Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APEWIFHAT thành USD

APEWIFHAT/USD: 1 APEWIFHAT = 0.{9}9028 USD. Giá chuyển đổi 1 ApeWifHat (APEWIFHAT) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.{9}9028 USD hôm nay.
APEWIFHAT
APEWIFHAT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APEWIFHAT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ApeWifHat (APEWIFHAT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APEWIFHAT hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APEWIFHAT hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 APEWIFHAT sẽ mất 0.00 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 1,107,668,919.18 APEWIFHAT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 5,538,344,595.89 APEWIFHAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APEWIFHAT sang USD

Chuyển đổi USD sang APEWIFHAT

ApeWifHat
Đô la Mỹ
1 APEWIFHAT
0.{9}9028  USD
2 APEWIFHAT
0.{8}1806  USD
5 APEWIFHAT
0.{8}4514  USD
10 APEWIFHAT
0.{8}9028  USD
20 APEWIFHAT
0.{7}1806  USD
50 APEWIFHAT
0.{7}4514  USD
100 APEWIFHAT
0.{7}9028  USD
200 APEWIFHAT
0.{6}1806  USD
500 APEWIFHAT
0.{6}4514  USD
1000 APEWIFHAT
0.{6}9028  USD
5000 APEWIFHAT
0.{5}4514  USD
10000 APEWIFHAT
0.{5}9028  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APEWIFHAT thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của ApeWifHat tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APEWIFHAT sang USD, lên đến 10000 APEWIFHAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
ApeWifHat
1 USD
1,107,668,919.18 APEWIFHAT
10 USD
11,076,689,191.78 APEWIFHAT
50 USD
55,383,445,958.89 APEWIFHAT
100 USD
110,766,891,917.79 APEWIFHAT
200 USD
221,533,783,835.57 APEWIFHAT
500 USD
553,834,459,588.94 APEWIFHAT
1000 USD
1,107,668,919,177.87 APEWIFHAT
2000 USD
2,215,337,838,355.75 APEWIFHAT
5000 USD
5,538,344,595,889.37 APEWIFHAT
10000 USD
11,076,689,191,778.74 APEWIFHAT
50000 USD
55,383,445,958,893.7 APEWIFHAT
100000 USD
110,766,891,917,787.39 APEWIFHAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành APEWIFHAT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo ApeWifHat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang APEWIFHAT, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APEWIFHAT/USD

APEWIFHAT/USD: 1 APEWIFHAT = 0.{9}9028 USD; 2025/04/30 10:32:10
Trong 1D vừa qua, ApeWifHat đã thay đổi +0.34% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ApeWifHat(APEWIFHAT) đã thay đổi +0.34% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành APEWIFHAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APEWIFHAT sang USD: Biến động và thay đổi giá của ApeWifHat/USD

Giá ApeWifHat cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.{9}9433 USD trong khi giá ApeWifHat thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.{9}8954 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ApeWifHat theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APEWIFHAT theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{9}9158 USD
0.{9}9433 USD
0.{9}9454 USD
0.{8}1931 USD
Thấp
0.{9}8962 USD
0.{9}8954 USD
0.{9}7426 USD
0.{9}7426 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.34%
+2.70%
+3.15%
-51.77%

Thông tin ApeWifHat

Số liệu thị trường APEWIFHAT sang USD

APEWIFHAT/USD:
$0.{9}9028
Khối lượng APEWIFHAT 24 giờ:
$197.06
Vốn hóa thị trường APEWIFHAT:
--
Nguồn cung lưu hành APEWIFHAT:
0 APEWIFHAT

Tỷ giá APEWIFHAT sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ApeWifHat thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ApeWifHat là $0.{9}9028 mỗi APEWIFHAT, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APEWIFHAT. Khối lượng giao dịch của ApeWifHat đã thay đổi +0.61% ($1.2 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APEWIFHAT là $195.86.

