Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AKREP thành ISK

AKREP/ISK: 1 AKREP = 6.96 ISK. Giá chuyển đổi 1 Antalyaspor Token (AKREP) thành Króna Iceland (ISK) là 6.96 ISK hôm nay.
AKREP
AKREP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKREP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Antalyaspor Token (AKREP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKREP hiện có giá trị là 6.96 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKREP hiện có giá 6.96 ISK, nghĩa là mua 5 AKREP sẽ mất 34.78 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1438 AKREP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7189 AKREP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AKREP sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AKREP

Antalyaspor Token
Króna Iceland
10 AKREP
69.55  ISK
20 AKREP
139.1  ISK
50 AKREP
347.76  ISK
100 AKREP
695.52  ISK
200 AKREP
1,391.04  ISK
500 AKREP
3,477.6  ISK
1000 AKREP
6,955.19  ISK
5000 AKREP
34,775.96  ISK
10000 AKREP
69,551.91  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKREP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Antalyaspor Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKREP sang ISK, lên đến 10000 AKREP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Antalyaspor Token
1000 ISK
143.78 AKREP
2000 ISK
287.55 AKREP
5000 ISK
718.89 AKREP
10000 ISK
1,437.77 AKREP
50000 ISK
7,188.87 AKREP
100000 ISK
14,377.75 AKREP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AKREP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Antalyaspor Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AKREP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AKREP/ISK

AKREP/ISK: 1 AKREP = 6.96 ISK; 2025/05/22 03:43:21
Trong 1D vừa qua, Antalyaspor Token đã thay đổi -3.67% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Antalyaspor Token(AKREP) đã thay đổi -3.67% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AKREP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AKREP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Antalyaspor Token/ISK

Giá Antalyaspor Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 8.81 ISK trong khi giá Antalyaspor Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 6.72 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Antalyaspor Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKREP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
7.21 ISK
8.81 ISK
8.81 ISK
10.89 ISK
Thấp
6.72 ISK
6.72 ISK
6.5 ISK
5.66 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.67%
-10.77%
-2.12%
-28.44%

Thông tin Antalyaspor Token

Số liệu thị trường AKREP sang ISK

AKREP/ISK:
kr6.96
Khối lượng AKREP 24 giờ:
kr769,236.93
Vốn hóa thị trường AKREP:
--
Nguồn cung lưu hành AKREP:
0 AKREP

Tỷ giá AKREP sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Antalyaspor Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Antalyaspor Token là kr6.96 mỗi AKREP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AKREP. Khối lượng giao dịch của Antalyaspor Token đã thay đổi +69.77% (kr316,144.67 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKREP là kr453,092.26.

Thông tin thêm về Antalyaspor Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Antalyaspor Token phổ biến nhất là AKREP sang ISK, trong đó mã của Antalyaspor Token là AKREP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108407.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2506.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95561.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80655.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150111.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612035.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9277649.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AKREP sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AKREP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AKREP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKREP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKREP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Antalyaspor Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AKREP đến TWD
1 AKREP thành NT$1.64 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AKREP đến CNY
1 AKREP thành ¥0.3933 CNY
popular info Króna Iceland
AKREP đến ISK
1 AKREP thành kr6.96 ISK
popular info Đô la Mỹ
AKREP đến USD
1 AKREP thành $0.05464 USD
popular info Euro
AKREP đến EUR
1 AKREP thành €0.04817 EUR
popular info Đô la Canada
AKREP đến CAD
1 AKREP thành C$0.07567 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AKREP đến KRW
1 AKREP thành ₩75.26 KRW
popular info Yên Nhật
AKREP đến JPY
1 AKREP thành ¥7.82 JPY
popular info Bảng Anh
AKREP đến GBP
1 AKREP thành £0.04066 GBP
popular info Real Brazil
AKREP đến BRL
1 AKREP thành R$0.3085 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,107,763.57 ISK
other assets Core
CORE đến ISK
1 CORE thành kr109.57 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr331,974.09 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,285.66 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr306 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001778 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,089.54 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.56 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr146.25 ISK
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr22.2 ISK

Bảng chuyển đổi từ AKREP sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Antalyaspor Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKREP thành Króna Iceland đã thay đổi -10.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.67%, đạt mức cao nhất là 7.21 ISK và mức thấp nhất là 6.72 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AKREP là kr7.11 ISK , thay đổi -2.12% so với giá hiện tại. Antalyaspor Token đã thay đổi
-kr
17.91ISK
, tương đương mức thay đổi -72.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AKREP
kr3.48kr3.61
-3.67%
1 AKREP
kr6.96kr7.22
-3.67%
5 AKREP
kr34.78kr36.1
-3.67%
10 AKREP
kr69.55kr72.2
-3.67%
50 AKREP
kr347.76kr360.99
-3.67%
100 AKREP
kr695.52kr721.98
-3.67%
500 AKREP
kr3,477.6kr3,609.89
-3.67%
1000 AKREP
kr6,955.19kr7,219.79
-3.67%

Câu Hỏi Thường Gặp AKREP/ISK

1 Antalyaspor Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Antalyaspor Token (AKREP) trong Króna Iceland (ISK) là kr6.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKREP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1438 AKREP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKREP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKREP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKREP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.7189 AKREP, trong khi 5 AKREP sẽ có giá khoảng 34.78ISK.
Giá cao nhất của AKREP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKREP tính theo ISK là kr677.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKREP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Antalyaspor Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Antalyaspor Token (AKREP) đã giảm 10.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Antalyaspor Token (AKREP) đã giảm 2.12% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKREP thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Antalyaspor Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKREP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKREP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKREP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKREP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKREP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Antalyaspor Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.