Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABOND thành MYR

ABOND/MYR: 1 ABOND = 0.006946 MYR. Giá chuyển đổi 1 ApeBond (ABOND) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.006946 MYR hôm nay.
ABOND
ABOND
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABOND/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ApeBond (ABOND) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABOND hiện có giá trị là 0.01 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABOND hiện có giá 0.01 MYR, nghĩa là mua 5 ABOND sẽ mất 0.03 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 143.97 ABOND và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 719.83 ABOND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABOND sang MYR

Chuyển đổi MYR sang ABOND

ApeBond
Ringgit Malaysia
1 ABOND
0.006946  MYR
2 ABOND
0.01389  MYR
5 ABOND
0.03473  MYR
10 ABOND
0.06946  MYR
20 ABOND
0.1389  MYR
50 ABOND
0.3473  MYR
100 ABOND
0.6946  MYR
200 ABOND
1.39  MYR
500 ABOND
3.47  MYR
1000 ABOND
6.95  MYR
5000 ABOND
34.73  MYR
10000 ABOND
69.46  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABOND thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của ApeBond tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABOND sang MYR, lên đến 10000 ABOND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
ApeBond
10 MYR
1,439.67 ABOND
50 MYR
7,198.34 ABOND
100 MYR
14,396.69 ABOND
200 MYR
28,793.38 ABOND
500 MYR
71,983.44 ABOND
1000 MYR
143,966.89 ABOND
2000 MYR
287,933.77 ABOND
5000 MYR
719,834.43 ABOND
10000 MYR
1,439,668.86 ABOND
50000 MYR
7,198,344.3 ABOND
100000 MYR
14,396,688.59 ABOND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ABOND toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo ApeBond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ABOND, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABOND/MYR

ABOND/MYR: 1 ABOND = 0.006946 MYR; 2025/05/21 03:23:33
Trong 1D vừa qua, ApeBond đã thay đổi +0.87% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ApeBond(ABOND) đã thay đổi +0.87% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ABOND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ABOND sang MYR: Biến động và thay đổi giá của ApeBond/MYR

Giá ApeBond cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.007519 MYR trong khi giá ApeBond thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.006569 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ApeBond theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABOND theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006976 MYR
0.007519 MYR
0.007790 MYR
0.008092 MYR
Thấp
0.006708 MYR
0.006569 MYR
0.004588 MYR
0.003660 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.87%
-6.41%
+46.45%
-12.23%

Thông tin ApeBond

Số liệu thị trường ABOND sang MYR

ABOND/MYR:
RM0.006946
Khối lượng ABOND 24 giờ:
RM295,152.54
Vốn hóa thị trường ABOND:
RM2,387,798.04
Nguồn cung lưu hành ABOND:
343.76M ABOND

Tỷ giá ABOND sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ApeBond thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ApeBond là RM0.006946 mỗi ABOND, với tổng vốn hoá thị trường của RM2,387,798.04 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,763,870 ABOND. Khối lượng giao dịch của ApeBond đã thay đổi +11.81% (RM31,181.81 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABOND là RM263,970.74.

Thông tin thêm về ApeBond trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang MYR, trong đó mã của ApeBond là ABOND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94331.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79571.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148429.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605360.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9141376.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABOND sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABOND sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABOND (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABOND bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABOND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ApeBond phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABOND đến TWD
1 ABOND thành NT$0.04887 TWD
popular info Ringgit Malaysia
ABOND đến MYR
1 ABOND thành RM0.006946 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABOND đến CNY
1 ABOND thành ¥0.01170 CNY
popular info Đô la Mỹ
ABOND đến USD
1 ABOND thành $0.001624 USD
popular info Euro
ABOND đến EUR
1 ABOND thành €0.001434 EUR
popular info Đô la Canada
ABOND đến CAD
1 ABOND thành C$0.002257 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABOND đến KRW
1 ABOND thành ₩2.25 KRW
popular info Yên Nhật
ABOND đến JPY
1 ABOND thành ¥0.2338 JPY
popular info Bảng Anh
ABOND đến GBP
1 ABOND thành £0.001210 GBP
popular info Real Brazil
ABOND đến BRL
1 ABOND thành R$0.009205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MYR
1 TRUMP thành RM60.73 MYR
other assets Space and Time
SXT đến MYR
1 SXT thành RM0.5660 MYR
other assets Mubarak
MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.2608 MYR
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến MYR
1 PSTAKE thành RM0.2397 MYR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MYR
1 WCT thành RM2.86 MYR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM8.81 MYR
other assets MYX Finance
MYX đến MYR
1 MYX thành RM0.3034 MYR
other assets Zerebro
ZEREBRO đến MYR
1 ZEREBRO thành RM0.1701 MYR
other assets TRON
TRX đến MYR
1 TRX thành RM1.15 MYR
other assets NEXPACE
NXPC đến MYR
1 NXPC thành RM8.23 MYR

Bảng chuyển đổi từ ABOND sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của ApeBond đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABOND thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -6.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.87%, đạt mức cao nhất là 0.006976 MYR và mức thấp nhất là 0.006708 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ABOND là RM0.004744 MYR , thay đổi +46.45% so với giá hiện tại. ApeBond đã thay đổi
-RM
0.06877MYR
, tương đương mức thay đổi -90.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ABOND
RM0.003473RM0.003443
+0.87%
1 ABOND
RM0.006946RM0.006886
+0.87%
5 ABOND
RM0.03473RM0.03443
+0.87%
10 ABOND
RM0.06946RM0.06886
+0.87%
50 ABOND
RM0.3473RM0.3443
+0.87%
100 ABOND
RM0.6946RM0.6886
+0.87%
500 ABOND
RM3.47RM3.44
+0.87%
1000 ABOND
RM6.95RM6.89
+0.87%

Câu Hỏi Thường Gặp ABOND/MYR

1 ApeBond bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 ApeBond (ABOND) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006946.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABOND với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 143.97 ABOND đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABOND sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABOND sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABOND bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 719.83 ABOND, trong khi 5 ABOND sẽ có giá khoảng 0.03473MYR.
Giá cao nhất của ABOND/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABOND tính theo MYR là RM0.3466. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABOND/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ApeBond tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ApeBond (ABOND) đã giảm 6.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ApeBond (ABOND) đã tăng 46.45% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABOND thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ApeBond và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABOND/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABOND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABOND/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABOND/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABOND/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ApeBond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.