Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.86 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.86 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.86 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMN thành IDR
AMN/IDR: 1 AMN = 0.05819 IDR. Giá chuyển đổi 1 Amon (AMN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.05819 IDR hôm nay.

AMN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amon (AMN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMN hiện có giá trị là 0.06 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMN hiện có giá 0.06 IDR, nghĩa là mua 5 AMN sẽ mất 0.29 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 17.18 AMN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 85.92 AMN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang AMN
Amon
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Amon tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMN sang IDR, lên đến 10000 AMN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Amon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành AMN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Amon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang AMN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMN/IDR
AMN/IDR: 1 AMN = 0.05819 IDR; 2025/04/30 20:29:34
Trong 1D vừa qua, Amon đã thay đổi -1.13% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amon(AMN) đã thay đổi -1.13% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AMN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Amon/IDR
Giá Amon cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.1859 IDR trong khi giá Amon thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.05682 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amon theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05881 IDR | 0.1859 IDR | 0.1859 IDR | 0.7816 IDR |
Thấp | 0.05682 IDR | 0.05682 IDR | 0.05682 IDR | 0.05682 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.13% | -67.64% | -66.09% | -92.55% |
Thông tin Amon
Số liệu thị trường AMN sang IDR
AMN/IDR:
Rp0.05819
Khối lượng AMN 24 giờ:
Rp19,852.6
Vốn hóa thị trường AMN:
--
Nguồn cung lưu hành AMN:
0 AMN
Tỷ giá AMN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amon thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amon là Rp0.05819 mỗi AMN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMN. Khối lượng giao dịch của Amon đã thay đổi -1.22% (Rp-245.78 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMN là Rp20,098.39.
Thông tin thêm về Amon trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amon phổ biến nhất là AMN sang IDR, trong đó mã của Amon là AMN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Amon phổ biến

AMN đến TWD
1 AMN thành NT$0.0001125 TWD

AMN đến CNY
1 AMN thành ¥0.{4}2555 CNY

AMN đến USD
1 AMN thành $0.{5}3514 USD
AMN đến IDR
1 AMN thành Rp0.05819 IDR

AMN đến EUR
1 AMN thành €0.{5}3092 EUR

AMN đến CAD
1 AMN thành C$0.{5}4848 CAD

AMN đến KRW
1 AMN thành ₩0.005005 KRW

AMN đến JPY
1 AMN thành ¥0.0005012 JPY

AMN đến GBP
1 AMN thành £0.{5}2631 GBP

AMN đến BRL
1 AMN thành R$0.{4}1996 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,566,175,453.37 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp7,845.42 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,584.06 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,435,587.36 IDR

BSW đến IDR
1 BSW thành Rp900.92 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.5 IDR

VOXEL đến IDR
1 VOXEL thành Rp1,971.14 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,883.53 IDR

PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp8,563.98 IDR

DRIFT đến IDR
1 DRIFT thành Rp13,258.92 IDR
Bảng chuyển đổi từ AMN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Amon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -67.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 0.05881 IDR và mức thấp nhất là 0.05682 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMN là Rp0.1717 IDR , thay đổi -66.09% so với giá hiện tại. Amon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.98% so với năm trước.
-Rp
0.6681IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMN | Rp0.02910 | Rp0.02943 | -1.13% |
1 AMN | Rp0.05819 | Rp0.05886 | -1.13% |
5 AMN | Rp0.2910 | Rp0.2943 | -1.13% |
10 AMN | Rp0.5819 | Rp0.5886 | -1.13% |
50 AMN | Rp2.91 | Rp2.94 | -1.13% |
100 AMN | Rp5.82 | Rp5.89 | -1.13% |
500 AMN | Rp29.1 | Rp29.43 | -1.13% |
1000 AMN | Rp58.19 | Rp58.86 | -1.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMN/IDR
1 Amon bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Amon (AMN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.05819.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.18 AMN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 85.92 AMN, trong khi 5 AMN sẽ có giá khoảng 0.2910IDR.
Giá cao nhất của AMN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMN tính theo IDR là Rp2,026.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amon tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amon (AMN) đã giảm 67.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amon (AMN) đã giảm 66.09% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amon và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
