Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103531.05 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103531.05 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103531.05 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARKM thành BGN
ARKM/BGN: 1 ARKM = 1.13 BGN. Giá chuyển đổi 1 Arkham (ARKM) thành Lev Bulgari (BGN) là 1.13 BGN hôm nay.

ARKM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARKM/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arkham (ARKM) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARKM hiện có giá trị là 1.13 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARKM hiện có giá 1.13 BGN, nghĩa là mua 5 ARKM sẽ mất 5.66 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.8827 ARKM và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 4.41 ARKM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARKM sang BGN
Chuyển đổi BGN sang ARKM
Arkham
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARKM thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Arkham tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARKM sang BGN, lên đến 10000 ARKM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Arkham
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ARKM toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Arkham đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ARKM, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARKM/BGN
ARKM/BGN: 1 ARKM = 1.13 BGN; 2025/05/10 13:30:53
Trong 1D vừa qua, Arkham đã thay đổi +1.48% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arkham(ARKM) đã thay đổi +1.48% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ARKM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ARKM sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Arkham/BGN
Giá Arkham cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 1.17 BGN trong khi giá Arkham thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.8411 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Arkham theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARKM theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.17 BGN | 1.17 BGN | 1.17 BGN | 1.32 BGN |
Thấp | 1.08 BGN | 0.8411 BGN | 0.7576 BGN | 0.6894 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.48% | +16.64% | +43.68% | -2.59% |
Thông tin Arkham
Số liệu thị trường ARKM sang BGN
ARKM/BGN:
лв1.13
Khối lượng ARKM 24 giờ:
лв194,188,101.67
Vốn hóa thị trường ARKM:
лв254,999,129.27
Nguồn cung lưu hành ARKM:
225.10M ARKM
Tỷ giá ARKM sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Arkham thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arkham là лв1.13 mỗi ARKM, với tổng vốn hoá thị trường của лв254,999,129.27 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,100,000 ARKM. Khối lượng giao dịch của Arkham đã thay đổi +6.86% (лв12,461,535.8 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARKM là лв181,726,565.87.
Thông tin thêm về Arkham trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arkham phổ biến nhất là ARKM sang BGN, trong đó mã của Arkham là ARKM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARKM sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARKM sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ARKM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARKM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARKM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Arkham phổ biến

ARKM đến TWD
1 ARKM thành NT$19.74 TWD

ARKM đến CNY
1 ARKM thành ¥4.72 CNY

ARKM đến USD
1 ARKM thành $0.6523 USD

ARKM đến EUR
1 ARKM thành €0.5798 EUR

ARKM đến CAD
1 ARKM thành C$0.9094 CAD
ARKM đến BGN
1 ARKM thành лв1.13 BGN

ARKM đến KRW
1 ARKM thành ₩910.52 KRW

ARKM đến JPY
1 ARKM thành ¥94.83 JPY

ARKM đến GBP
1 ARKM thành £0.4903 GBP

ARKM đến BRL
1 ARKM thành R$3.69 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

MUBARAK đến BGN
1 MUBARAK thành лв0.07533 BGN

WIF đến BGN
1 WIF thành лв1.49 BGN

BabyDoge đến BGN
1 BabyDoge thành лв0.{8}3086 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,133.83 BGN

GOAT đến BGN
1 GOAT thành лв0.2571 BGN

AUCTION đến BGN
1 AUCTION thành лв24.22 BGN

XAI đến BGN
1 XAI thành лв0.1631 BGN

DOT đến BGN
1 DOT thành лв8.74 BGN

EOS đến BGN
1 EOS thành лв1.58 BGN

SKYAI đến BGN
1 SKYAI thành лв0.07953 BGN
Bảng chuyển đổi từ ARKM sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Arkham đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARKM thành Lev Bulgari đã thay đổi +16.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.48%, đạt mức cao nhất là 1.17 BGN và mức thấp nhất là 1.08 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ARKM là лв0.7884 BGN , thay đổi +43.68% so với giá hiện tại. Arkham đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.32% so với năm trước.
-лв
3.65BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARKM | лв0.5664 | лв0.5582 | +1.48% |
1 ARKM | лв1.13 | лв1.12 | +1.48% |
5 ARKM | лв5.66 | лв5.58 | +1.48% |
10 ARKM | лв11.33 | лв11.16 | +1.48% |
50 ARKM | лв56.64 | лв55.82 | +1.48% |
100 ARKM | лв113.28 | лв111.63 | +1.48% |
500 ARKM | лв566.41 | лв558.15 | +1.48% |
1000 ARKM | лв1,132.83 | лв1,116.31 | +1.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARKM/BGN
1 Arkham bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Arkham (ARKM) trong Lev Bulgari (BGN) là лв1.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARKM với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8827 ARKM đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARKM sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARKM sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARKM bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 4.41 ARKM, trong khi 5 ARKM sẽ có giá khoảng 5.66BGN.
Giá cao nhất của ARKM/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARKM tính theo BGN là лв6.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARKM/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Arkham tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arkham (ARKM) đã tăng 16.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arkham (ARKM) đã tăng 43.68% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARKM thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arkham và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARKM/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARKM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARKM/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARKM/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARKM/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arkham và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
