Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASTRAFER thành EUR

ASTRAFER/EUR: 1 ASTRAFER = 0.007441 EUR. Giá chuyển đổi 1 Astrafer (ASTRAFER) thành Euro (EUR) là 0.007441 EUR hôm nay.
ASTRAFER
ASTRAFER
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASTRAFER/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Astrafer (ASTRAFER) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASTRAFER hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASTRAFER hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 ASTRAFER sẽ mất 0.04 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 134.38 ASTRAFER và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 671.92 ASTRAFER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASTRAFER sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ASTRAFER

Astrafer
Euro
1 ASTRAFER
0.007441  EUR
2 ASTRAFER
0.01488  EUR
5 ASTRAFER
0.03721  EUR
10 ASTRAFER
0.07441  EUR
20 ASTRAFER
0.1488  EUR
50 ASTRAFER
0.3721  EUR
100 ASTRAFER
0.7441  EUR
200 ASTRAFER
1.49  EUR
500 ASTRAFER
3.72  EUR
1000 ASTRAFER
7.44  EUR
5000 ASTRAFER
37.21  EUR
10000 ASTRAFER
74.41  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASTRAFER thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Astrafer tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASTRAFER sang EUR, lên đến 10000 ASTRAFER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Astrafer
1 EUR
134.38 ASTRAFER
10 EUR
1,343.83 ASTRAFER
50 EUR
6,719.16 ASTRAFER
100 EUR
13,438.32 ASTRAFER
200 EUR
26,876.63 ASTRAFER
500 EUR
67,191.58 ASTRAFER
1000 EUR
134,383.15 ASTRAFER
2000 EUR
268,766.3 ASTRAFER
5000 EUR
671,915.75 ASTRAFER
10000 EUR
1,343,831.51 ASTRAFER
50000 EUR
6,719,157.53 ASTRAFER
100000 EUR
13,438,315.05 ASTRAFER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ASTRAFER toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Astrafer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ASTRAFER, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASTRAFER/EUR

ASTRAFER/EUR: 1 ASTRAFER = 0.007441 EUR; 2025/05/07 13:36:14
Trong 1D vừa qua, Astrafer đã thay đổi +0.19% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Astrafer(ASTRAFER) đã thay đổi +0.19% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ASTRAFER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ASTRAFER sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Astrafer/EUR

Giá Astrafer cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.008362 EUR trong khi giá Astrafer thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.007395 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Astrafer theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASTRAFER theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007534 EUR
0.008362 EUR
0.008878 EUR
0.01048 EUR
Thấp
0.007427 EUR
0.007395 EUR
0.007395 EUR
0.007395 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.19%
-10.30%
-3.88%
-28.66%

Thông tin Astrafer

Số liệu thị trường ASTRAFER sang EUR

ASTRAFER/EUR:
€0.007441
Khối lượng ASTRAFER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ASTRAFER:
€1,163,963.53
Nguồn cung lưu hành ASTRAFER:
156.42M ASTRAFER

Tỷ giá ASTRAFER sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Astrafer thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Astrafer là €0.007441 mỗi ASTRAFER, với tổng vốn hoá thị trường của €1,163,963.53 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 156,417,090 ASTRAFER. Khối lượng giao dịch của Astrafer đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASTRAFER là €0.

Thông tin thêm về Astrafer trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Astrafer phổ biến nhất là ASTRAFER sang EUR, trong đó mã của Astrafer là ASTRAFER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84896.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72284.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551323.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8177409.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASTRAFER sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASTRAFER sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASTRAFER (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASTRAFER bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASTRAFER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Astrafer phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ASTRAFER đến TWD
1 ASTRAFER thành NT$0.2563 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASTRAFER đến CNY
1 ASTRAFER thành ¥0.06105 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASTRAFER đến USD
1 ASTRAFER thành $0.008458 USD
popular info Euro
ASTRAFER đến EUR
1 ASTRAFER thành €0.007441 EUR
popular info Đô la Canada
ASTRAFER đến CAD
1 ASTRAFER thành C$0.01167 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASTRAFER đến KRW
1 ASTRAFER thành ₩11.77 KRW
popular info Yên Nhật
ASTRAFER đến JPY
1 ASTRAFER thành ¥1.21 JPY
popular info Bảng Anh
ASTRAFER đến GBP
1 ASTRAFER thành £0.006336 GBP
popular info Real Brazil
ASTRAFER đến BRL
1 ASTRAFER thành R$0.04833 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €85,158.67 EUR
other assets Litecoin
LTC đến EUR
1 LTC thành €79.36 EUR
other assets KAITO
KAITO đến EUR
1 KAITO thành €1.18 EUR
other assets Obol
OBOL đến EUR
1 OBOL thành €0.2855 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2412 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,605.56 EUR
other assets Loom Network
LOOM đến EUR
1 LOOM thành €0.006303 EUR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €0.8660 EUR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.86 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €128.95 EUR

Bảng chuyển đổi từ ASTRAFER sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Astrafer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASTRAFER thành Euro đã thay đổi -10.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.007534 EUR và mức thấp nhất là 0.007427 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASTRAFER là €0.007742 EUR , thay đổi -3.88% so với giá hiện tại. Astrafer đã thay đổi
-
0.3338EUR
, tương đương mức thay đổi -97.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ASTRAFER€0.003721€0.003714
+0.19%
1 ASTRAFER€0.007441€0.007427
+0.19%
5 ASTRAFER€0.03721€0.03714
+0.19%
10 ASTRAFER€0.07441€0.07427
+0.19%
50 ASTRAFER€0.3721€0.3714
+0.19%
100 ASTRAFER€0.7441€0.7427
+0.19%
500 ASTRAFER€3.72€3.71
+0.19%
1000 ASTRAFER€7.44€7.43
+0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp ASTRAFER/EUR

1 Astrafer bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Astrafer (ASTRAFER) trong Euro (EUR) là €0.007441.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASTRAFER với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 134.38 ASTRAFER đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASTRAFER sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASTRAFER sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASTRAFER bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 671.92 ASTRAFER, trong khi 5 ASTRAFER sẽ có giá khoảng 0.03721EUR.
Giá cao nhất của ASTRAFER/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASTRAFER tính theo EUR là €3.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASTRAFER/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Astrafer tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Astrafer (ASTRAFER) đã giảm 10.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Astrafer (ASTRAFER) đã giảm 3.88% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASTRAFER thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Astrafer và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASTRAFER/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASTRAFER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASTRAFER/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASTRAFER/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASTRAFER/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Astrafer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.