Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103194.31 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103194.31 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103194.31 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARB thành INR
ARB/INR: 1 ARB = 0.1699 INR. Giá chuyển đổi 1 ARbit (ARB) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1699 INR hôm nay.

ARB
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARB/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ARbit (ARB) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARB hiện có giá trị là 0.17 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARB hiện có giá 0.17 INR, nghĩa là mua 5 ARB sẽ mất 0.85 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.89 ARB và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 29.43 ARB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARB sang INR
Chuyển đổi INR sang ARB
ARbit
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARB thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của ARbit tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARB sang INR, lên đến 10000 ARB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
ARbit
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ARB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo ARbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ARB, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARB/INR
ARB/INR: 1 ARB = 0.1699 INR; 2025/05/09 20:46:36
Trong 1D vừa qua, ARbit đã thay đổi +0.00% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARbit(ARB) đã thay đổi +0.00% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ARB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ARB sang INR: Biến động và thay đổi giá của ARbit/INR
Giá ARbit cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1705 INR trong khi giá ARbit thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.07325 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ARbit theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARB theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1705 INR | 0.1705 INR | 0.1705 INR | 0.1705 INR |
Thấp | 0.1638 INR | 0.07325 INR | 0.07325 INR | 0.06613 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +131.96% | +131.96% | +101.31% |
Thông tin ARbit
Số liệu thị trường ARB sang INR
ARB/INR:
₹0.1699
Khối lượng ARB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARB:
--
Nguồn cung lưu hành ARB:
0 ARB
Tỷ giá ARB sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ARbit thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ARbit là ₹0.1699 mỗi ARB, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARB. Khối lượng giao dịch của ARbit đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARB là ₹0.
Thông tin thêm về ARbit trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARbit phổ biến nhất là ARB sang INR, trong đó mã của ARbit là ARB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91375.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77280.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143241.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581251.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8779096.16 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARB sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARB sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARB (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARB bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ARbit phổ biến

ARB đến TWD
1 ARB thành NT$0.06020 TWD

ARB đến CNY
1 ARB thành ¥0.01441 CNY

ARB đến USD
1 ARB thành $0.001990 USD

ARB đến EUR
1 ARB thành €0.001768 EUR

ARB đến CAD
1 ARB thành C$0.002772 CAD
ARB đến INR
1 ARB thành ₹0.1699 INR

ARB đến KRW
1 ARB thành ₩2.78 KRW

ARB đến JPY
1 ARB thành ¥0.2891 JPY

ARB đến GBP
1 ARB thành £0.001496 GBP

ARB đến BRL
1 ARB thành R$0.01125 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹200,102.56 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,729.83 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹201.55 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹62.61 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.001060 INR

MOODENG đến INR
1 MOODENG thành ₹11.9 INR

TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,229.73 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,818,482.72 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹17.52 INR

SHIB đến INR
1 SHIB thành ₹0.001288 INR
Bảng chuyển đổi từ ARB sang INR
Tỷ giá hoán đổi của ARbit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARB thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +131.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1705 INR và mức thấp nhất là 0.1638 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARB là ₹0.07325 INR , thay đổi +131.96% so với giá hiện tại. ARbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +59.30% so với năm trước.
+₹
0.06325INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARB | ₹0.08495 | ₹0.08495 | +0.00% |
1 ARB | ₹0.1699 | ₹0.1699 | +0.00% |
5 ARB | ₹0.8495 | ₹0.8495 | +0.00% |
10 ARB | ₹1.7 | ₹1.7 | +0.00% |
50 ARB | ₹8.5 | ₹8.5 | +0.00% |
100 ARB | ₹16.99 | ₹16.99 | +0.00% |
500 ARB | ₹84.95 | ₹84.95 | +0.00% |
1000 ARB | ₹169.91 | ₹169.91 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARB/INR
1 ARbit bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 ARbit (ARB) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1699.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARB với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.89 ARB đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARB sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARB sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARB bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 29.43 ARB, trong khi 5 ARB sẽ có giá khoảng 0.8495INR.
Giá cao nhất của ARB/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARB tính theo INR là ₹113.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARB/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ARbit tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ARbit (ARB) đã tăng 131.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ARbit (ARB) đã tăng 131.96% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARB thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ARbit và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARB/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARB/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARB/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARB/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ARbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
