Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105919.02 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105919.02 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105919.02 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARGON thành IDR
ARGON/IDR: 1 ARGON = 6.63 IDR. Giá chuyển đổi 1 Argon (ARGON) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 6.63 IDR hôm nay.

ARGON
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARGON/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Argon (ARGON) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARGON hiện có giá trị là 6.63 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARGON hiện có giá 6.63 IDR, nghĩa là mua 5 ARGON sẽ mất 33.13 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1509 ARGON và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.7547 ARGON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARGON sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ARGON
Argon
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARGON thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Argon tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARGON sang IDR, lên đến 10000 ARGON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Argon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ARGON toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Argon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ARGON, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARGON/IDR
ARGON/IDR: 1 ARGON = 6.63 IDR; 2025/05/29 19:37:46
Trong 1D vừa qua, Argon đã thay đổi -6.24% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Argon(ARGON) đã thay đổi -6.24% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ARGON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ARGON sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Argon/IDR
Giá Argon cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 7.96 IDR trong khi giá Argon thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 6.44 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Argon theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARGON theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.2 IDR | 7.96 IDR | 8.07 IDR | 20.71 IDR |
Thấp | 6.59 IDR | 6.44 IDR | 6.24 IDR | 5.3 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.24% | -8.01% | +0.96% | -7.41% |
Thông tin Argon
Số liệu thị trường ARGON sang IDR
ARGON/IDR:
Rp6.63
Khối lượng ARGON 24 giờ:
Rp1,411,560,794.5
Vốn hóa thị trường ARGON:
Rp654,789,235.2
Nguồn cung lưu hành ARGON:
98.83M ARGON
Tỷ giá ARGON sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Argon thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Argon là Rp6.63 mỗi ARGON, với tổng vốn hoá thị trường của Rp654,789,235.2 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,829,710 ARGON. Khối lượng giao dịch của Argon đã thay đổi +4.22% (Rp57,153,287.96 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARGON là Rp1,354,407,506.54.
Thông tin thêm về Argon trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Argon phổ biến nhất là ARGON sang IDR, trong đó mã của Argon là ARGON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95187.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80234.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149503.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 612761.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9248769.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 60.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARGON sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARGON sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARGON (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARGON bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARGON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Argon phổ biến

ARGON đến TWD
1 ARGON thành NT$0.01214 TWD

ARGON đến CNY
1 ARGON thành ¥0.002925 CNY

ARGON đến USD
1 ARGON thành $0.0004069 USD
ARGON đến IDR
1 ARGON thành Rp6.63 IDR

ARGON đến EUR
1 ARGON thành €0.0003575 EUR

ARGON đến CAD
1 ARGON thành C$0.0005614 CAD

ARGON đến KRW
1 ARGON thành ₩0.5580 KRW

ARGON đến JPY
1 ARGON thành ¥0.05859 JPY

ARGON đến GBP
1 ARGON thành £0.0003013 GBP

ARGON đến BRL
1 ARGON thành R$0.002301 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp43,069,102.34 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,724,748,622.33 IDR

ALPHA đến IDR
1 ALPHA thành Rp451.12 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2216 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,804.24 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp11,620.52 IDR

TRB đến IDR
1 TRB thành Rp977,076.72 IDR

WCT đến IDR
1 WCT thành Rp19,066.94 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,516.15 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp247,264.29 IDR
Bảng chuyển đổi từ ARGON sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Argon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARGON thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.24%, đạt mức cao nhất là 7.2 IDR và mức thấp nhất là 6.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARGON là Rp6.56 IDR , thay đổi +0.96% so với giá hiện tại. Argon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.48% so với năm trước.
-Rp
15.84IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARGON | Rp3.31 | Rp3.53 | -6.24% |
1 ARGON | Rp6.63 | Rp7.07 | -6.24% |
5 ARGON | Rp33.13 | Rp35.34 | -6.24% |
10 ARGON | Rp66.25 | Rp70.67 | -6.24% |
50 ARGON | Rp331.27 | Rp353.36 | -6.24% |
100 ARGON | Rp662.54 | Rp706.72 | -6.24% |
500 ARGON | Rp3,312.71 | Rp3,533.62 | -6.24% |
1000 ARGON | Rp6,625.43 | Rp7,067.24 | -6.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARGON/IDR
1 Argon bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Argon (ARGON) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARGON với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1509 ARGON đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARGON sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARGON sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARGON bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.7547 ARGON, trong khi 5 ARGON sẽ có giá khoảng 33.13IDR.
Giá cao nhất của ARGON/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARGON tính theo IDR là Rp7,330.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARGON/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Argon tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Argon (ARGON) đã giảm 8.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Argon (ARGON) đã tăng 0.96% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARGON thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Argon và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARGON/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARGON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARGON/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARGON/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARGON/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Argon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
