Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMI thành IDR

AMI/IDR: 1 AMI = 10.27 IDR. Giá chuyển đổi 1 AMMYI Coin (AMI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10.27 IDR hôm nay.
AMI
AMI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMMYI Coin (AMI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMI hiện có giá trị là 10.27 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMI hiện có giá 10.27 IDR, nghĩa là mua 5 AMI sẽ mất 51.35 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.09737 AMI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4869 AMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMI sang IDR

Chuyển đổi IDR sang AMI

AMMYI Coin
Rupiah Indonesia
200 AMI
2,053.99  IDR
500 AMI
5,134.98  IDR
1000 AMI
10,269.97  IDR
5000 AMI
51,349.83  IDR
10000 AMI
102,699.65  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của AMMYI Coin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMI sang IDR, lên đến 10000 AMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
AMMYI Coin
50000 IDR
4,868.57 AMI
100000 IDR
9,737.13 AMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành AMI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo AMMYI Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang AMI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMI/IDR

AMI/IDR: 1 AMI = 10.27 IDR; 2025/04/30 07:06:22
Trong 1D vừa qua, AMMYI Coin đã thay đổi -54.25% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMMYI Coin(AMI) đã thay đổi -54.25% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của AMMYI Coin/IDR

Giá AMMYI Coin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 107.43 IDR trong khi giá AMMYI Coin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 10.13 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMMYI Coin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
22.52 IDR
107.43 IDR
107.43 IDR
107.43 IDR
Thấp
10.27 IDR
10.13 IDR
10.13 IDR
10.13 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-54.25%
-45.72%
-69.64%
-84.73%

Thông tin AMMYI Coin

Số liệu thị trường AMI sang IDR

AMI/IDR:
Rp10.27
Khối lượng AMI 24 giờ:
Rp1,214,469.15
Vốn hóa thị trường AMI:
--
Nguồn cung lưu hành AMI:
0 AMI

Tỷ giá AMI sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AMMYI Coin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AMMYI Coin là Rp10.27 mỗi AMI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMI. Khối lượng giao dịch của AMMYI Coin đã thay đổi -6.21% (Rp-80,403.84 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMI là Rp1,294,872.99.

Thông tin thêm về AMMYI Coin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMMYI Coin phổ biến nhất là AMI sang IDR, trong đó mã của AMMYI Coin là AMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMI sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AMMYI Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMI đến TWD
1 AMI thành NT$0.01972 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMI đến CNY
1 AMI thành ¥0.004481 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMI đến USD
1 AMI thành $0.0006168 USD
popular info Rupiah Indonesia
AMI đến IDR
1 AMI thành Rp10.27 IDR
popular info Euro
AMI đến EUR
1 AMI thành €0.0005421 EUR
popular info Đô la Canada
AMI đến CAD
1 AMI thành C$0.0008530 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMI đến KRW
1 AMI thành ₩0.8781 KRW
popular info Yên Nhật
AMI đến JPY
1 AMI thành ¥0.08790 JPY
popular info Bảng Anh
AMI đến GBP
1 AMI thành £0.0004606 GBP
popular info Real Brazil
AMI đến BRL
1 AMI thành R$0.003467 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp13,917.32 IDR
other assets LooksRare
LOOKS đến IDR
1 LOOKS thành Rp343.79 IDR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp8,647.93 IDR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến IDR
1 COOKIE thành Rp3,013.47 IDR
other assets Drift
DRIFT đến IDR
1 DRIFT thành Rp11,909.63 IDR
other assets Axelar
AXL đến IDR
1 AXL thành Rp6,568.14 IDR
other assets Wayfinder
PROMPT đến IDR
1 PROMPT thành Rp7,002.88 IDR
other assets Sign
SIGN đến IDR
1 SIGN thành Rp1,716.8 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,059,321.6 IDR
other assets ZetaChain
ZETA đến IDR
1 ZETA thành Rp4,532.32 IDR

Bảng chuyển đổi từ AMI sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của AMMYI Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -45.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -54.25%, đạt mức cao nhất là 22.52 IDR và mức thấp nhất là 10.27 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMI là Rp33.84 IDR , thay đổi -69.64% so với giá hiện tại. AMMYI Coin đã thay đổi
-Rp
21.62IDR
, tương đương mức thay đổi -67.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AMIRp5.13Rp11.23
-54.25%
1 AMIRp10.27Rp22.46
-54.25%
5 AMIRp51.35Rp112.28
-54.25%
10 AMIRp102.7Rp224.56
-54.25%
50 AMIRp513.5Rp1,122.78
-54.25%
100 AMIRp1,027Rp2,245.56
-54.25%
500 AMIRp5,134.98Rp11,227.78
-54.25%
1000 AMIRp10,269.97Rp22,455.55
-54.25%

Câu Hỏi Thường Gặp AMI/IDR

1 AMMYI Coin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 AMMYI Coin (AMI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09737 AMI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4869 AMI, trong khi 5 AMI sẽ có giá khoảng 51.35IDR.
Giá cao nhất của AMI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMI tính theo IDR là Rp37,141.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMMYI Coin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMMYI Coin (AMI) đã giảm 45.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMMYI Coin (AMI) đã giảm 69.64% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMI thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMMYI Coin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMMYI Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.