Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ARG thành OMR

ARG/OMR: 1 ARG = 0.{4}2053 OMR. Giá chuyển đổi 1 ArgentinaCoin (ARG) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}2053 OMR hôm nay.
ARG
ARG
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARG/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArgentinaCoin (ARG) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARG hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARG hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 ARG sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 48,720.34 ARG và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 243,601.7 ARG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ARG sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ARG

ArgentinaCoin
Rial Oman
1 ARG
0.{4}2053  OMR
2 ARG
0.{4}4105  OMR
5 ARG
0.0001026  OMR
10 ARG
0.0002053  OMR
20 ARG
0.0004105  OMR
50 ARG
0.001026  OMR
100 ARG
0.002053  OMR
200 ARG
0.004105  OMR
500 ARG
0.01026  OMR
1000 ARG
0.02053  OMR
5000 ARG
0.1026  OMR
10000 ARG
0.2053  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARG thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ArgentinaCoin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARG sang OMR, lên đến 10000 ARG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ArgentinaCoin
50 OMR
2,436,017.01 ARG
100 OMR
4,872,034.01 ARG
200 OMR
9,744,068.03 ARG
500 OMR
24,360,170.07 ARG
1000 OMR
48,720,340.13 ARG
2000 OMR
97,440,680.26 ARG
5000 OMR
243,601,700.65 ARG
10000 OMR
487,203,401.3 ARG
50000 OMR
2,436,017,006.52 ARG
100000 OMR
4,872,034,013.04 ARG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ARG toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ArgentinaCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ARG, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ARG/OMR

ARG/OMR: 1 ARG = 0.{4}2053 OMR; 2025/05/02 11:52:55
Trong 1D vừa qua, ArgentinaCoin đã thay đổi +7.53% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArgentinaCoin(ARG) đã thay đổi +7.53% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ARG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ARG sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ArgentinaCoin/OMR

Giá ArgentinaCoin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}2225 OMR trong khi giá ArgentinaCoin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}1832 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArgentinaCoin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARG theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2015 OMR
0.{4}2225 OMR
0.{4}2954 OMR
0.001051 OMR
Thấp
0.{4}1873 OMR
0.{4}1832 OMR
0.{4}1645 OMR
0.{4}1645 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.53%
-2.44%
-28.83%
-48.17%

Thông tin ArgentinaCoin

Số liệu thị trường ARG sang OMR

ARG/OMR:
ر.ع.0.{4}2053
Khối lượng ARG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARG:
--
Nguồn cung lưu hành ARG:
0 ARG

Tỷ giá ARG sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ArgentinaCoin thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ArgentinaCoin là ر.ع.0.{4}2053 mỗi ARG, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARG. Khối lượng giao dịch của ArgentinaCoin đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARG là ر.ع.0.

Thông tin thêm về ArgentinaCoin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArgentinaCoin phổ biến nhất là ARG sang OMR, trong đó mã của ArgentinaCoin là ARG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ARG sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ARG sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ARG (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARG bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ArgentinaCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ARG đến TWD
1 ARG thành NT$0.001623 TWD
popular info Rial Oman
ARG đến OMR
1 ARG thành ر.ع.0.{4}2053 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ARG đến CNY
1 ARG thành ¥0.0003869 CNY
popular info Đô la Mỹ
ARG đến USD
1 ARG thành $0.{4}5333 USD
popular info Euro
ARG đến EUR
1 ARG thành €0.{4}4702 EUR
popular info Đô la Canada
ARG đến CAD
1 ARG thành C$0.{4}7369 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ARG đến KRW
1 ARG thành ₩0.07463 KRW
popular info Yên Nhật
ARG đến JPY
1 ARG thành ¥0.007706 JPY
popular info Bảng Anh
ARG đến GBP
1 ARG thành £0.{4}4011 GBP
popular info Real Brazil
ARG đến BRL
1 ARG thành R$0.0003058 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.07660 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1443 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.37,310.7 OMR
other assets Immutable
IMX đến OMR
1 IMX thành ر.ع.0.2461 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002200 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2831 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05177 OMR
other assets Arweave
AR đến OMR
1 AR thành ر.ع.3 OMR
other assets Aethir
ATH đến OMR
1 ATH thành ر.ع.0.01299 OMR
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến OMR
1 CHILLGUY thành ر.ع.0.01958 OMR

Bảng chuyển đổi từ ARG sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ArgentinaCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARG thành Rial Oman đã thay đổi -2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.53%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2015 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1873 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARG là ر.ع.0.{4}2869 OMR , thay đổi -28.83% so với giá hiện tại. ArgentinaCoin đã thay đổi
-ر.ع.
0.0006053OMR
, tương đương mức thay đổi -96.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ARGر.ع.0.{4}1026ر.ع.0.{5}9557
+7.53%
1 ARGر.ع.0.{4}2053ر.ع.0.{4}1911
+7.53%
5 ARGر.ع.0.0001026ر.ع.0.{4}9557
+7.53%
10 ARGر.ع.0.0002053ر.ع.0.0001911
+7.53%
50 ARGر.ع.0.001026ر.ع.0.0009557
+7.53%
100 ARGر.ع.0.002053ر.ع.0.001911
+7.53%
500 ARGر.ع.0.01026ر.ع.0.009557
+7.53%
1000 ARGر.ع.0.02053ر.ع.0.01911
+7.53%

Câu Hỏi Thường Gặp ARG/OMR

1 ArgentinaCoin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ArgentinaCoin (ARG) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}2053.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARG với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48,720.34 ARG đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARG sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARG sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARG bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 243,601.7 ARG, trong khi 5 ARG sẽ có giá khoảng 0.0001026OMR.
Giá cao nhất của ARG/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARG tính theo OMR là ر.ع.0.001374. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARG/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArgentinaCoin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArgentinaCoin (ARG) đã giảm 2.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArgentinaCoin (ARG) đã giảm 28.83% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARG thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArgentinaCoin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARG/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARG/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARG/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARG/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArgentinaCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.