Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95166.72 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95166.72 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95166.72 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AUR thành KES
AUR/KES: 1 AUR = 89.69 KES. Giá chuyển đổi 1 Aurix (AUR) thành Shilling Kenya (KES) là 89.69 KES hôm nay.

AUR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AUR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aurix (AUR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AUR hiện có giá trị là 89.69 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AUR hiện có giá 89.69 KES, nghĩa là mua 5 AUR sẽ mất 448.47 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.01115 AUR và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.05575 AUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AUR sang KES
Chuyển đổi KES sang AUR
Aurix
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AUR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Aurix tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AUR sang KES, lên đến 10000 AUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Aurix
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AUR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Aurix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AUR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AUR/KES
AUR/KES: 1 AUR = 89.69 KES; 2025/04/30 12:05:32
Trong 1D vừa qua, Aurix đã thay đổi +0.02% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aurix(AUR) đã thay đổi +0.02% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AUR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AUR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Aurix/KES
Giá Aurix cao nhất theo KES 7 ngày qua là 90.09 KES trong khi giá Aurix thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 87.06 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aurix theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AUR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 90.09 KES | 90.09 KES | 90.09 KES | 109.62 KES |
Thấp | 88.62 KES | 87.06 KES | 73.8 KES | 73.8 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | +1.46% | +7.22% | -14.07% |
Thông tin Aurix
Số liệu thị trường AUR sang KES
AUR/KES:
Sh89.69
Khối lượng AUR 24 giờ:
Sh13,011,367.52
Vốn hóa thị trường AUR:
--
Nguồn cung lưu hành AUR:
0 AUR
Tỷ giá AUR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aurix thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aurix là Sh89.69 mỗi AUR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AUR. Khối lượng giao dịch của Aurix đã thay đổi +0.33% (Sh43,261.6 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AUR là Sh12,968,105.92.
Thông tin thêm về Aurix trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aurix phổ biến nhất là AUR sang KES, trong đó mã của Aurix là AUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AUR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AUR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AUR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AUR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Aurix phổ biến

AUR đến TWD
1 AUR thành NT$22.19 TWD
AUR đến KES
1 AUR thành Sh89.69 KES

AUR đến CNY
1 AUR thành ¥5.04 CNY

AUR đến USD
1 AUR thành $0.6930 USD

AUR đến EUR
1 AUR thành €0.6095 EUR

AUR đến CAD
1 AUR thành C$0.9585 CAD

AUR đến KRW
1 AUR thành ₩985.98 KRW

AUR đến JPY
1 AUR thành ¥99.14 JPY

AUR đến GBP
1 AUR thành £0.5187 GBP

AUR đến BRL
1 AUR thành R$3.89 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh90.16 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh69.49 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.64 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh98.07 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.22 KES

CTK đến KES
1 CTK thành Sh64.17 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,960.48 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.58 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh18 KES

WING đến KES
1 WING thành Sh126.11 KES
Bảng chuyển đổi từ AUR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Aurix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AUR thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 90.09 KES và mức thấp nhất là 88.62 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AUR là Sh83.66 KES , thay đổi +7.22% so với giá hiện tại. Aurix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.39% so với năm trước.
-Sh
55.85KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AUR | Sh44.85 | Sh44.84 | +0.02% |
1 AUR | Sh89.69 | Sh89.68 | +0.02% |
5 AUR | Sh448.47 | Sh448.4 | +0.02% |
10 AUR | Sh896.94 | Sh896.8 | +0.02% |
50 AUR | Sh4,484.71 | Sh4,484 | +0.02% |
100 AUR | Sh8,969.41 | Sh8,968 | +0.02% |
500 AUR | Sh44,847.07 | Sh44,839.99 | +0.02% |
1000 AUR | Sh89,694.14 | Sh89,679.98 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp AUR/KES
1 Aurix bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Aurix (AUR) trong Shilling Kenya (KES) là Sh89.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu AUR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01115 AUR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AUR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AUR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AUR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.05575 AUR, trong khi 5 AUR sẽ có giá khoảng 448.47KES.
Giá cao nhất của AUR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AUR tính theo KES là Sh310.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AUR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aurix tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aurix (AUR) đã tăng 1.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aurix (AUR) đã tăng 7.22% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AUR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aurix và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AUR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AUR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AUR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AUR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aurix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
