Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DANA thành ISK

DANA/ISK: 1 DANA = 0.1572 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ardana (DANA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1572 ISK hôm nay.
DANA
DANA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DANA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ardana (DANA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DANA hiện có giá trị là 0.16 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DANA hiện có giá 0.16 ISK, nghĩa là mua 5 DANA sẽ mất 0.79 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.36 DANA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 31.81 DANA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DANA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DANA

Ardana
Króna Iceland
100 DANA
15.72  ISK
200 DANA
31.43  ISK
500 DANA
78.59  ISK
1000 DANA
157.17  ISK
5000 DANA
785.87  ISK
10000 DANA
1,571.74  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DANA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ardana tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DANA sang ISK, lên đến 10000 DANA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ardana
200 ISK
1,272.48 DANA
1000 ISK
6,362.39 DANA
2000 ISK
12,724.78 DANA
5000 ISK
31,811.95 DANA
10000 ISK
63,623.9 DANA
50000 ISK
318,119.51 DANA
100000 ISK
636,239.03 DANA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DANA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ardana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DANA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DANA/ISK

DANA/ISK: 1 DANA = 0.1572 ISK; 2025/05/14 13:47:43
Trong 1D vừa qua, Ardana đã thay đổi +0.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ardana(DANA) đã thay đổi +0.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DANA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DANA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ardana/ISK

Giá Ardana cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1626 ISK trong khi giá Ardana thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1396 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ardana theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DANA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1588 ISK
0.1626 ISK
0.1626 ISK
0.2199 ISK
Thấp
0.1538 ISK
0.1396 ISK
0.1285 ISK
0.1154 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
+10.52%
+5.85%
+12.13%

Thông tin Ardana

Số liệu thị trường DANA sang ISK

DANA/ISK:
kr0.1572
Khối lượng DANA 24 giờ:
kr2,840,708.94
Vốn hóa thị trường DANA:
--
Nguồn cung lưu hành DANA:
0 DANA

Tỷ giá DANA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ardana thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ardana là kr0.1572 mỗi DANA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DANA. Khối lượng giao dịch của Ardana đã thay đổi -9.82% (kr-309,211.99 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DANA là kr3,149,920.93.

Thông tin thêm về Ardana trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ardana phổ biến nhất là DANA sang ISK, trong đó mã của Ardana là DANA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DANA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DANA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DANA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DANA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DANA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ardana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DANA đến TWD
1 DANA thành NT$0.03680 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DANA đến CNY
1 DANA thành ¥0.008762 CNY
popular info Króna Iceland
DANA đến ISK
1 DANA thành kr0.1572 ISK
popular info Đô la Mỹ
DANA đến USD
1 DANA thành $0.001216 USD
popular info Euro
DANA đến EUR
1 DANA thành €0.001083 EUR
popular info Đô la Canada
DANA đến CAD
1 DANA thành C$0.001694 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DANA đến KRW
1 DANA thành ₩1.7 KRW
popular info Yên Nhật
DANA đến JPY
1 DANA thành ¥0.1776 JPY
popular info Bảng Anh
DANA đến GBP
1 DANA thành £0.0009115 GBP
popular info Real Brazil
DANA đến BRL
1 DANA thành R$0.006817 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.57 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr173.47 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.58 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr337,792.92 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr153.8 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr72.8 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr466.31 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr93.93 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8298 ISK
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến ISK
1 MELANIA thành kr53.8 ISK

Bảng chuyển đổi từ DANA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ardana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DANA thành Króna Iceland đã thay đổi +10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.1588 ISK và mức thấp nhất là 0.1538 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DANA là kr0.1485 ISK , thay đổi +5.85% so với giá hiện tại. Ardana đã thay đổi
-kr
0.07414ISK
, tương đương mức thay đổi -32.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DANAkr0.07859kr0.07853
+0.08%
1 DANAkr0.1572kr0.1571
+0.08%
5 DANAkr0.7859kr0.7853
+0.08%
10 DANAkr1.57kr1.57
+0.08%
50 DANAkr7.86kr7.85
+0.08%
100 DANAkr15.72kr15.71
+0.08%
500 DANAkr78.59kr78.53
+0.08%
1000 DANAkr157.17kr157.05
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp DANA/ISK

1 Ardana bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ardana (DANA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1572.
Tôi có thể mua bao nhiêu DANA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.36 DANA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DANA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DANA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DANA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 31.81 DANA, trong khi 5 DANA sẽ có giá khoảng 0.7859ISK.
Giá cao nhất của DANA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DANA tính theo ISK là kr1,401.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DANA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ardana tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ardana (DANA) đã tăng 10.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ardana (DANA) đã tăng 5.85% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DANA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ardana và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DANA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DANA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DANA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DANA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DANA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ardana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.