Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AWM thành NAD

AWM/NAD: 1 AWM = 0.03921 NAD. Giá chuyển đổi 1 Another World (AWM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.03921 NAD hôm nay.
AWM
AWM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AWM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Another World (AWM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AWM hiện có giá trị là 0.04 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AWM hiện có giá 0.04 NAD, nghĩa là mua 5 AWM sẽ mất 0.20 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 25.5 AWM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 127.52 AWM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AWM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang AWM

Another World
Đô la Namibia
1000 AWM
39.21  NAD
5000 AWM
196.05  NAD
10000 AWM
392.09  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AWM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Another World tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AWM sang NAD, lên đến 10000 AWM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Another World
500 NAD
12,752.07 AWM
1000 NAD
25,504.15 AWM
2000 NAD
51,008.3 AWM
5000 NAD
127,520.75 AWM
10000 NAD
255,041.5 AWM
50000 NAD
1,275,207.48 AWM
100000 NAD
2,550,414.96 AWM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành AWM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Another World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang AWM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AWM/NAD

AWM/NAD: 1 AWM = 0.03921 NAD; 2025/05/01 05:50:29
Trong 1D vừa qua, Another World đã thay đổi -16.37% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Another World(AWM) đã thay đổi -16.37% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành AWM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AWM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Another World/NAD

Giá Another World cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.06819 NAD trong khi giá Another World thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05697 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Another World theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AWM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06819 NAD
0.06819 NAD
0.07376 NAD
0.1129 NAD
Thấp
0.05697 NAD
0.05697 NAD
0.05697 NAD
0.03213 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-16.37%
-12.54%
-19.22%
-49.52%

Thông tin Another World

Số liệu thị trường AWM sang NAD

AWM/NAD:
N$0.03921
Khối lượng AWM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AWM:
--
Nguồn cung lưu hành AWM:
0 AWM

Tỷ giá AWM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Another World thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Another World là N$0.03921 mỗi AWM, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AWM. Khối lượng giao dịch của Another World đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AWM là N$0.

Thông tin thêm về Another World trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Another World phổ biến nhất là AWM sang NAD, trong đó mã của Another World là AWM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83298.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70808.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129786.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533674.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958199.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AWM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AWM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AWM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AWM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AWM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Another World phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AWM đến TWD
1 AWM thành NT$0.06772 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AWM đến CNY
1 AWM thành ¥0.01534 CNY
popular info Đô la Mỹ
AWM đến USD
1 AWM thành $0.002109 USD
popular info Euro
AWM đến EUR
1 AWM thành €0.001868 EUR
popular info Đô la Canada
AWM đến CAD
1 AWM thành C$0.002910 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AWM đến KRW
1 AWM thành ₩3.02 KRW
popular info Yên Nhật
AWM đến JPY
1 AWM thành ¥0.3041 JPY
popular info Bảng Anh
AWM đến GBP
1 AWM thành £0.001588 GBP
popular info Đô la Namibia
AWM đến NAD
1 AWM thành N$0.03921 NAD
popular info Real Brazil
AWM đến BRL
1 AWM thành R$0.01197 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Biswap
BSW đến NAD
1 BSW thành N$1.04 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$30.96 NAD
other assets Worldcoin
WLD đến NAD
1 WLD thành N$19.38 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,766,437.81 NAD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến NAD
1 FARTCOIN thành N$23.34 NAD
other assets Curve DAO Token
CRV đến NAD
1 CRV thành N$13.41 NAD
other assets Akash Network
AKT đến NAD
1 AKT thành N$32.57 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$41.15 NAD
other assets Voxies
VOXEL đến NAD
1 VOXEL thành N$2.04 NAD
other assets COTI
COTI đến NAD
1 COTI thành N$1.49 NAD

Bảng chuyển đổi từ AWM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Another World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AWM thành Đô la Namibia đã thay đổi -12.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.37%, đạt mức cao nhất là 0.06819 NAD và mức thấp nhất là 0.05697 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 AWM là N$0.05278 NAD , thay đổi -19.22% so với giá hiện tại. Another World đã thay đổi
-N$
0.5255NAD
, tương đương mức thay đổi -90.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AWMN$0.01960N$0.02518
-16.37%
1 AWMN$0.03921N$0.05037
-16.37%
5 AWMN$0.1960N$0.2518
-16.37%
10 AWMN$0.3921N$0.5037
-16.37%
50 AWMN$1.96N$2.52
-16.37%
100 AWMN$3.92N$5.04
-16.37%
500 AWMN$19.6N$25.18
-16.37%
1000 AWMN$39.21N$50.37
-16.37%

Câu Hỏi Thường Gặp AWM/NAD

1 Another World bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Another World (AWM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.03921.
Tôi có thể mua bao nhiêu AWM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.5 AWM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AWM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AWM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AWM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 127.52 AWM, trong khi 5 AWM sẽ có giá khoảng 0.1960NAD.
Giá cao nhất của AWM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AWM tính theo NAD là N$1.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AWM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Another World tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Another World (AWM) đã giảm 12.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Another World (AWM) đã giảm 19.22% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AWM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Another World và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AWM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AWM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AWM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AWM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AWM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Another World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.