Thông tin thêm về ApeWifHat trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ApeWifHat phổ biến nhất là APEWIFHAT sang USD, trong đó mã của ApeWifHat là APEWIFHAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APEWIFHAT sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APEWIFHAT sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APEWIFHAT (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APEWIFHAT bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APEWIFHAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ApeWifHat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APEWIFHAT đến TWD
1 APEWIFHAT thành NT$0.{7}2886 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APEWIFHAT đến CNY
1 APEWIFHAT thành ¥0.{8}6561 CNY
popular info Đô la Mỹ
APEWIFHAT đến USD
1 APEWIFHAT thành $0.{9}9028 USD
popular info Euro
APEWIFHAT đến EUR
1 APEWIFHAT thành €0.{9}7944 EUR
popular info Đô la Canada
APEWIFHAT đến CAD
1 APEWIFHAT thành C$0.{8}1249 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APEWIFHAT đến KRW
1 APEWIFHAT thành ₩0.{5}1284 KRW
popular info Yên Nhật
APEWIFHAT đến JPY
1 APEWIFHAT thành ¥0.{6}1290 JPY
popular info Bảng Anh
APEWIFHAT đến GBP
1 APEWIFHAT thành £0.{9}6753 GBP
popular info Real Brazil
APEWIFHAT đến BRL
1 APEWIFHAT thành R$0.{8}5077 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến USD
1 ALPACA thành $0.4779 USD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến USD
1 PUNDIX thành $0.5607 USD
other assets LooksRare
LOOKS đến USD
1 LOOKS thành $0.01957 USD
other assets Drift
DRIFT đến USD
1 DRIFT thành $0.7352 USD
other assets BNB
BNB đến USD
1 BNB thành $601.04 USD
other assets Biswap
BSW đến USD
1 BSW thành $0.04611 USD
other assets Axelar
AXL đến USD
1 AXL thành $0.3923 USD
other assets Shentu
CTK đến USD
1 CTK thành $0.4753 USD
other assets Bubblemaps
BMT đến USD
1 BMT thành $0.1404 USD
other assets Initia
INIT đến USD
1 INIT thành $0.8172 USD

Bảng chuyển đổi từ APEWIFHAT sang USD

Tỷ giá hoán đổi của ApeWifHat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APEWIFHAT thành Đô la Mỹ đã thay đổi +2.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.34%, đạt mức cao nhất là 0.{9}9158 USD và mức thấp nhất là 0.{9}8962 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 APEWIFHAT là $0.{9}8750 USD , thay đổi +3.15% so với giá hiện tại. ApeWifHat đã thay đổi
-$
0.{7}2536USD
, tương đương mức thay đổi -96.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APEWIFHAT$0.{9}4514$0.{9}4498
+0.34%
1 APEWIFHAT$0.{9}9028$0.{9}8997
+0.34%
5 APEWIFHAT$0.{8}4514$0.{8}4498
+0.34%
10 APEWIFHAT$0.{8}9028$0.{8}8997
+0.34%
50 APEWIFHAT$0.{7}4514$0.{7}4498
+0.34%
100 APEWIFHAT$0.{7}9028$0.{7}8997
+0.34%
500 APEWIFHAT$0.{6}4514$0.{6}4498
+0.34%
1000 APEWIFHAT$0.{6}9028$0.{6}8997
+0.34%

Câu Hỏi Thường Gặp APEWIFHAT/USD

1 ApeWifHat bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 ApeWifHat (APEWIFHAT) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.{9}9028.
Tôi có thể mua bao nhiêu APEWIFHAT với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,107,668,919.18 APEWIFHAT đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APEWIFHAT sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APEWIFHAT sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APEWIFHAT bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 5,538,344,595.89 APEWIFHAT, trong khi 5 APEWIFHAT sẽ có giá khoảng 0.{8}4514USD.
Giá cao nhất của APEWIFHAT/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APEWIFHAT tính theo USD là $0.{6}1993. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APEWIFHAT/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ApeWifHat tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ApeWifHat (APEWIFHAT) đã tăng 2.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ApeWifHat (APEWIFHAT) đã tăng 3.15% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APEWIFHAT thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ApeWifHat và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APEWIFHAT/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APEWIFHAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APEWIFHAT/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APEWIFHAT/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APEWIFHAT/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ApeWifHat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.