Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ankrETH thành EUR

ankrETH/EUR: 1 ankrETH = 1,950.76 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ankr Staked ETH (ankrETH) thành Euro (EUR) là 1,950.76 EUR hôm nay.
ankrETH
ankrETH
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ankrETH/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ankr Staked ETH (ankrETH) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ankrETH hiện có giá trị là 1950.76 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ankrETH hiện có giá 1950.76 EUR, nghĩa là mua 5 ankrETH sẽ mất 9753.81 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.0005126 ankrETH và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.002563 ankrETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ankrETH sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ankrETH

Ankr Staked ETH
Euro
1 ankrETH
1,950.76  EUR
2 ankrETH
3,901.53  EUR
5 ankrETH
9,753.81  EUR
10 ankrETH
19,507.63  EUR
20 ankrETH
39,015.26  EUR
50 ankrETH
97,538.14  EUR
100 ankrETH
195,076.29  EUR
200 ankrETH
390,152.58  EUR
500 ankrETH
975,381.44  EUR
1000 ankrETH
1,950,762.88  EUR
5000 ankrETH
9,753,814.4  EUR
10000 ankrETH
19,507,628.81  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ankrETH thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ankr Staked ETH tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ankrETH sang EUR, lên đến 10000 ankrETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ankr Staked ETH
1 EUR
0.0005126 ankrETH
10 EUR
0.005126 ankrETH
50 EUR
0.02563 ankrETH
100 EUR
0.05126 ankrETH
200 EUR
0.1025 ankrETH
500 EUR
0.2563 ankrETH
1000 EUR
0.5126 ankrETH
2000 EUR
1.03 ankrETH
5000 EUR
2.56 ankrETH
10000 EUR
5.13 ankrETH
50000 EUR
25.63 ankrETH
100000 EUR
51.26 ankrETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ankrETH toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ankr Staked ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ankrETH, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ankrETH/EUR

ankrETH/EUR: 1 ankrETH = 1,950.76 EUR; 2025/05/03 09:52:41
Trong 1D vừa qua, Ankr Staked ETH đã thay đổi +1.75% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ankr Staked ETH(ankrETH) đã thay đổi +1.75% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ankrETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ankrETH sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ankr Staked ETH/EUR

Giá Ankr Staked ETH cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 3,692.23 EUR trong khi giá Ankr Staked ETH thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 3,436.78 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ankr Staked ETH theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ankrETH theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3,691 EUR
3,692.23 EUR
4,024.86 EUR
4,024.86 EUR
Thấp
3,612.1 EUR
3,436.78 EUR
3,436.78 EUR
2,931.78 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.75%
+2.97%
-4.97%
+5.98%

Thông tin Ankr Staked ETH

Số liệu thị trường ankrETH sang EUR

ankrETH/EUR:
€1,950.76
Khối lượng ankrETH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ankrETH:
€21,009,180.29
Nguồn cung lưu hành ankrETH:
10.77K ankrETH

Tỷ giá ankrETH sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ankr Staked ETH thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ankr Staked ETH là €1,950.76 mỗi ankrETH, với tổng vốn hoá thị trường của €21,009,180.29 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,769.726 ankrETH. Khối lượng giao dịch của Ankr Staked ETH đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ankrETH là €--.

Thông tin thêm về Ankr Staked ETH trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ankr Staked ETH phổ biến nhất là ankrETH sang EUR, trong đó mã của Ankr Staked ETH là ankrETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ankrETH sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ankrETH sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ankrETH (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ankrETH bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ankrETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ankr Staked ETH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ankrETH đến TWD
1 ankrETH thành NT$67,727.88 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ankrETH đến CNY
1 ankrETH thành ¥15,987.57 CNY
popular info Đô la Mỹ
ankrETH đến USD
1 ankrETH thành $2,205 USD
popular info Euro
ankrETH đến EUR
1 ankrETH thành €1,950.76 EUR
popular info Đô la Canada
ankrETH đến CAD
1 ankrETH thành C$3,047.31 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ankrETH đến KRW
1 ankrETH thành ₩3,086,673.78 KRW
popular info Yên Nhật
ankrETH đến JPY
1 ankrETH thành ¥319,504.4 JPY
popular info Bảng Anh
ankrETH đến GBP
1 ankrETH thành £1,661.03 GBP
popular info Real Brazil
ankrETH đến BRL
1 ankrETH thành R$12,479.63 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1832 EUR
other assets StakeStone
STO đến EUR
1 STO thành €0.1811 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.5149 EUR
other assets AVA (Travala)
AVA đến EUR
1 AVA thành €0.5911 EUR
other assets Mind Network
FHE đến EUR
1 FHE thành €0.08952 EUR
other assets Highstreet
HIGH đến EUR
1 HIGH thành €0.5660 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €325.77 EUR
other assets Alpha Quark Token
AQT đến EUR
1 AQT thành €1.1 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.03190 EUR
other assets Koma Inu
KOMA đến EUR
1 KOMA thành €0.02375 EUR

Bảng chuyển đổi từ ankrETH sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Ankr Staked ETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ankrETH thành Euro đã thay đổi +2.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.75%, đạt mức cao nhất là 3,691 EUR và mức thấp nhất là 3,612.1 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ankrETH là €2,142.76 EUR , thay đổi -4.97% so với giá hiện tại. Ankr Staked ETH đã thay đổi
+
74.79EUR
, tương đương mức thay đổi +100.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ankrETH€975.38€943.84
+1.75%
1 ankrETH€1,950.76€1,887.67
+1.75%
5 ankrETH€9,753.81€9,438.36
+1.75%
10 ankrETH€19,507.63€18,876.72
+1.75%
50 ankrETH€97,538.14€94,383.61
+1.75%
100 ankrETH€195,076.29€188,767.23
+1.75%
500 ankrETH€975,381.44€943,836.13
+1.75%
1000 ankrETH€1,950,762.88€1,887,672.27
+1.75%

Câu Hỏi Thường Gặp ankrETH/EUR

1 Ankr Staked ETH bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ankr Staked ETH (ankrETH) trong Euro (EUR) là €1,950.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu ankrETH với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005126 ankrETH đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ankrETH sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ankrETH sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ankrETH bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 0.002563 ankrETH, trong khi 5 ankrETH sẽ có giá khoảng 9,753.81EUR.
Giá cao nhất của ankrETH/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ankrETH tính theo EUR là €28,378.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ankrETH/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ankr Staked ETH tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ankr Staked ETH (ankrETH) đã tăng 2.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ankr Staked ETH (ankrETH) đã giảm 4.97% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ankrETH thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ankr Staked ETH và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ankrETH/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ankrETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ankrETH/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ankrETH/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ankrETH/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ankr Staked ETH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.