Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ANI thành ISK

ANI/ISK: 1 ANI = 0.03765 ISK. Giá chuyển đổi 1 AnimeSwap (ANI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03765 ISK hôm nay.
ANI
ANI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ANI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AnimeSwap (ANI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ANI hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ANI hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 ANI sẽ mất 0.19 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 26.56 ANI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 132.81 ANI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ANI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ANI

AnimeSwap
Króna Iceland
1000 ANI
37.65  ISK
5000 ANI
188.24  ISK
10000 ANI
376.48  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ANI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AnimeSwap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ANI sang ISK, lên đến 10000 ANI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AnimeSwap
500 ISK
13,280.74 ANI
1000 ISK
26,561.49 ANI
2000 ISK
53,122.98 ANI
5000 ISK
132,807.44 ANI
10000 ISK
265,614.88 ANI
50000 ISK
1,328,074.39 ANI
100000 ISK
2,656,148.77 ANI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ANI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AnimeSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ANI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ANI/ISK

ANI/ISK: 1 ANI = 0.03765 ISK; 2025/05/12 13:57:46
Trong 1D vừa qua, AnimeSwap đã thay đổi +0.98% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AnimeSwap(ANI) đã thay đổi +0.98% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ANI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ANI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AnimeSwap/ISK

Giá AnimeSwap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03906 ISK trong khi giá AnimeSwap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02973 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AnimeSwap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ANI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03794 ISK
0.03906 ISK
0.04361 ISK
0.09373 ISK
Thấp
0.03634 ISK
0.02973 ISK
0.02973 ISK
0.02794 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.98%
+15.85%
+2.59%
-55.84%

Thông tin AnimeSwap

Số liệu thị trường ANI sang ISK

ANI/ISK:
kr0.03765
Khối lượng ANI 24 giờ:
kr2,496.49
Vốn hóa thị trường ANI:
--
Nguồn cung lưu hành ANI:
0 ANI

Tỷ giá ANI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AnimeSwap thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AnimeSwap là kr0.03765 mỗi ANI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ANI. Khối lượng giao dịch của AnimeSwap đã thay đổi +16.18% (kr347.68 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ANI là kr2,148.81.

Thông tin thêm về AnimeSwap trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AnimeSwap phổ biến nhất là ANI sang ISK, trong đó mã của AnimeSwap là ANI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ANI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ANI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ANI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ANI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ANI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AnimeSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ANI đến TWD
1 ANI thành NT$0.008669 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ANI đến CNY
1 ANI thành ¥0.002050 CNY
popular info Króna Iceland
ANI đến ISK
1 ANI thành kr0.03765 ISK
popular info Đô la Mỹ
ANI đến USD
1 ANI thành $0.0002851 USD
popular info Euro
ANI đến EUR
1 ANI thành €0.0002570 EUR
popular info Đô la Canada
ANI đến CAD
1 ANI thành C$0.0003986 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ANI đến KRW
1 ANI thành ₩0.4047 KRW
popular info Yên Nhật
ANI đến JPY
1 ANI thành ¥0.04223 JPY
popular info Bảng Anh
ANI đến GBP
1 ANI thành £0.0002166 GBP
popular info Real Brazil
ANI đến BRL
1 ANI thành R$0.001611 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr170.58 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,719,891.2 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001878 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr153.19 ISK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr32.09 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01569 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003041 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr268.84 ISK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr27.64 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr29.3 ISK

Bảng chuyển đổi từ ANI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của AnimeSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ANI thành Króna Iceland đã thay đổi +15.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.98%, đạt mức cao nhất là 0.03794 ISK và mức thấp nhất là 0.03634 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ANI là kr0.03670 ISK , thay đổi +2.59% so với giá hiện tại. AnimeSwap đã thay đổi
-kr
0.02852ISK
, tương đương mức thay đổi -43.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ANIkr0.01882kr0.01864
+0.98%
1 ANIkr0.03765kr0.03728
+0.98%
5 ANIkr0.1882kr0.1864
+0.98%
10 ANIkr0.3765kr0.3728
+0.98%
50 ANIkr1.88kr1.86
+0.98%
100 ANIkr3.76kr3.73
+0.98%
500 ANIkr18.82kr18.64
+0.98%
1000 ANIkr37.65kr37.28
+0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp ANI/ISK

1 AnimeSwap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AnimeSwap (ANI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03765.
Tôi có thể mua bao nhiêu ANI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.56 ANI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ANI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ANI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ANI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 132.81 ANI, trong khi 5 ANI sẽ có giá khoảng 0.1882ISK.
Giá cao nhất của ANI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ANI tính theo ISK là kr9.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ANI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AnimeSwap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AnimeSwap (ANI) đã tăng 15.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AnimeSwap (ANI) đã tăng 2.59% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ANI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AnimeSwap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ANI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ANI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ANI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ANI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ANI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AnimeSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.