Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ARBINU thành OMR

ARBINU/OMR: 1 ARBINU = 0.00 OMR. Giá chuyển đổi 1 ArbInu (ARBINU) thành Rial Oman (OMR) là 0.00 OMR hôm nay.
ARBINU
ARBINU
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARBINU/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArbInu (ARBINU) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARBINU hiện có giá trị là 0 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARBINU hiện có giá 0 OMR, nghĩa là mua 5 ARBINU sẽ mất 0 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành Infinity ARBINU và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành Infinity ARBINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ARBINU sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ARBINU

ArbInu
Rial Oman
10 ARBINU
0.00  OMR
20 ARBINU
0.00  OMR
50 ARBINU
0.00  OMR
100 ARBINU
0.00  OMR
200 ARBINU
0.00  OMR
500 ARBINU
0.00  OMR
1000 ARBINU
0.00  OMR
5000 ARBINU
0.00  OMR
10000 ARBINU
0.00  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARBINU thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ArbInu tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARBINU sang OMR, lên đến 10000 ARBINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ArbInu
1 OMR
Infinity ARBINU
10 OMR
Infinity ARBINU
50 OMR
Infinity ARBINU
100 OMR
Infinity ARBINU
200 OMR
Infinity ARBINU
500 OMR
Infinity ARBINU
1000 OMR
Infinity ARBINU
2000 OMR
Infinity ARBINU
5000 OMR
Infinity ARBINU
10000 OMR
Infinity ARBINU
50000 OMR
Infinity ARBINU
100000 OMR
Infinity ARBINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ARBINU toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ArbInu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ARBINU, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ARBINU/OMR

ARBINU/OMR: 1 ARBINU = 0 OMR; 2025/04/27 22:16:19
Trong 1D vừa qua, ArbInu đã thay đổi -12.39% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArbInu(ARBINU) đã thay đổi -12.39% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ARBINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ARBINU sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ArbInu/OMR

Giá ArbInu cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001371 OMR trong khi giá ArbInu thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}6634 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArbInu theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARBINU theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2135 OMR
0.0001371 OMR
0.0004332 OMR
0.0004332 OMR
Thấp
0.{4}1577 OMR
0.{5}6634 OMR
0.{5}6634 OMR
0.{5}6634 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.39%
-87.31%
-66.51%
-80.06%

Thông tin ArbInu

Số liệu thị trường ARBINU sang OMR

ARBINU/OMR:
--
Khối lượng ARBINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARBINU:
--
Nguồn cung lưu hành ARBINU:
0 ARBINU

Tỷ giá ARBINU sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ArbInu thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ArbInu là ر.ع.0 mỗi ARBINU, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARBINU. Khối lượng giao dịch của ArbInu đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARBINU là ر.ع.0.

Thông tin thêm về ArbInu trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArbInu phổ biến nhất là ARBINU sang OMR, trong đó mã của ArbInu là ARBINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ARBINU sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ARBINU sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ARBINU (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARBINU bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARBINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ArbInu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ARBINU đến TWD
1 ARBINU thành NT$0 TWD
popular info Rial Oman
ARBINU đến OMR
1 ARBINU thành ر.ع.0 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ARBINU đến CNY
1 ARBINU thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
ARBINU đến USD
1 ARBINU thành $0 USD
popular info Euro
ARBINU đến EUR
1 ARBINU thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
ARBINU đến CAD
1 ARBINU thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ARBINU đến KRW
1 ARBINU thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
ARBINU đến JPY
1 ARBINU thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
ARBINU đến GBP
1 ARBINU thành £0 GBP
popular info Real Brazil
ARBINU đến BRL
1 ARBINU thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8695 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05045 OMR
other assets JUST
JST đến OMR
1 JST thành ر.ع.0.01596 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.2442 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2445 OMR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến OMR
1 DEEP thành ر.ع.0.07485 OMR
other assets Casper
CSPR đến OMR
1 CSPR thành ر.ع.0.005209 OMR
other assets Mubarak
MUBARAK đến OMR
1 MUBARAK thành ر.ع.0.01367 OMR
other assets SuperRare
RARE đến OMR
1 RARE thành ر.ع.0.02460 OMR
other assets StaFi
FIS đến OMR
1 FIS thành ر.ع.0.1091 OMR

Bảng chuyển đổi từ ARBINU sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ArbInu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARBINU thành Rial Oman đã thay đổi -87.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.39%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2135 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1577 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARBINU là ر.ع.0.{4}3605 OMR , thay đổi -66.51% so với giá hiện tại. ArbInu đã thay đổi
+ر.ع.
0.{4}1815OMR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ARBINUر.ع.0ر.ع.0.{5}1284
-12.39%
1 ARBINUر.ع.0ر.ع.0.{5}2568
-12.39%
5 ARBINUر.ع.0ر.ع.0.{4}1284
-12.39%
10 ARBINUر.ع.0ر.ع.0.{4}2568
-12.39%
50 ARBINUر.ع.0ر.ع.0.0001284
-12.39%
100 ARBINUر.ع.0ر.ع.0.0002568
-12.39%
500 ARBINUر.ع.0ر.ع.0.001284
-12.39%
1000 ARBINUر.ع.0ر.ع.0.002568
-12.39%

Câu Hỏi Thường Gặp ARBINU/OMR

1 ArbInu bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ArbInu (ARBINU) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARBINU với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ARBINU đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARBINU sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARBINU sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARBINU bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương Infinity ARBINU, trong khi 5 ARBINU sẽ có giá khoảng 0.00OMR.
Giá cao nhất của ARBINU/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARBINU tính theo OMR là ر.ع.0.004024. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARBINU/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArbInu tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArbInu (ARBINU) đã giảm 87.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArbInu (ARBINU) đã giảm 66.51% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARBINU thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArbInu và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARBINU/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARBINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARBINU/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARBINU/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARBINU/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArbInu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.