Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97457.04 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97457.04 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97457.04 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMA thành ISK
AMA/ISK: 1 AMA = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 AMAUROT (AMA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

AMA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMAUROT (AMA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMA hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMA hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 AMA sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity AMA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity AMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AMA
AMAUROT
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AMAUROT tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMA sang ISK, lên đến 10000 AMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AMAUROT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AMA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AMAUROT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AMA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMA/ISK
AMA/ISK: 1 AMA = 0 ISK; 2025/05/02 18:06:53
Trong 1D vừa qua, AMAUROT đã thay đổi +1.10% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMAUROT(AMA) đã thay đổi +1.10% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AMAUROT/ISK
Giá AMAUROT cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.81 ISK trong khi giá AMAUROT thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.1 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMAUROT theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.16 ISK | 1.81 ISK | 2.4 ISK | 6.32 ISK |
Thấp | 1.15 ISK | 1.1 ISK | 1.1 ISK | 1.08 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | -11.79% | -18.39% | -24.42% |
Thông tin AMAUROT
Số liệu thị trường AMA sang ISK
AMA/ISK:
--
Khối lượng AMA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMA:
--
Nguồn cung lưu hành AMA:
0 AMA
Tỷ giá AMA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AMAUROT thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AMAUROT là kr0 mỗi AMA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMA. Khối lượng giao dịch của AMAUROT đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMA là kr0.
Thông tin thêm về AMAUROT trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMAUROT phổ biến nhất là AMA sang ISK, trong đó mã của AMAUROT là AMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AMAUROT phổ biến

AMA đến TWD
1 AMA thành NT$0 TWD

AMA đến CNY
1 AMA thành ¥0 CNY
AMA đến ISK
1 AMA thành kr0 ISK

AMA đến USD
1 AMA thành $0 USD

AMA đến EUR
1 AMA thành €0 EUR

AMA đến CAD
1 AMA thành C$0 CAD

AMA đến KRW
1 AMA thành ₩0 KRW

AMA đến JPY
1 AMA thành ¥0 JPY

AMA đến GBP
1 AMA thành £0 GBP

AMA đến BRL
1 AMA thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7234 ISK

WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr57.94 ISK

HAI đến ISK
1 HAI thành kr2.54 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr25.45 ISK

IMX đến ISK
1 IMX thành kr82.97 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr95.33 ISK

MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr25.33 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,491.16 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr70.98 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr17.7 ISK
Bảng chuyển đổi từ AMA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của AMAUROT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMA thành Króna Iceland đã thay đổi -11.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 1.16 ISK và mức thấp nhất là 1.15 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMA là kr0.2617 ISK , thay đổi -18.39% so với giá hiện tại. AMAUROT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.62% so với năm trước.
-kr
304.11ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMA | kr0 | kr-0.006315 | +1.10% |
1 AMA | kr0 | kr-0.01263 | +1.10% |
5 AMA | kr0 | kr-0.06315 | +1.10% |
10 AMA | kr0 | kr-0.1263 | +1.10% |
50 AMA | kr0 | kr-0.6315 | +1.10% |
100 AMA | kr0 | kr-1.2629 | +1.10% |
500 AMA | kr0 | kr-6.3146 | +1.10% |
1000 AMA | kr0 | kr-12.6291 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMA/ISK
1 AMAUROT bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AMAUROT (AMA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity AMA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity AMA, trong khi 5 AMA sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của AMA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMA tính theo ISK là kr1,056.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMAUROT tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMAUROT (AMA) đã giảm 11.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMAUROT (AMA) đã giảm 18.39% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMAUROT và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMAUROT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
