Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96309.79 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96309.79 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96309.79 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ANIME thành CZK
ANIME/CZK: 1 ANIME = 0.4277 CZK. Giá chuyển đổi 1 Animecoin (ANIME) thành Koruna Czech (CZK) là 0.4277 CZK hôm nay.

ANIME
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ANIME/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Animecoin (ANIME) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ANIME hiện có giá trị là 0.43 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ANIME hiện có giá 0.43 CZK, nghĩa là mua 5 ANIME sẽ mất 2.14 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.34 ANIME và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 11.69 ANIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ANIME sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ANIME
Animecoin
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ANIME thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Animecoin tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ANIME sang CZK, lên đến 10000 ANIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Animecoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ANIME toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Animecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ANIME, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ANIME/CZK
ANIME/CZK: 1 ANIME = 0.4277 CZK; 2025/05/03 19:53:17
Trong 1D vừa qua, Animecoin đã thay đổi -1.52% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Animecoin(ANIME) đã thay đổi -1.52% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ANIME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ANIME sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Animecoin/CZK
Giá Animecoin cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.4652 CZK trong khi giá Animecoin thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.3858 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Animecoin theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ANIME theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4343 CZK | 0.4652 CZK | 0.4652 CZK | 0.5953 CZK |
Thấp | 0.4167 CZK | 0.3858 CZK | 0.4079 CZK | 0.2712 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.52% | +8.99% | +3.74% | -22.40% |
Thông tin Animecoin
Số liệu thị trường ANIME sang CZK
ANIME/CZK:
Kč0.4277
Khối lượng ANIME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ANIME:
--
Nguồn cung lưu hành ANIME:
-- ANIME
Tỷ giá ANIME sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Animecoin thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Animecoin là Kč0.4277 mỗi ANIME, với tổng vốn hoá thị trường của Kč-- CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ANIME. Khối lượng giao dịch của Animecoin đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ANIME là Kč--.
Thông tin thêm về Animecoin trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Animecoin phổ biến nhất là ANIME sang CZK, trong đó mã của Animecoin là ANIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ANIME sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ANIME sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ANIME (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ANIME bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ANIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Animecoin phổ biến

ANIME đến TWD
1 ANIME thành NT$0.5959 TWD

ANIME đến CNY
1 ANIME thành ¥0.1406 CNY

ANIME đến USD
1 ANIME thành $0.01940 USD

ANIME đến EUR
1 ANIME thành €0.01716 EUR

ANIME đến CAD
1 ANIME thành C$0.02681 CAD
ANIME đến CZK
1 ANIME thành Kč0.4277 CZK

ANIME đến KRW
1 ANIME thành ₩27.16 KRW

ANIME đến JPY
1 ANIME thành ¥2.81 JPY

ANIME đến GBP
1 ANIME thành £0.01462 GBP

ANIME đến BRL
1 ANIME thành R$0.1098 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

AERGO đến CZK
1 AERGO thành Kč4.63 CZK

gork đến CZK
1 gork thành Kč1.05 CZK

SIGN đến CZK
1 SIGN thành Kč2.08 CZK

AIDOGE đến CZK
1 AIDOGE thành Kč0.{8}3803 CZK

BSW đến CZK
1 BSW thành Kč0.9451 CZK

FLR đến CZK
1 FLR thành Kč0.4061 CZK

AVA đến CZK
1 AVA thành Kč15.13 CZK

FLZ đến CZK
1 FLZ thành Kč51.79 CZK

VOXEL đến CZK
1 VOXEL thành Kč2.29 CZK

SPURS đến CZK
1 SPURS thành Kč16.12 CZK
Bảng chuyển đổi từ ANIME sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Animecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ANIME thành Koruna Czech đã thay đổi +8.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.52%, đạt mức cao nhất là 0.4343 CZK và mức thấp nhất là 0.4167 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ANIME là Kč0.4123 CZK , thay đổi +3.74% so với giá hiện tại. Animecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +223.33% so với năm trước.
+Kč
0.2954CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ANIME | Kč0.2139 | Kč0.2172 | -1.52% |
1 ANIME | Kč0.4277 | Kč0.4343 | -1.52% |
5 ANIME | Kč2.14 | Kč2.17 | -1.52% |
10 ANIME | Kč4.28 | Kč4.34 | -1.52% |
50 ANIME | Kč21.39 | Kč21.72 | -1.52% |
100 ANIME | Kč42.77 | Kč43.43 | -1.52% |
500 ANIME | Kč213.85 | Kč217.16 | -1.52% |
1000 ANIME | Kč427.71 | Kč434.32 | -1.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp ANIME/CZK
1 Animecoin bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Animecoin (ANIME) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.4277.
Tôi có thể mua bao nhiêu ANIME với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.34 ANIME đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ANIME sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ANIME sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ANIME bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 11.69 ANIME, trong khi 5 ANIME sẽ có giá khoảng 2.14CZK.
Giá cao nhất của ANIME/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ANIME tính theo CZK là Kč2.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ANIME/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Animecoin tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Animecoin (ANIME) đã tăng 8.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Animecoin (ANIME) đã tăng 3.74% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ANIME thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Animecoin và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ANIME/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ANIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ANIME/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ANIME/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ANIME/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Animecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
