Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASM thành MMK

ASM/MMK: 1 ASM = 476.85 MMK. Giá chuyển đổi 1 AsMatch (ASM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 476.85 MMK hôm nay.
ASM
ASM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AsMatch (ASM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASM hiện có giá trị là 476.85 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASM hiện có giá 476.85 MMK, nghĩa là mua 5 ASM sẽ mất 2384.26 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002097 ASM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01049 ASM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASM sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ASM

AsMatch
Kyat Myanmar
5 ASM
2,384.26  MMK
10 ASM
4,768.53  MMK
20 ASM
9,537.06  MMK
50 ASM
23,842.64  MMK
100 ASM
47,685.28  MMK
200 ASM
95,370.56  MMK
500 ASM
238,426.4  MMK
1000 ASM
476,852.8  MMK
5000 ASM
2,384,263.98  MMK
10000 ASM
4,768,527.96  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của AsMatch tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASM sang MMK, lên đến 10000 ASM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
AsMatch
100000 MMK
209.71 ASM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ASM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo AsMatch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ASM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASM/MMK

ASM/MMK: 1 ASM = 476.85 MMK; 2025/04/29 09:28:44
Trong 1D vừa qua, AsMatch đã thay đổi +0.48% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AsMatch(ASM) đã thay đổi +0.48% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ASM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ASM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của AsMatch/MMK

Giá AsMatch cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 691.49 MMK trong khi giá AsMatch thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 362.24 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AsMatch theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
481.67 MMK
691.49 MMK
691.49 MMK
986.44 MMK
Thấp
444.92 MMK
362.24 MMK
150.5 MMK
133.53 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.48%
+31.18%
+151.00%
+241.54%

Thông tin AsMatch

Số liệu thị trường ASM sang MMK

ASM/MMK:
Ks476.85
Khối lượng ASM 24 giờ:
Ks116,363,419.76
Vốn hóa thị trường ASM:
--
Nguồn cung lưu hành ASM:
0 ASM

Tỷ giá ASM sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AsMatch thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AsMatch là Ks476.85 mỗi ASM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASM. Khối lượng giao dịch của AsMatch đã thay đổi +1.98% (Ks2,256,800.71 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASM là Ks114,106,619.05.

Thông tin thêm về AsMatch trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AsMatch phổ biến nhất là ASM sang MMK, trong đó mã của AsMatch là ASM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83303.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70715.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131253.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538751.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8087648.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASM sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AsMatch phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ASM đến TWD
1 ASM thành NT$7.33 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASM đến CNY
1 ASM thành ¥1.65 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASM đến USD
1 ASM thành $0.2273 USD
popular info Euro
ASM đến EUR
1 ASM thành €0.1995 EUR
popular info Đô la Canada
ASM đến CAD
1 ASM thành C$0.3143 CAD
popular info Kyat Myanmar
ASM đến MMK
1 ASM thành Ks476.85 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ASM đến KRW
1 ASM thành ₩325.79 KRW
popular info Yên Nhật
ASM đến JPY
1 ASM thành ¥32.37 JPY
popular info Bảng Anh
ASM đến GBP
1 ASM thành £0.1693 GBP
popular info Real Brazil
ASM đến BRL
1 ASM thành R$1.29 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks3,059.28 MMK
other assets TokenFi
TOKEN đến MMK
1 TOKEN thành Ks48.36 MMK
other assets FLOKI
FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.1774 MMK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MMK
1 COOKIE thành Ks343.14 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks199,077,503.88 MMK
other assets Celsius
CEL đến MMK
1 CEL thành Ks338.18 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks6,446.76 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,838,922.72 MMK
other assets Highstreet
HIGH đến MMK
1 HIGH thành Ks1,290.27 MMK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MMK
1 BCH thành Ks782,211.31 MMK

Bảng chuyển đổi từ ASM sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của AsMatch đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +31.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 481.67 MMK và mức thấp nhất là 444.92 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ASM là Ks189.98 MMK , thay đổi +151.00% so với giá hiện tại. AsMatch đã thay đổi
-Ks
7.13MMK
, tương đương mức thay đổi -1.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ASMKs238.43Ks237.28
+0.48%
1 ASMKs476.85Ks474.56
+0.48%
5 ASMKs2,384.26Ks2,372.79
+0.48%
10 ASMKs4,768.53Ks4,745.57
+0.48%
50 ASMKs23,842.64Ks23,727.87
+0.48%
100 ASMKs47,685.28Ks47,455.74
+0.48%
500 ASMKs238,426.4Ks237,278.7
+0.48%
1000 ASMKs476,852.8Ks474,557.4
+0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp ASM/MMK

1 AsMatch bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 AsMatch (ASM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks476.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002097 ASM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01049 ASM, trong khi 5 ASM sẽ có giá khoảng 2,384.26MMK.
Giá cao nhất của ASM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASM tính theo MMK là Ks3,214.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AsMatch tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AsMatch (ASM) đã tăng 31.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AsMatch (ASM) đã tăng 151.00% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASM thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AsMatch và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AsMatch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.