Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94256.78 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94256.78 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94256.78 (-0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APT thành MKD
APT/MKD: 1 APT = 0.007232 MKD. Giá chuyển đổi 1 Apricot Finance (APT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.007232 MKD hôm nay.

APT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apricot Finance (APT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APT hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APT hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 APT sẽ mất 0.04 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 138.28 APT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 691.4 APT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang APT
Apricot Finance
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Apricot Finance tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APT sang MKD, lên đến 10000 APT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Apricot Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành APT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Apricot Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang APT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APT/MKD
APT/MKD: 1 APT = 0.007232 MKD; 2025/04/26 19:41:15
Trong 1D vừa qua, Apricot Finance đã thay đổi -0.04% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apricot Finance(APT) đã thay đổi -0.04% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành APT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Apricot Finance/MKD
Giá Apricot Finance cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.007420 MKD trong khi giá Apricot Finance thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.007265 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apricot Finance theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007268 MKD | 0.007420 MKD | 0.007635 MKD | 0.008252 MKD |
Thấp | 0.007265 MKD | 0.007265 MKD | 0.007265 MKD | 0.007265 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -1.70% | -4.83% | -8.33% |
Thông tin Apricot Finance
Số liệu thị trường APT sang MKD
APT/MKD:
ден0.007232
Khối lượng APT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APT:
--
Nguồn cung lưu hành APT:
0 APT
Tỷ giá APT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Apricot Finance thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apricot Finance là ден0.007232 mỗi APT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APT. Khối lượng giao dịch của Apricot Finance đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APT là ден0.
Thông tin thêm về Apricot Finance trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apricot Finance phổ biến nhất là APT sang MKD, trong đó mã của Apricot Finance là APT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Apricot Finance phổ biến

APT đến TWD
1 APT thành NT$0.004351 TWD

APT đến CNY
1 APT thành ¥0.0009745 CNY

APT đến USD
1 APT thành $0.0001337 USD
APT đến MKD
1 APT thành ден0.007232 MKD

APT đến EUR
1 APT thành €0.0001172 EUR

APT đến CAD
1 APT thành C$0.0001856 CAD

APT đến KRW
1 APT thành ₩0.1923 KRW

APT đến JPY
1 APT thành ¥0.01920 JPY

APT đến GBP
1 APT thành £0.0001004 GBP

APT đến BRL
1 APT thành R$0.0007606 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден844.77 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден15.58 MKD

TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2792 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001007 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден57.53 MKD

TRX đến MKD
1 TRX thành ден13.65 MKD

BRETT đến MKD
1 BRETT thành ден3.72 MKD

WLD đến MKD
1 WLD thành ден63.68 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004924 MKD

XEM đến MKD
1 XEM thành ден1.38 MKD
Bảng chuyển đổi từ APT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Apricot Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APT thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.007268 MKD và mức thấp nhất là 0.007265 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 APT là ден0.007600 MKD , thay đổi -4.83% so với giá hiện tại. Apricot Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.01% so với năm trước.
-ден
0.04119MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APT | ден0.003616 | ден0.003617 | -0.04% |
1 APT | ден0.007232 | ден0.007235 | -0.04% |
5 APT | ден0.03616 | ден0.03617 | -0.04% |
10 APT | ден0.07232 | ден0.07235 | -0.04% |
50 APT | ден0.3616 | ден0.3617 | -0.04% |
100 APT | ден0.7232 | ден0.7235 | -0.04% |
500 APT | ден3.62 | ден3.62 | -0.04% |
1000 APT | ден7.23 | ден7.23 | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp APT/MKD
1 Apricot Finance bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Apricot Finance (APT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.007232.
Tôi có thể mua bao nhiêu APT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 138.28 APT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 691.4 APT, trong khi 5 APT sẽ có giá khoảng 0.03616MKD.
Giá cao nhất của APT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APT tính theo MKD là ден18.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apricot Finance tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apricot Finance (APT) đã giảm 1.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apricot Finance (APT) đã giảm 4.83% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apricot Finance và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apricot Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
