Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành DKK

ODIN/DKK: 1 ODIN = 0.00 DKK. Giá chuyển đổi 1 AsgardX (ODIN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.00 DKK hôm nay.
ODIN
ODIN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AsgardX (ODIN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0 DKK, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành Infinity ODIN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành Infinity ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODIN sang DKK

Chuyển đổi DKK sang ODIN

AsgardX
Krone Đan Mạch
1000 ODIN
0.00  DKK
5000 ODIN
0.00  DKK
10000 ODIN
0.00  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của AsgardX tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang DKK, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
AsgardX
100 DKK
Infinity ODIN
200 DKK
Infinity ODIN
500 DKK
Infinity ODIN
1000 DKK
Infinity ODIN
2000 DKK
Infinity ODIN
5000 DKK
Infinity ODIN
10000 DKK
Infinity ODIN
50000 DKK
Infinity ODIN
100000 DKK
Infinity ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo AsgardX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ODIN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODIN/DKK

ODIN/DKK: 1 ODIN = 0 DKK; 2025/04/27 14:33:03
Trong 1D vừa qua, AsgardX đã thay đổi -8.61% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AsgardX(ODIN) đã thay đổi -8.61% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của AsgardX/DKK

Giá AsgardX cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.3525 DKK trong khi giá AsgardX thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.3125 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AsgardX theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3525 DKK
0.3525 DKK
0.4233 DKK
0.4605 DKK
Thấp
0.3215 DKK
0.3125 DKK
0.3125 DKK
0.2968 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.61%
-1.99%
-23.90%
-10.21%

Thông tin AsgardX

Số liệu thị trường ODIN sang DKK

ODIN/DKK:
--
Khối lượng ODIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ODIN:
--
Nguồn cung lưu hành ODIN:
0 ODIN

Tỷ giá ODIN sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AsgardX thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AsgardX là kr0 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ODIN. Khối lượng giao dịch của AsgardX đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là kr0.

Thông tin thêm về AsgardX trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AsgardX phổ biến nhất là ODIN sang DKK, trong đó mã của AsgardX là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODIN sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODIN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AsgardX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODIN đến USD
1 ODIN thành $0 USD
popular info Euro
ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0 EUR
popular info Krone Đan Mạch
ODIN đến DKK
1 ODIN thành kr0 DKK
popular info Đô la Canada
ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0 GBP
popular info Real Brazil
ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets JUST
JST đến DKK
1 JST thành kr0.2720 DKK
other assets Bubblemaps
BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.8495 DKK
other assets ARPA
ARPA đến DKK
1 ARPA thành kr0.1767 DKK
other assets Alchemy Pay
ACH đến DKK
1 ACH thành kr0.1817 DKK
other assets Steem
STEEM đến DKK
1 STEEM thành kr1.05 DKK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến DKK
1 ENS thành kr121.4 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03491 DKK
other assets Stacks
STX đến DKK
1 STX thành kr5.7 DKK
other assets TRON
TRX đến DKK
1 TRX thành kr1.63 DKK
other assets Frax Share
FXS đến DKK
1 FXS thành kr17.35 DKK

Bảng chuyển đổi từ ODIN sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của AsgardX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -1.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.61%, đạt mức cao nhất là 0.3525 DKK và mức thấp nhất là 0.3215 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là kr0.1012 DKK , thay đổi -23.90% so với giá hiện tại. AsgardX đã thay đổi
-kr
0.1661DKK
, tương đương mức thay đổi -34.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ODINkr0kr0.01518
-8.61%
1 ODINkr0kr0.03036
-8.61%
5 ODINkr0kr0.1518
-8.61%
10 ODINkr0kr0.3036
-8.61%
50 ODINkr0kr1.52
-8.61%
100 ODINkr0kr3.04
-8.61%
500 ODINkr0kr15.18
-8.61%
1000 ODINkr0kr30.36
-8.61%

Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/DKK

1 AsgardX bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 AsgardX (ODIN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ODIN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương Infinity ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.00DKK.
Giá cao nhất của ODIN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo DKK là kr2.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AsgardX tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AsgardX (ODIN) đã giảm 1.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AsgardX (ODIN) đã giảm 23.90% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AsgardX và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AsgardX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.