$1.51 CAD

URUS đến KRW
1 URUS thành ₩1,518.28 KRW

URUS đến JPY
1 URUS thành ¥157.29 JPY

URUS đến GBP
1 URUS thành £0.8188 GBP

URUS đến BRL
1 URUS thành R$6.25 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,248,347.81 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج259,629.32 DZD

PI đến DZD
1 PI thành د.ج82.37 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج20,570.08 DZD

ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج36.8 DZD

MOG đến DZD
1 MOG thành د.ج0.0001247 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج501.02 DZD

BCH đến DZD
1 BCH thành د.ج55,357.07 DZD

PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001218 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج294.17 DZD
Bảng chuyển đổi từ URUS sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Aurox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 URUS thành Dinar Algeria đã thay đổi -9.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.20%, đạt mức cao nhất là 145.34 DZD và mức thấp nhất là 137.34 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 URUS là د.ج153.34 DZD , thay đổi -5.78% so với giá hiện tại. Aurox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.02% so với năm trước.
-د.ج
457.97DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 URUS | د.ج72.24 | د.ج68.67 | +5.20% |
1 URUS | د.ج144.49 | د.ج137.34 | +5.20% |
5 URUS | د.ج722.43 | د.ج686.72 | +5.20% |
10 URUS | د.ج1,444.87 | د.ج1,373.45 | +5.20% |
50 URUS | د.ج7,224.35 | د.ج6,867.25 | +5.20% |
100 URUS | د.ج14,448.69 | د.ج13,734.49 | +5.20% |
500 URUS | د.ج72,243.47 | د.ج68,672.47 | +5.20% |
1000 URUS | د.ج144,486.95 | د.ج137,344.95 | +5.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp URUS/DZD
1 Aurox bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Aurox (URUS) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج144.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu URUS với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006921 URUS đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển URUS sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi URUS sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng URUS bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.03461 URUS, trong khi 5 URUS sẽ có giá khoảng 722.43DZD.
Giá cao nhất của URUS/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 URUS tính theo DZD là د.ج163,211.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 URUS/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aurox tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aurox (URUS) đã giảm 9.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aurox (URUS) đã giảm 5.78% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ URUS thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aurox và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của URUS/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với URUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá URUS/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá URUS/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá URUS/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aurox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
